TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,719,632 | 1,278,544 | 1,381,440 | 523,269 | 397,882 | 343,304 | 214,737 | 289,307 | 220,602 | 228,091 | 111,806 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 129,089 | 30,282 | 68,673 | 24,786 | 19,974 | 14,277 | 26,826 | 12,719 | 13,707 | 13,734 | 4,597 |
1. Tiền | 52,589 | 30,282 | 68,673 | 24,736 | 19,974 | 14,277 | 26,826 | 12,719 | 13,707 | | |
2. Các khoản tương đương tiền | 76,500 | | | 50 | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | 100 | 100 | 50 | | | 133,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 133,000 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | 100 | 100 | 50 | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,678,454 | 1,055,733 | 1,094,940 | 288,866 | 199,289 | 179,913 | 82,413 | 218,944 | 176,424 | 65,039 | 102,221 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 271,326 | 400,276 | 103,030 | 179,138 | 121,780 | 114,994 | 37,264 | 47,291 | 17,994 | 64,389 | 22,986 |
2. Trả trước cho người bán | 414,755 | 391,379 | 815,528 | 39,106 | 22,396 | 19,219 | 21,288 | 2,350 | 271 | 388 | 203 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | 79,033 |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 195,580 | 80,600 | | | | | | 152,000 | 157,000 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 796,793 | 183,479 | 176,500 | 70,817 | 55,557 | 45,896 | 23,861 | 17,303 | 1,160 | 262 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | -118 | -195 | -444 | -195 | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 910,636 | 184,194 | 214,572 | 205,635 | 177,781 | 148,714 | 104,453 | 57,313 | 30,422 | 16,177 | 4,908 |
1. Hàng tồn kho | 910,636 | 184,194 | 214,572 | 205,635 | 177,781 | 148,714 | 104,453 | 57,313 | 30,422 | 16,177 | 4,908 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,453 | 8,335 | 3,255 | 3,983 | 736 | 299 | 995 | 330 | 49 | 141 | 80 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 87 | 65 | 76 | 3,302 | 118 | 262 | 322 | 130 | | | 80 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,366 | 8,269 | 3,179 | 680 | 618 | 37 | 672 | 201 | 49 | 133 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | 1 | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 8 | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 881,510 | 1,385,188 | 649,015 | 505,645 | 451,108 | 417,159 | 177,267 | 99,237 | 2,582 | 2,729 | 150 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 66,235 | 66,545 | 366,545 | 317,661 | 302,768 | 301,160 | 660 | 121 | 121 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 66,235 | 66,545 | 366,545 | 317,661 | 302,768 | 301,160 | 660 | 121 | 121 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 998 | 1,416 | 588 | 1,522 | 1,931 | 2,541 | 1,998 | 1,772 | 2,330 | 2,490 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 998 | 1,416 | 588 | 1,522 | 1,922 | 2,517 | 1,958 | 1,772 | 2,330 | 2,490 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | 9 | 25 | 40 | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | 121 | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | 121 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 150 | 631,817 | 30,273 | 15,973 | 10,769 | 9,540 | 9,540 | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 150 | 631,817 | 30,273 | 15,973 | 10,769 | 9,540 | 9,540 | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 811,124 | 685,144 | 251,603 | 166,896 | 133,488 | 103,242 | 163,987 | 96,987 | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 551,624 | 550,643 | 226,603 | 112,445 | 112,488 | 103,242 | 163,987 | 100,100 | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 244,501 | 134,501 | 25,000 | 54,451 | 21,000 | | | -3,113 | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 15,000 | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,002 | 266 | 6 | 3,593 | 2,152 | 677 | 1,083 | 358 | 131 | 238 | 150 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,002 | 266 | 6 | 3,593 | 2,152 | 677 | 1,083 | 358 | 131 | 121 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | 117 | 150 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,601,142 | 2,663,733 | 2,030,456 | 1,028,914 | 848,990 | 760,463 | 392,004 | 388,544 | 223,184 | 230,819 | 111,956 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 971,832 | 65,185 | 464,391 | 285,946 | 124,132 | 91,969 | 41,144 | 65,253 | 32,557 | 72,723 | 21,793 |
I. Nợ ngắn hạn | 448,398 | 64,831 | 349,036 | 239,916 | 121,726 | 91,031 | 40,027 | 65,203 | 32,347 | 72,023 | 21,793 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 74,650 | | 2,000 | 2,600 | 11,680 | 18,382 | 13,341 | 17,707 | 4,995 | 5,431 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 131,690 | 47,404 | 321,194 | 97,858 | 89,820 | 50,291 | 9,977 | 25,161 | 16,199 | 63,816 | 21,596 |
4. Người mua trả tiền trước | 204,187 | 304 | 12,932 | 74,391 | 9,350 | 8,671 | 6,179 | 14,230 | 3,756 | 1,725 | 40 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 20,400 | 8,790 | 5,998 | 7,862 | 5,031 | 8,019 | 7,006 | 4,217 | 3,042 | 413 | 46 |
6. Phải trả người lao động | 958 | 996 | 478 | 1,110 | 1,137 | 2,045 | 1,682 | 1,986 | 555 | 483 | 66 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,453 | | 120 | 2,810 | 244 | 301 | 363 | 21 | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | 1,951 | | | 275 | 150 | 150 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,775 | 697 | 516 | 46,735 | 712 | 652 | 134 | 1,730 | 3,651 | 155 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | 45 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,285 | 6,641 | 5,799 | 4,600 | 3,752 | 2,670 | 1,071 | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 523,434 | 354 | 115,354 | 46,029 | 2,406 | 937 | 1,117 | 50 | 210 | 700 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 377 | 354 | 115,354 | 150 | 10 | | 50 | 50 | 50 | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 523,000 | | | | 354 | 937 | 444 | | 160 | 700 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 57 | | | | | | 623 | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | 45,879 | 2,042 | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,629,311 | 2,598,548 | 1,566,065 | 742,969 | 724,858 | 668,494 | 350,860 | 323,290 | 190,627 | 158,096 | 90,162 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,629,311 | 2,598,548 | 1,566,065 | 742,969 | 724,858 | 668,494 | 350,860 | 323,290 | 190,627 | 158,096 | 90,162 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,152,498 | 2,152,498 | 1,050,000 | 600,000 | 600,000 | 600,000 | 300,000 | 300,000 | 180,000 | 156,720 | 90,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -707 | -707 | -451 | -234 | -234 | -234 | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 39,603 | 37,297 | 35,039 | 33,224 | 6,529 | 3,909 | 1,286 | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 75,635 | 48,418 | 81,015 | 61,007 | 69,718 | 55,647 | 46,917 | 23,290 | 10,627 | 1,376 | 162 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 362,281 | 361,040 | 400,463 | 48,972 | 48,846 | 9,173 | 2,657 | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,601,142 | 2,663,733 | 2,030,456 | 1,028,914 | 848,990 | 760,463 | 392,004 | 388,544 | 223,184 | 230,819 | 111,956 |
|