TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 8,045,915 | 5,087,806 | 9,254,467 | 3,202,938 | 2,325,138 | 2,294,772 | 1,594,825 | 1,297,682 | 2,032,508 | 2,102,404 |
I. Tài sản tài chính | 8,041,274 | 5,081,039 | 9,248,985 | 3,198,995 | 2,322,597 | 2,290,690 | 1,590,566 | 1,294,891 | 2,030,135 | 2,099,037 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,253,357 | 262,795 | 1,868,837 | 206,365 | 50,280 | 458,055 | 170,509 | 164,302 | 959,975 | 988,680 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 1,349,313 | 1,071,588 | 1,104,400 | 508,641 | 470,351 | 268,753 | 16,875 | 16,670 | | |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | | | | | | | | | 16,574 | 16,584 |
4. Các khoản cho vay | 5,394,080 | 3,735,574 | 6,254,439 | 2,478,957 | 1,803,294 | 1,560,723 | 1,399,031 | 1,099,157 | 422 | 522 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,884 | -10,885 | -9,854 | -44 | -47 |
7. Các khoản phải thu | 48,275 | 18,273 | 24,658 | 9,295 | 7,204 | 11,598 | 8,620 | 12,734 | | |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | 291 | | 1,797 | 2,534 | 3 | 1 |
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 2,855 | 1,451 | 4,308 | 2,390 | 1,549 | 1,576 | 2,470 | 1,684 | 1,053,109 | 1,093,261 |
10. Phải thu nội bộ | | | | | | | | | | |
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | | | | | | | | | | |
12. Các khoản phải thu khác | 4,437 | 2,362 | 3,353 | 4,311 | 563 | 1,060 | 2,349 | 7,836 | 268 | 209 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -158 | -118 | -125 | -79 | -51 | -190 | -199 | -172 | -172 | -172 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 4,641 | 6,767 | 5,482 | 3,943 | 2,541 | 4,082 | 4,260 | 2,791 | 2,374 | 3,366 |
1. Tạm ứng | | | | | | | | 64 | | |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 1,375 | 2,835 | 2,503 | 1,413 | 951 | 1,749 | 3,033 | 1,339 | | |
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,171 | 2,837 | 1,864 | 1,308 | 1,198 | 1,274 | 1,201 | 1,374 | 1,111 | 1,691 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 50 | 9 | 9 | 109 | 9 | 9 | 9 | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,045 | 1,087 | 1,107 | 1,113 | 383 | 1,050 | 16 | 15 | 1,263 | 1,676 |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 188,768 | 200,190 | 201,493 | 192,785 | 198,517 | 206,941 | 201,638 | 196,109 | 63,415 | 63,965 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Các khoản đầu tư | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 155,492 | 166,699 | 169,184 | 161,252 | 166,591 | 174,929 | 179,210 | 49,290 | 46,957 | 49,894 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 137,156 | 148,136 | 150,215 | 141,868 | 147,617 | 155,722 | 159,760 | 35,799 | 33,465 | 35,838 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 18,336 | 18,563 | 18,969 | 19,384 | 18,974 | 19,207 | 19,450 | 13,491 | 13,491 | 14,056 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | | | | | | | | | | |
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | 831 | 127,889 | | |
V. Tài sản dài hạn khác | 33,276 | 33,491 | 32,309 | 31,533 | 31,925 | 32,012 | 21,597 | 18,930 | 16,459 | 14,071 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 1,181 | 1,176 | 855 | 855 | 850 | 850 | 640 | 236 | | |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 2,060 | 2,302 | 1,395 | 640 | 1,057 | 1,162 | 957 | 998 | 1,071 | 1,205 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 30,035 | 30,013 | 30,059 | 30,039 | 30,019 | 30,000 | 20,000 | 17,696 | 15,196 | 12,696 |
5. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | 192 | 170 |
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 8,234,683 | 5,287,996 | 9,455,959 | 3,395,723 | 2,523,655 | 2,501,713 | 1,796,464 | 1,493,790 | 2,095,924 | 2,166,369 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 4,590,747 | 1,939,967 | 6,473,316 | 1,193,557 | 412,633 | 526,536 | 243,666 | 60,379 | 755,577 | 907,563 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 4,590,747 | 1,939,967 | 6,473,316 | 1,193,557 | 412,633 | 526,536 | 243,666 | 60,379 | 755,577 | 907,563 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 3,148,102 | 1,308,000 | 978,000 | 597,000 | 361,500 | 477,200 | 102,500 | 30,000 | 50,000 | 99,000 |
1.1. Vay ngắn hạn | 3,148,102 | 1,308,000 | 978,000 | 597,000 | 361,500 | 477,200 | 102,500 | 30,000 | 50,000 | 99,000 |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | | | | | | | | | | |
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | | | | | | | | | | |
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | | | | | | | 24 | | 229 | 364 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | | | | | | | | | | |
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 442 | 1,139 | 4,018 | 435 | 463 | 138 | 782 | 223 | 5 | 25 |
9. Người mua trả tiền trước | 4,107 | 5,312 | 2,619 | 1,885 | 2,155 | 1,707 | 1,745 | 1,679 | 1,604 | 1,351 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 32,534 | 43,043 | 75,304 | 27,228 | 12,568 | 14,138 | 16,685 | 9,829 | 10,504 | 11,665 |
11. Phải trả người lao động | 20,687 | 18,322 | 27,302 | 12,594 | 7,666 | 10,318 | 4,178 | 3,584 | 5,075 | |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 1,748 | 1,572 | 1,485 | 1,182 | 953 | 919 | 864 | 653 | | |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 11,635 | 11,149 | 15,172 | 8,332 | 2,820 | 5,761 | 3,511 | 1,741 | 1,986 | 10 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | | | | | | | | | | |
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 1,306,140 | 507,862 | 5,356,136 | 525,992 | 4,922 | 4,496 | 104,562 | 4,132 | 681,298 | 791,791 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 65,353 | 43,568 | 13,280 | 18,908 | 19,585 | 11,859 | 8,815 | 8,538 | 4,876 | 3,357 |
II. Nợ phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1.1. Vay dài hạn | | | | | | | | | | |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | | | | | | | | | | |
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | | | | | | | | | | |
7. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | | | | | | | | | | |
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 3,643,936 | 3,348,030 | 2,982,644 | 2,202,166 | 2,111,021 | 1,975,177 | 1,552,797 | 1,433,411 | 1,340,347 | 1,258,806 |
I. Vốn chủ sở hữu | 3,643,936 | 3,348,030 | 2,982,644 | 2,202,166 | 2,111,021 | 1,975,177 | 1,552,797 | 1,433,411 | 1,340,347 | 1,258,806 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,145,733 | 1,950,682 | 1,475,581 | 1,404,111 | 1,404,111 | 1,294,811 | 1,195,443 | 1,105,113 | 1,008,325 | 935,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 2,145,650 | 1,950,600 | 1,475,673 | 1,322,673 | 1,202,441 | 1,093,137 | 993,770 | 903,437 | 806,649 | 733,324 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 83 | 83 | 163 | 81,444 | 201,678 | 201,678 | 201,676 | 201,676 | 201,676 | 201,676 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
1.5. Cổ phiếu quỹ | | | -255 | -6 | -8 | -4 | -3 | | | |
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | | | | | | | | | | |
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
4. Quỹ dự trữ điều lệ | | | 89,368 | 79,359 | 69,718 | 57,823 | 48,866 | 41,538 | | |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | | | 89,366 | 79,357 | 69,718 | 57,823 | 48,866 | 41,538 | 34,950 | 28,171 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | 34,950 | 28,171 |
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 1,498,203 | 1,397,347 | 1,328,328 | 639,340 | 567,475 | 564,719 | 259,622 | 245,222 | 262,123 | 267,464 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 1,163,210 | 1,094,260 | 828,650 | 395,338 | 293,825 | 312,554 | 259,540 | 245,222 | 262,123 | 267,464 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 334,993 | 303,087 | 499,678 | 244,002 | 273,649 | 252,165 | 82 | | | |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 8,234,683 | 5,287,996 | 9,455,959 | 3,395,723 | 2,523,655 | 2,501,713 | 1,796,464 | 1,493,790 | 2,095,924 | 2,166,369 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | | | | | | | | | | |
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | | | | | | | | | | |
|