Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TÀI SẢN | ||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 2,835,593 | 2,659,105 | 2,671,957 | 1,808,557 | 1,778,107 | 1,799,118 | 1,305,794 | 1,225,371 | 1,258,756 | 1,771,437 |
I. Tài sản tài chính | 2,827,114 | 2,653,867 | 2,668,379 | 1,779,824 | 1,747,902 | 1,771,387 | 1,279,349 | 1,198,698 | 1,232,087 | 1,718,566 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 518,804 | 304,384 | 27,253 | 127,547 | 114,169 | 24,936 | 204,254 | 193,070 | 563,283 | 352,894 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 19,167 | 9,089 | 65,865 | 20,489 | 6,873 | 5,816 | 40,308 | 397,245 | ||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 395,000 | 1,295,000 | 737,000 | 621,325 | 500,254 | 470,247 | 144,000 | 562,290 | 181,270 | 649,870 |
4. Các khoản cho vay | 1,412,086 | 999,882 | 1,694,774 | 739,012 | 837,089 | 965,555 | 660,368 | 693,590 | 1,052,487 | 940,919 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 514,455 | 75,160 | 161,524 | 537,443 | 588,388 | 584,996 | 418,464 | |||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -60,818 | -60,818 | -52,108 | -318,788 | -345,118 | -324,429 | -234,741 | -704,796 | -56,397 | -60,029 |
7. Các khoản phải thu | 618,153 | 618,367 | 619,669 | 624,633 | 623,285 | 622,676 | 404,447 | 16,229 | ||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 501,261 | 543,271 | 542,937 | 567,215 | 579,803 | 592,253 | 632,749 | 656,434 | ||
10. Phải thu nội bộ | 3,538 | 1,940 | 108 | 1 | 87 | 85 | ||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 3,805 | 3,208 | 5,955 | 4,429 | 5,390 | 3,616 | 5,419 | 3,218 | 19,337 | 71,308 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -1,098,337 | -1,135,616 | -1,134,598 | -1,143,483 | -1,162,232 | -1,174,280 | -996,006 | -618,666 | -527,893 | -236,395 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 8,479 | 5,238 | 3,577 | 28,733 | 30,205 | 27,730 | 26,445 | 26,673 | 26,669 | 52,871 |
1. Tạm ứng | 37 | 25 | ||||||||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 1,691 | 1,450 | 1,307 | 1,270 | 1,270 | 1,271 | 1,377 | 1,368 | ||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6,425 | 2,988 | 2,270 | 2,582 | 4,254 | 1,656 | 560 | 335 | 786 | 1,205 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 363 | 800 | 24,881 | 24,681 | 24,803 | 24,472 | 24,944 | 25,883 | 51,666 | |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 227,005 | 146,086 | 67,312 | 477,864 | 333,202 | 117,955 | 470,877 | 435,009 | 983,415 | 938,438 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 5,149 | 400,000 | 236,325 | 36,579 | 90,530 | 36,826 | 542,115 | 517,231 | ||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 5,149 | 400,000 | 236,325 | 36,579 | 90,530 | 36,826 | 542,115 | 517,231 | ||
II. Tài sản cố định | 48,070 | 37,408 | 44,229 | 49,892 | 8,671 | 8,563 | 283,543 | 282,263 | 283,699 | 280,161 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 24,318 | 15,877 | 18,757 | 3,312 | 4,013 | 4,487 | 3,742 | 2,271 | 1,114 | 1,691 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 23,752 | 21,530 | 25,472 | 46,580 | 4,659 | 4,076 | 279,801 | 279,993 | 282,585 | 278,470 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 151,823 | 86,110 | 34,560 | 10,466 | 10,466 | 10,466 | 15,450 | |||
V. Tài sản dài hạn khác | 21,963 | 22,568 | 23,084 | 27,972 | 53,645 | 72,812 | 86,339 | 105,454 | 147,135 | 125,597 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 1,573 | 1,576 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 311 | 563 | 563 | ||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 390 | 992 | 1,512 | 1,346 | 2,822 | 6,184 | 2,495 | 6,445 | 10,197 | 13,510 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 5,054 | 29,253 | 46,317 | 63,281 | 79,600 | 119,177 | 93,166 | |||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 18,846 | 17,509 | 15,124 |
5. Tài sản dài hạn khác | 252 | 3,796 | ||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,062,598 | 2,805,191 | 2,739,269 | 2,286,421 | 2,111,309 | 1,917,072 | 1,776,671 | 1,660,379 | 2,242,172 | 2,709,875 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 567,859 | 307,970 | 282,418 | 189,792 | 144,414 | 46,650 | 12,813 | 12,044 | 188,109 | 467,033 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 559,444 | 300,552 | 273,106 | 178,585 | 131,314 | 40,223 | 12,813 | 12,044 | 188,109 | 285,667 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 439,000 | 200,000 | 180,000 | |||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 439,000 | 200,000 | 180,000 | |||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 712 | 42 | 2,983 | 173 | 25 | 2 | 295 | 179 | 163,506 | 201,097 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,136 | 86 | 28 | 5,803 | 8,707 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 |
9. Người mua trả tiền trước | 750 | 697 | 1,257 | 124,940 | 90,976 | 23,253 | 372 | 291 | 252 | |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 46,905 | 41,142 | 50,360 | 18,427 | 17,121 | 2,165 | 2,270 | 1,061 | 1,091 | 1,568 |
11. Phải trả người lao động | 24,184 | 20,878 | 25,805 | 21,535 | 10,241 | 11,908 | 6,526 | 8,113 | 1,665 | 5,379 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 15 | 19 | 18 | 11 | 32 | 8 | 21 | 140 | ||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,216 | 2,511 | 6,117 | 2,446 | 896 | 974 | 1,374 | 818 | 168 | 18,102 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,622 | 6,390 | 5,830 | 4,644 | 1,894 | 704 | 29 | |||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | 2 | 1,858 | 5 | 120 | 279 | |||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 526 | 587 | 367 | 270 | 1,085 | 596 | 1,312 | 519 | 20,289 | 58,390 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 33,375 | 26,342 | 336 | 336 | 336 | 466 | 616 | 616 | 1,081 | 1,104 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 8,415 | 7,418 | 9,312 | 11,206 | 13,100 | 6,427 | 181,367 | |||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 181,367 | |||||||||
1.1. Vay dài hạn | 181,367 | |||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 5,523 | 7,418 | 9,312 | 11,206 | 13,100 | 6,427 | ||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 2,892 | |||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2,494,739 | 2,497,221 | 2,456,852 | 2,096,629 | 1,966,895 | 1,870,422 | 1,763,858 | 1,648,335 | 2,054,063 | 2,242,842 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,494,739 | 2,497,221 | 2,456,852 | 2,096,629 | 1,966,895 | 1,870,422 | 1,763,858 | 1,648,335 | 2,054,063 | 2,242,842 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,158,228 | 2,124,315 | 2,124,315 | 2,112,990 | 2,112,990 | 2,112,990 | 2,112,990 | 2,112,989 | 2,112,989 | 2,112,989 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 2,153,913 | 2,120,000 | 2,120,000 | 2,120,000 | 2,120,000 | 2,120,000 | 2,120,000 | 2,120,000 | 2,120,000 | 2,120,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,316 | 4,316 | 4,316 | 3,661 | 3,661 | 3,661 | 3,661 | 3,752 | 3,752 | 3,752 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | -1 | -1 | -1 | -10,671 | -10,671 | -10,671 | -10,671 | -10,764 | -10,764 | -10,764 |
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | 26,934 | 30,532 | 103,143 | 150,185 | 117,244 | 89,029 | 50,247 | |||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 33,963 | 33,963 | 33,963 | 33,963 | 33,963 | 33,963 | 33,963 | 28,095 | 27,079 | |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 28,095 | 28,095 | 28,095 | 28,095 | 28,095 | 28,095 | ||||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 35,209 | 35,209 | 35,209 | 35,209 | 35,209 | 35,209 | 35,209 | 35,209 | 69,172 | 68,156 |
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 274,368 | 273,203 | 132,127 | -263,813 | -360,607 | -428,864 | -496,645 | -561,921 | -156,193 | 34,618 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 272,663 | 273,733 | 134,205 | -259,141 | -355,925 | -429,680 | -500,865 | -561,921 | -156,193 | 34,618 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 1,705 | -530 | -2,078 | -4,672 | -4,682 | 816 | 4,220 | |||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 3,062,598 | 2,805,191 | 2,739,269 | 2,286,421 | 2,111,309 | 1,917,072 | 1,776,671 | 1,660,379 | 2,242,172 | 2,709,875 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | ||||||||||
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 36,879 | 56,767 | 85,030 | 23,749 | 14,869 | 4,964 | 18,742 | 17,731 | ||||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 24,601 | 31,555 | 62,566 | 18,792 | 11,665 | 2,575 | 7,117 | 15,796 | ||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 11,502 | 16,219 | 21,681 | 4,812 | 2,115 | 984 | 9,645 | |||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 777 | 8,993 | 784 | 144 | 1,089 | 1,405 | 1,980 | 1,935 | ||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 88,201 | 56,740 | 69,612 | 75,077 | 44,832 | 39,003 | 23,706 | 32,169 | 65,580 | 96,670 | 188,987 | 458,609 | 555,078 | 624,998 | 527,986 | 210,666 | 366,921 | 177,478 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 139,346 | 157,514 | 122,752 | 78,552 | 104,546 | 85,581 | 73,209 | 48,681 | ||||||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 11,717 | 1,628 | 4,013 | 3,589 | ||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 58,606 | 76,304 | 101,297 | 34,603 | 24,497 | 36,144 | 35,872 | 26,279 | 23,993 | 44,087 | 22,549 | 34,940 | 26,029 | 48,479 | 65,264 | 22,837 | 81,319 | 15,850 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 10,803 | 11,833 | 7,593 | 3,982 | 2,868 | 2,087 | 23,017 | 100 | 16,020 | 635 | 4,800 | 4,750 | 4,415 | 7,650 | 13,360 | 22,533 | 12,845 | 3,987 |
1.8. Doanh thu tư vấn | 7,121 | 4,221 | 3,294 | 3,596 | 3,183 | 2,609 | 1,464 | 1,721 | 2,162 | 634 | 727 | 3,156 | 970 | 157 | 6,164 | 130 | 18 | |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 8,598 | 3,947 | 4,442 | 3,531 | 5,071 | 4,821 | 4,295 | 3,695 | 2,107 | 3,306 | 2,748 | 2,923 | 33 | |||||
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 106 | 48 | 152 | 78 | 201 | 2,416 | 4,546 | 3,224 | 58,948 | 148,231 | 194,189 | 372,586 | 741,033 | 975,324 | 369,779 | 480,666 | 85 | 19 |
Cộng doanh thu hoạt động | 361,377 | 367,374 | 394,172 | 224,796 | 204,080 | 181,215 | 184,850 | 133,600 | 168,787 | 293,438 | 413,751 | 876,897 | 1,327,402 | 1,656,506 | 982,131 | 736,731 | 443,210 | 191,245 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 22,647 | 33,433 | 210,308 | 24,784 | 3,337 | 5,860 | 8,479 | 1,030 | ||||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 13,379 | 18,762 | 191,222 | 19,982 | 2,261 | 4,896 | 3,054 | 1,030 | ||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 9,266 | 14,672 | 19,087 | 4,802 | 1,076 | 964 | 5,425 | |||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 2 | |||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 7,723 | 12,604 | -264,619 | -25,091 | 23,621 | 13,563 | 3,405 | 332,531 | ||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 19 | |||||||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 25,623 | 32,339 | 44,022 | 14,562 | 11,833 | 16,647 | 19,508 | 13,451 | ||||||||||
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 1,064 | 600 | 7,600 | |||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 536 | 914 | 427 | 520 | 637 | 686 | 707 | 547 | ||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 3,120 | 2,693 | 2,897 | 3,391 | 4,167 | 5,139 | 4,573 | 4,183 | ||||||||||
2.12. Chi phí khác | 1,708 | 40,619 | 23,445 | 713 | 2,251 | -12,798 | 3,828 | 104,074 | 50,214 | 214,518 | 352,696 | 769,084 | 1,166,577 | 1,363,177 | 702,414 | 901,700 | 585,500 | 533,068 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 61,357 | 123,665 | 16,481 | 19,479 | 45,847 | 29,116 | 48,099 | 455,814 | 50,214 | 214,518 | 352,696 | 769,084 | 1,166,577 | 1,363,177 | 702,414 | 901,700 | 585,500 | 533,068 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 1,010 | 1,336 | 1,502 | 1,248 | 1,228 | 1,289 | 1,351 | 1,739 | ||||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 1,010 | 1,336 | 1,502 | 1,248 | 1,228 | 1,289 | 1,351 | 1,739 | ||||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 13,827 | 818 | 757 | 471 | ||||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 13,827 | 818 | 757 | 471 | ||||||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 104,913 | 81,495 | 111,627 | 86,079 | 74,340 | 68,048 | 55,785 | 44,277 | 331,290 | 42,906 | 35,811 | 36,889 | 29,146 | 30,654 | 28,292 | 19,050 | 8,748 | 10,073 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 182,290 | 163,550 | 267,567 | 120,486 | 85,123 | 84,522 | 81,560 | -365,223 | -212,717 | 36,014 | 25,244 | 70,924 | 131,679 | 262,674 | 251,425 | 42,350 | 161,150 | 51,101 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 124 | 16,863 | 164,434 | 505 | 211 | 300 | 57 | 2 | 1 | 2 | 379 | 1 | 95 | 65 | 51 | |||
8.2. Chi phí khác | 104 | 4 | 29 | 13 | 23 | 600 | 6 | 6 | ||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 20 | 16,858 | 164,406 | 505 | 199 | 300 | 34 | -598 | 1 | 2 | 379 | -5 | 90 | 65 | 51 | |||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 182,310 | 180,408 | 431,972 | 120,992 | 85,321 | 84,822 | 81,594 | -365,821 | -212,716 | 36,016 | 25,623 | 70,919 | 131,679 | 262,674 | 251,515 | 42,416 | 161,201 | 51,101 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 180,075 | 178,861 | 429,378 | 120,982 | 84,282 | 88,226 | 77,374 | -365,821 | -212,716 | 36,016 | 25,623 | 70,919 | 131,679 | 262,674 | 251,515 | 42,416 | 161,201 | 51,101 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 2,235 | 1,548 | 2,594 | 10 | 1,039 | -3,404 | 4,220 | |||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 36,001 | 34,066 | 41,842 | 24,198 | 17,064 | 17,006 | 16,319 | 39,577 | -26,010 | 15,693 | 5,841 | 5,261 | 24,956 | 68,724 | 38,664 | 7,698 | 31,771 | 10,095 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 36,001 | 34,066 | 36,788 | 42 | 40,614 | 32,213 | 103,124 | 40,923 | 7,698 | 31,771 | 10,095 | |||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 5,054 | 24,198 | 17,064 | 16,964 | 16,319 | 39,577 | -26,010 | 15,693 | -34,772 | -26,952 | 24,956 | -34,400 | -2,258 | |||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 146,309 | 146,343 | 390,130 | 96,793 | 68,257 | 67,815 | 65,275 | -405,398 | -186,706 | 20,323 | 19,782 | 65,658 | 106,723 | 193,950 | 212,851 | 34,718 | 129,429 | 41,006 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 146,309 | 146,343 | 390,130 | 96,793 | 68,257 | 67,815 | 65,275 | -405,398 | -186,706 | 20,323 | 19,782 | 65,658 | 106,723 | 193,950 | 212,851 | 34,718 | 129,429 | 41,006 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | -3,598 | -72,611 | -47,043 | 32,941 | 28,216 | 38,782 | 50,247 | |||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | -3,598 | -72,611 | -47,043 | 32,941 | 28,216 | 38,782 | 50,247 | |||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | -3,598 | -72,611 | -47,043 | 32,941 | 28,216 | 38,782 | 50,247 | |||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | -3,598 | -72,611 | -47,043 | 32,941 | 28,216 | 38,782 | 50,247 | |||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||