TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 105,212 | 142,907 | 1,134,129 | 1,062,648 | 1,089,115 | 1,064,344 | 426,395 | 151,373 | 149,207 | 190,022 |
I. Tài sản tài chính | 101,170 | 107,696 | 1,101,239 | 1,061,831 | 1,087,631 | 1,063,903 | 391,088 | 150,920 | 148,730 | 189,825 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 32,786 | 61,708 | 18,445 | 269,857 | 329,607 | 124,672 | 5,408 | 68,467 | 96,383 | 60,387 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 9,754 | 9,914 | 356,285 | 363,394 | 297,787 | 165,719 | 21,707 | 40,167 | | |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | | | 474,140 | 270,000 | 300,000 | 500,000 | | | 20,475 | 129,574 |
4. Các khoản cho vay | 114,970 | 128,160 | 181,266 | 146,189 | 155,493 | 230,476 | 363,190 | 19,991 | 141 | 141 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -114,412 | -114,412 | | | | | | -14,190 | -9,774 | -3,448 |
7. Các khoản phải thu | 37 | 217 | 3,058 | 11,067 | 559 | 685 | 290 | 1,067 | | |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | | |
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 29,337 | 29,247 | 29,306 | 29,227 | 29,502 | 29,290 | 29,720 | 29,067 | 29,774 | 31,689 |
10. Phải thu nội bộ | | | | | | | | | | |
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | | | | | | | | | | |
12. Các khoản phải thu khác | 588,739 | 552,903 | 67,849 | 1,205 | 3,792 | 42,170 | 95 | 35,379 | 40,765 | 507 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -560,042 | -560,042 | -29,109 | -29,109 | -29,109 | -29,109 | -29,322 | -29,028 | -29,034 | -29,025 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 4,043 | 35,211 | 32,891 | 818 | 1,484 | 442 | 35,307 | 453 | 477 | 197 |
1. Tạm ứng | 548 | 29 | 291 | 285 | 473 | 152 | 10 | 158 | | |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | | | | | | | | | | |
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 222 | 201 | 575 | 533 | 1,011 | 290 | 286 | 285 | 172 | 122 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 316 | 32,025 | 32,025 | | | | 35,010 | 10 | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,957 | 2,957 | | | | | | | 305 | 75 |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 55,126 | 34,684 | 37,366 | 73,437 | 71,829 | 16,846 | 6,272 | 5,588 | 5,872 | 5,295 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Các khoản đầu tư | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 35,998 | 6,689 | 11,485 | 16,181 | 16,419 | 8,512 | 603 | 1,506 | 2,597 | 2,904 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 13,038 | 1,477 | 2,733 | 4,386 | 6,017 | 6,480 | 122 | 310 | 498 | 17 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 22,959 | 5,211 | 8,752 | 11,795 | 10,402 | 2,032 | 481 | 1,196 | 2,099 | 2,888 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | | | | | | | | | | |
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | | |
V. Tài sản dài hạn khác | 19,128 | 27,995 | 25,880 | 57,256 | 55,410 | 8,334 | 5,668 | 4,082 | 3,274 | 2,391 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | | | | | | | 76 | | | |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 50 | 29 | 40 | 33,595 | 34,521 | 153 | | 50 | 38 | 34 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | | | 15,800 | | | | | | | |
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 19,078 | 17,906 | | 13,639 | 10,888 | 8,181 | 5,592 | 4,032 | 3,237 | 2,357 |
5. Tài sản dài hạn khác | | 10,061 | 10,041 | 10,021 | 10,001 | | | | | |
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 160,339 | 177,591 | 1,171,495 | 1,136,085 | 1,160,944 | 1,081,190 | 432,666 | 156,961 | 155,079 | 195,316 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 7,835 | 7,068 | 13,982 | 11,888 | 34,370 | 32,038 | 33,455 | 21,151 | 24,457 | 89,444 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 7,835 | 7,068 | 13,982 | 11,888 | 30,167 | 28,540 | 30,600 | 18,885 | 24,457 | 89,444 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1.1. Vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | | | | | | | | | | |
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | | | | | | | | | | |
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 1,104 | 1,148 | 2,463 | 4,214 | 17,903 | 6,079 | 6,229 | 5,960 | 21,323 | 54,081 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | | | | | | | | | | |
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 696 | 547 | 531 | 1,393 | 934 | 265 | 742 | 628 | 1,289 | 352 |
9. Người mua trả tiền trước | 478 | 478 | 654 | 339 | 161 | 130 | | 199 | 199 | 199 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 96 | 93 | 3,948 | 390 | 6,991 | 7,098 | 20,209 | 5,513 | 26 | 2,443 |
11. Phải trả người lao động | 1,410 | 664 | 1,586 | 691 | 1,787 | 1,184 | 572 | 649 | 496 | 788 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 50 | 55 | 107 | 126 | 96 | 121 | 84 | 103 | | |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,789 | 809 | 794 | 77 | 101 | 1,665 | 2,288 | 1,829 | 291 | 1,067 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | | | | | | 10,500 | | | | |
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 276 | 277 | 276 | 290 | 133 | 169 | 73 | 3,603 | 430 | 30,112 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 937 | 2,996 | 3,623 | 4,369 | 2,061 | 1,328 | 403 | 403 | 403 | 403 |
II. Nợ phải trả dài hạn | | | | | 4,204 | 3,498 | 2,855 | 2,266 | | |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1.1. Vay dài hạn | | | | | | | | | | |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | | | | | | | | | | |
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | | | | | | | | | | |
7. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | 4,204 | 3,498 | 2,855 | 2,266 | | |
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | | | | | | | | | | |
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 152,503 | 170,524 | 1,157,513 | 1,124,197 | 1,126,574 | 1,049,152 | 399,211 | 135,810 | 130,622 | 105,873 |
I. Vốn chủ sở hữu | 152,503 | 170,524 | 1,157,513 | 1,124,197 | 1,126,574 | 1,049,152 | 399,211 | 135,810 | 130,622 | 105,873 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 310,956 | 135,525 | 135,000 | 135,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 310,500 | 135,000 | 135,000 | 135,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | -219 | -219 | -219 | -219 | -219 | -219 | -68 | | | |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | | |
1.5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | | | | | | | | | | |
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 10,724 | 10,724 | 10,724 | 10,724 | 6,756 | 3,621 | | | | |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 11,264 | 11,264 | 11,264 | 11,264 | 7,295 | 4,161 | 539 | 539 | 539 | 539 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 14 | 14 | 774 | 1,349 | 533 | 600 | 15 | 15 | 539 | 539 |
7. Lợi nhuận chưa phân phối | -839,029 | -821,009 | 165,220 | 131,330 | 142,460 | 71,240 | 87,701 | -269 | -5,457 | -30,206 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -551,536 | -533,676 | 105,847 | 58,246 | 183,671 | 77,521 | 86,348 | -269 | -5,457 | -30,206 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -287,493 | -287,333 | 59,373 | 73,084 | -41,212 | -6,281 | 1,353 | | | |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 160,339 | 177,591 | 1,171,495 | 1,136,085 | 1,160,944 | 1,081,190 | 432,666 | 156,961 | 155,079 | 195,316 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | | | | | | | | | | |
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | | | | | | | | | | |
|