Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TÀI SẢN | ||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 8,239,818 | 5,463,899 | 5,681,234 | 2,863,764 | 2,323,767 | 1,651,809 | 2,248,135 | 1,362,064 | 2,353,476 | 1,806,526 |
I. Tài sản tài chính | 8,220,951 | 5,451,996 | 5,653,426 | 2,842,380 | 2,322,470 | 1,648,368 | 2,248,086 | 1,361,946 | 2,352,682 | 1,805,772 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 817,121 | 787,865 | 582,976 | 95,820 | 70,873 | 136,118 | 78,555 | 436,488 | 325,923 | 442,322 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 1,779,661 | 1,450,059 | 1,043,413 | 665,101 | 704,933 | 431,410 | 1,105,262 | 358,922 | ||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 1,245,058 | 211,967 | 671,217 | 240,053 | 370,095 | 206,226 | 80,021 | 77,024 | 1,663,032 | 998,405 |
4. Các khoản cho vay | 4,295,818 | 2,959,576 | 3,303,210 | 1,778,351 | 1,160,508 | 806,057 | 712,391 | 471,678 | 6,248 | 5,906 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 34,100 | 46,319 | 270,876 | |||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -6,354 | -6,486 | -9,639 | -18,186 | -18,186 | -18,769 | -18,667 | -18,717 | -279,921 | -227,312 |
7. Các khoản phải thu | 80,779 | 42,409 | 23,980 | 37,847 | 32,537 | 35,634 | 16,637 | 34,806 | ||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 149 | |||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 6,051 | 1,577 | 6,675 | 8,209 | 1,343 | 4,584 | 2,796 | 1,689 | 644,183 | 595,922 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 2,817 | 5,027 | 31,594 | 1,085 | 368 | 789 | 236 | 299 | 6,131 | 3,156 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -21 | -391 | -12,914 | -12,627 | ||||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 18,867 | 11,903 | 27,809 | 21,384 | 1,297 | 3,441 | 49 | 118 | 794 | 753 |
1. Tạm ứng | 805 | 23 | 10 | 23 | 30 | 30 | 25 | 99 | ||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 704 | 765 | 19 | 23 | 22 | 17 | 24 | 20 | ||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 12,530 | 6,287 | 9,895 | 2,811 | 1,245 | |||||
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 3,257 | 3,899 | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 4,828 | 4,828 | 14,628 | 14,628 | 3,393 | 794 | 753 | |||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 86,561 | 127,188 | 323,498 | 57,257 | 66,834 | 105,600 | 97,841 | 83,889 | 37,684 | 36,006 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 51,366 | 257,244 | 50,096 | 49,959 | 50,312 | 9,746 | 16,346 | |||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 51,366 | 257,244 | 50,096 | 49,959 | 50,312 | 9,746 | 16,346 | |||
II. Tài sản cố định | 29,010 | 25,769 | 15,886 | 17,150 | 23,000 | 18,721 | 11,323 | 8,298 | 5,658 | 1,801 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 16,810 | 17,870 | 13,105 | 14,044 | 19,169 | 14,165 | 9,928 | 6,670 | 4,726 | 1,801 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 12,200 | 7,899 | 2,781 | 3,106 | 3,831 | 4,556 | 1,396 | 1,628 | 932 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 57,551 | 50,052 | 50,368 | 40,107 | 43,834 | 36,784 | 36,558 | 25,280 | 22,281 | 17,859 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 11,801 | 6,068 | 5,909 | 571 | 4,454 | 4,454 | 4,454 | 4,008 | ||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 9,950 | 7,734 | 8,159 | 3,377 | 3,362 | 1,171 | 968 | 217 | 981 | |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,800 | 21,250 | 21,300 | 21,160 | 21,018 | 31,158 | 31,136 | 21,055 | 18,408 | 14,886 |
5. Tài sản dài hạn khác | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 2,892 | 2,973 | |||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 8,326,379 | 5,591,087 | 6,004,732 | 2,921,021 | 2,390,601 | 1,757,409 | 2,345,976 | 1,445,954 | 2,391,160 | 1,842,532 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 3,641,964 | 1,224,689 | 4,285,475 | 1,430,568 | 1,010,648 | 317,045 | 1,136,576 | 462,018 | 1,522,024 | 1,074,922 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 3,636,264 | 1,218,880 | 4,285,475 | 1,430,568 | 1,010,648 | 317,045 | 1,136,576 | 462,018 | 1,522,024 | 1,074,922 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 2,803,543 | 929,458 | 2,512,393 | 517,666 | 520,000 | 50,000 | 274,440 | 249,500 | 623,600 | 234,000 |
1.1. Vay ngắn hạn | 2,803,543 | 929,458 | 2,512,393 | 517,666 | 520,000 | 50,000 | 274,440 | 249,500 | 623,600 | 234,000 |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | 300,000 | |||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 500,000 | 1,127,840 | 200,000 | |||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 222,827 | 226,458 | 417,368 | 171,569 | 166,704 | 4,774 | 16,999 | 115,583 | 309,343 | 372,342 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,502 | 4,460 | 1,314 | 1,108 | 4,604 | 4,848 | 8,491 | 4,074 | 2,260 | 1,615 |
9. Người mua trả tiền trước | 1,453 | 1,498 | 1,540 | 1,295 | 1,442 | 1,568 | 1,301 | 1,738 | 1,454 | 1,646 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 34,613 | 24,266 | 51,135 | 33,241 | 21,515 | 4,744 | 15,242 | 13,939 | 2,987 | 4,893 |
11. Phải trả người lao động | 47,105 | 26,597 | 44,744 | 34,715 | 11,501 | 35,001 | 34,771 | 25,117 | 11,299 | 9,365 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 13 | 3 | 17 | 25 | 4 | |||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 20,712 | 1,811 | 15,848 | 963 | 1,102 | 9,101 | 2,818 | 289 | 309 | 1,640 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 2,329 | 1,979 | 112,401 | 367,353 | 279,057 | 383 | 777,775 | 51,774 | 570,771 | 449,421 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,181 | 2,353 | 880 | 2,660 | 4,719 | 6,610 | 4,712 | |||
II. Nợ phải trả dài hạn | 5,700 | 5,809 | ||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 5,700 | 5,809 | ||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 4,684,415 | 4,366,397 | 1,719,257 | 1,490,453 | 1,379,953 | 1,440,364 | 1,209,400 | 983,935 | 869,135 | 767,610 |
I. Vốn chủ sở hữu | 4,684,415 | 4,366,397 | 1,719,257 | 1,490,453 | 1,379,953 | 1,440,364 | 1,209,400 | 983,935 | 869,135 | 767,610 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4,084,487 | 3,911,466 | 1,218,873 | 1,218,876 | 1,223,518 | 1,112,554 | 976,572 | 902,433 | 865,242 | 865,242 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 2,027,831 | 1,878,001 | 1,220,701 | 1,220,701 | 1,220,701 | 1,109,736 | 976,374 | 902,191 | 865,000 | 865,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,056,656 | 2,038,154 | 2,862 | 2,862 | 2,862 | 2,862 | 242 | 242 | 242 | 242 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | -4,689 | -4,689 | -4,687 | -44 | -44 | -44 | ||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | 2,100 | 10,092 | 54,558 | |||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 54,270 | 54,270 | 36,426 | 30,056 | 24,384 | 14,709 | 5,960 | 208 | ||
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 54,270 | 54,270 | 36,426 | 30,056 | 24,384 | 14,709 | 5,960 | |||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 208 | |||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 599,928 | 346,392 | 391,844 | 196,626 | 96,322 | 268,950 | 148,853 | 69,583 | 3,478 | -97,632 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 555,060 | 345,311 | 356,506 | 197,357 | 109,251 | 370,434 | 189,352 | 69,583 | 3,478 | -97,632 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 44,868 | 1,081 | 35,338 | -731 | -12,929 | -101,484 | -40,499 | |||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 8,326,379 | 5,591,087 | 6,004,732 | 2,921,021 | 2,390,601 | 1,757,409 | 2,345,976 | 1,445,954 | 2,391,160 | 1,842,532 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | ||||||||||
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 435,809 | 297,157 | 388,316 | 500,230 | 310,821 | 537,871 | 191,711 | 346,302 | ||||||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 208,178 | 106,620 | 198,971 | 244,539 | 72,965 | 299,977 | 150,867 | 99,958 | ||||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 178,220 | 176,407 | 171,178 | 249,766 | 226,616 | 227,986 | 33,083 | 240,968 | ||||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 49,411 | 14,129 | 18,166 | 5,924 | 11,241 | 9,908 | 7,761 | 5,376 | ||||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 71,190 | 51,123 | 34,781 | 19,303 | 29,510 | 22,986 | 23,019 | 23,650 | 85,407 | 150,324 | 73,262 | 69,172 | 91,907 | 124,470 | 233,398 | 162,678 | ||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 446,144 | 309,492 | 292,944 | 133,950 | 98,047 | 127,140 | 123,574 | 101,157 | ||||||||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 1,008 | |||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 286,031 | 348,760 | 516,435 | 229,185 | 136,767 | 204,063 | 189,390 | 136,586 | 108,287 | 113,909 | 53,458 | 34,020 | 21,529 | 42,866 | 61,326 | 18,543 | ||||
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 10,192 | 8,740 | 445 | 3,708 | 16,792 | 11,759 | 32,588 | 43,496 | 11,076 | 9,351 | 1,795 | 3,272 | 451 | 7,088 | ||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 6,833 | 49,415 | 66,929 | 1,087 | 2,324 | 4,207 | 10,042 | 19,790 | 60,280 | 48,268 | 15,857 | 20,490 | 5,220 | 19,202 | 8,688 | 3,166 | ||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 12,989 | 15,895 | 23,428 | 20,082 | 30,436 | 10,978 | 12,343 | 8,548 | 9,378 | 6,298 | 5,596 | 5,917 | 1,904 | 2,443 | 3,818 | |||||
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 2 | 17,165 | 169,348 | 168,386 | 59,253 | 82,175 | 75,151 | 231,139 | 311,891 | 3,958 | ||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động | 1,258,998 | 1,089,005 | 1,333,025 | 912,577 | 608,350 | 911,959 | 566,870 | 647,792 | 465,288 | 530,681 | 218,501 | 221,125 | 197,506 | 423,392 | 619,572 | 478,923 | 306,146 | 195,455 | 62,629 | 4,611 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 178,551 | 331,118 | 221,599 | 429,762 | 232,341 | 362,689 | 39,348 | 266,013 | ||||||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 41,545 | 123,863 | 83,937 | 189,636 | 92,354 | 71,751 | 11,562 | 252,881 | ||||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 134,542 | 204,856 | 135,110 | 237,569 | 138,061 | 288,971 | 26,505 | 11,013 | ||||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 2,464 | 2,399 | 2,552 | 2,558 | 1,927 | 1,967 | 1,281 | 2,119 | ||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 21 | |||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -132 | 1,364 | -8,547 | -582 | 101 | -50 | 5,981 | |||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 9,597 | 7,538 | 10,900 | 9,226 | 7,954 | 8,876 | 4,984 | 2,377 | ||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 235,446 | 283,717 | 354,057 | 164,100 | 112,802 | 149,329 | 131,151 | 94,990 | ||||||||||||
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 3,707 | 1,450 | 288 | 970 | 3,700 | 560 | ||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 14,092 | 22,364 | 42,624 | 8,383 | 8,702 | 9,341 | 19,356 | 16,759 | ||||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 13,257 | 12,047 | 12,301 | 10,379 | 10,453 | 10,671 | 12,869 | 7,757 | ||||||||||||
2.12. Chi phí khác | -21 | -370 | 353,935 | 464,432 | 171,517 | 192,276 | 400,132 | 378,968 | 148,908 | 1,092,739 | 174,442 | 131,584 | 49,164 | 16,627 | ||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 450,811 | 658,148 | 636,641 | 623,300 | 371,957 | 541,956 | 210,986 | 394,458 | 353,935 | 464,432 | 171,517 | 192,276 | 400,132 | 378,968 | 148,908 | 1,092,739 | 174,442 | 131,584 | 49,164 | 16,627 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 7 | 1,394 | 2,402 | 1 | 9 | 67 | 142 | |||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 8,226 | 6,974 | 5,380 | 2,902 | 2,088 | 3,039 | 2,626 | 4,007 | ||||||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 1,965 | 1,524 | 2,982 | 4,389 | 78 | |||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 10,198 | 9,893 | 10,765 | 7,292 | 2,097 | 3,106 | 2,626 | 4,228 | ||||||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 4 | 3,322 | 4,635 | 10 | 13 | 102 | ||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 142,660 | 167,171 | 137,297 | 39,635 | 27,773 | 49,113 | 55,059 | 55,709 | ||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 513 | 3,469 | 2,640 | 14 | 31 | 45 | 19 | 67 | ||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 143,177 | 173,961 | 144,572 | 39,649 | 27,804 | 49,167 | 55,091 | 55,878 | ||||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 166,227 | 117,887 | 127,021 | 95,371 | 74,201 | 85,591 | 95,551 | 75,712 | 9,351 | -9,313 | 33,060 | 7,791 | 5,716 | 32,911 | 31,632 | 22,746 | 11,269 | 3,873 | 3,806 | 3,040 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 508,981 | 148,902 | 435,555 | 161,548 | 136,485 | 238,351 | 207,867 | 125,973 | 102,002 | 75,562 | 13,924 | 21,058 | -208,341 | 11,514 | 439,032 | -554,059 | 142,143 | 65,081 | 16,082 | 4,375 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 73 | 37 | 83 | 4 | 24 | 163 | 65 | 28 | 5 | 40 | 2,153 | 282 | 143 | 188 | 1,260 | 30 | 2 | 2,664 | ||
8.2. Chi phí khác | 6 | 2 | 58 | 13 | 1 | 163 | 1 | 517 | 222 | 951 | 166 | 214 | 271 | 3,556 | 60 | 15 | ||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 66 | 35 | 25 | -10 | 24 | 162 | -98 | 27 | -511 | -181 | 1,202 | 117 | -71 | -83 | -2,296 | -30 | 84 | -15 | 2 | 2,664 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 509,048 | 148,937 | 435,581 | 161,538 | 136,509 | 238,513 | 207,769 | 126,000 | 101,491 | 75,380 | 15,126 | 21,175 | -208,412 | 11,431 | 436,736 | -554,088 | 142,227 | 65,066 | 16,084 | 6,949 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 465,370 | 177,386 | 399,512 | 149,341 | 47,954 | 299,498 | 201,192 | 126,000 | 101,491 | 75,380 | 15,126 | 21,175 | -208,412 | 11,431 | 436,736 | -554,088 | 142,227 | 65,066 | 16,084 | 6,949 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 43,678 | -28,449 | 36,069 | 12,198 | 88,555 | -60,985 | 6,578 | |||||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 100,788 | 36,566 | 78,691 | 34,154 | 23,067 | 45,000 | 32,797 | 10,958 | 27,907 | 1,558 | ||||||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 100,897 | 30,757 | 78,691 | 34,154 | 23,067 | 45,000 | 32,797 | 10,958 | 27,907 | 1,558 | ||||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -109 | 5,809 | ||||||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 408,260 | 112,371 | 356,890 | 127,385 | 113,442 | 193,514 | 174,973 | 115,042 | 101,491 | 75,380 | 15,126 | 21,175 | -208,412 | 11,431 | 436,736 | -554,088 | 114,320 | 65,066 | 14,526 | 6,949 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 408,260 | 112,371 | 356,890 | 127,385 | 113,442 | 193,514 | 174,973 | 115,042 | 101,491 | 75,380 | 15,126 | 21,175 | -208,412 | 11,431 | 436,736 | -554,088 | 114,320 | 65,066 | 14,526 | 6,949 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | 6,200 | 2,100 | 10,092 | -44,466 | 54,558 | |||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | 6,200 | 2,100 | 10,092 | -44,466 | 54,558 | |||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | 6,200 | 2,100 | 10,092 | -44,466 | 54,558 | |||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | 6,200 | 2,100 | 10,092 | -44,466 | 54,558 | |||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||