TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,197,218 | 1,396,675 | 1,063,367 | 927,174 | 862,087 | 812,378 | 1,352,022 | 557,693 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 321,676 | 207,176 | 301,436 | 221,321 | 182,590 | 258,969 | 236,586 | 32,783 |
1. Tiền | 321,676 | 207,176 | 279,642 | 199,721 | 161,248 | 30,382 | 86,586 | 22,783 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 21,794 | 21,600 | 21,342 | 228,587 | 150,000 | 10,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 18,000 | 33,000 | 18,000 | 8,000 | 8,000 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 18,000 | 33,000 | 18,000 | 8,000 | 8,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 233,222 | 304,734 | 210,503 | 158,141 | 166,393 | 342,171 | 884,204 | 140,931 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 200,035 | 285,442 | 156,458 | 126,471 | 137,677 | 318,640 | 137,974 | 108,918 |
2. Trả trước cho người bán | 18,432 | 4,621 | 38,899 | 15,179 | 13,060 | 7,467 | 4,142 | 8,322 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | 418 |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 20,098 | 20,016 | 20,490 | 21,835 | 20,999 | 21,409 | 747,298 | 28,483 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,344 | -5,344 | -5,344 | -5,344 | -5,344 | -5,344 | -5,210 | -5,210 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 606,417 | 847,360 | 526,784 | 533,316 | 500,487 | 205,556 | 227,111 | 382,323 |
1. Hàng tồn kho | 606,417 | 847,360 | 526,784 | 533,316 | 500,487 | 205,556 | 227,111 | 382,323 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 17,904 | 4,405 | 6,645 | 6,397 | 4,617 | 5,683 | 4,122 | 1,656 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,463 | 4,405 | 6,108 | 6,011 | 4,209 | 4,197 | 3,609 | 1,091 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 10,755 | | 218 | | | 1,025 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,686 | | 319 | 386 | 408 | 460 | 513 | 565 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,548,647 | 6,184,768 | 6,965,895 | 7,693,358 | 8,481,829 | 8,773,480 | 8,357,084 | 9,351,491 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 742,095 | 134 | 134 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | 134 | 134 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 740,804 | 742,095 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 4,064,083 | 4,596,454 | 5,231,248 | 5,787,232 | 6,401,352 | 7,021,765 | 7,644,871 | 9,018,885 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,062,848 | 4,593,924 | 5,227,425 | 5,782,114 | 6,394,940 | 7,014,059 | 7,635,871 | 9,008,590 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,235 | 2,529 | 3,824 | 5,118 | 6,412 | 7,706 | 9,000 | 10,295 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 71,809 | 72,329 | 71,313 | 71,419 | 88,303 | 70,265 | 70,248 | 70,258 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 71,776 | 72,296 | 71,279 | 71,385 | 88,269 | 70,232 | 70,215 | 70,224 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 13,219 | 13,219 | 15,862 | 17,787 | 14,206 | 17,155 | 18,539 | 17,997 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 9,663 | 9,663 | 15,862 | 17,787 | 14,206 | 17,155 | 18,539 | 17,997 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,556 | 3,556 | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 658,732 | 761,962 | 906,669 | 1,076,116 | 1,237,164 | 922,200 | 623,292 | 244,217 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 658,732 | 761,962 | 906,669 | 1,076,116 | 1,237,164 | 922,200 | 623,292 | 244,217 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,745,865 | 7,581,443 | 8,029,263 | 8,620,531 | 9,343,916 | 9,585,859 | 9,709,106 | 9,909,184 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 6,134,258 | 7,833,626 | 10,006,792 | 10,597,927 | 9,859,188 | 9,466,690 | 9,276,144 | 8,869,505 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,080,765 | 6,254,273 | 6,695,451 | 5,735,276 | 4,147,216 | 2,834,993 | 1,828,764 | 1,356,767 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 374,005 | 1,749,831 | 2,795,631 | 2,545,871 | 1,860,690 | 1,148,898 | 658,915 | 643,705 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 414,511 | 394,034 | 327,866 | 431,612 | 348,474 | 361,711 | 311,852 | 427,179 |
4. Người mua trả tiền trước | 9,072 | 3,636 | 103,775 | 67,045 | 2,542 | 4,091 | 85,241 | 12,220 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,112 | 8,152 | 11,338 | 9,868 | 12,853 | 11,572 | 9,125 | 7,335 |
6. Phải trả người lao động | 70,065 | 53,904 | 21,858 | 12,187 | 11,844 | 13,906 | 4,189 | 8,151 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,998 | 12,118 | 4,892 | 2,279 | 2,609 | 1,719 | 2,815 | 2,940 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 202,937 | 4,032,533 | 3,428,236 | 2,664,468 | 1,906,370 | 1,290,987 | 752,506 | 248,061 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 64 | 64 | 1,857 | 1,945 | 1,834 | 2,109 | 4,121 | 7,177 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 5,053,494 | 1,579,353 | 3,311,341 | 4,862,651 | 5,711,973 | 6,631,697 | 7,447,380 | 7,512,738 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 2,538,419 | 94,409 | 72,263 | 99,263 | 85,379 | 71,643 | 71,275 | 69,729 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,515,074 | 1,484,944 | 3,239,078 | 4,763,388 | 5,626,594 | 6,556,977 | 7,373,029 | 7,439,933 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | 3,076 | 3,076 | 3,076 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 611,607 | -252,184 | -1,977,530 | -1,977,396 | -515,272 | 119,168 | 432,963 | 1,039,680 |
I. Vốn chủ sở hữu | 611,607 | -252,184 | -1,977,530 | -1,977,396 | -515,272 | 119,168 | 432,963 | 1,039,680 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,722,000 | 2,722,000 | 2,722,000 | 2,722,000 | 2,722,000 | 2,722,000 | 2,722,000 | 2,722,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | 6,019 | 6,019 | 6,019 | 6,019 | 6,019 | 6,019 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | 6,060 | 6,060 | 5,481 | 3,552 | 5,274 | 4,346 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | 67 | 37 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -2,110,393 | -2,974,184 | -4,745,564 | -4,747,011 | -3,284,321 | -2,650,289 | -2,331,148 | -1,720,875 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | 33,957 | 35,537 | 35,549 | 37,887 | 30,752 | 28,153 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,745,865 | 7,581,443 | 8,029,263 | 8,620,531 | 9,343,916 | 9,585,859 | 9,709,106 | 9,909,184 |
|