Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TÀI SẢN | ||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 17,728,214 | 15,262,467 | 24,186,711 | 12,307,867 | 7,295,764 | 5,065,175 | 6,505,803 | 3,472,717 | 3,463,437 | 3,729,375 |
I. Tài sản tài chính | 17,544,806 | 15,196,106 | 24,114,470 | 12,118,339 | 7,275,687 | 4,949,942 | 6,402,628 | 3,468,203 | 3,458,619 | 3,725,563 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,824,567 | 5,640,650 | 7,198,512 | 206,861 | 906,543 | 117,332 | 196,221 | 60,194 | 657,157 | 1,506,623 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 2,222,153 | 1,424,496 | 2,371,664 | 3,061,225 | 1,286,633 | 851,840 | 860,630 | 306,372 | ||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 190,079 | 279,721 | ||||||||
4. Các khoản cho vay | 12,135,124 | 7,378,983 | 13,690,097 | 8,623,842 | 4,696,713 | 3,262,015 | 4,501,592 | 2,750,945 | 1,517 | 1,796 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 399,256 | |||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -37,783 | -23,573 | -33,631 | -19,997 | -57,904 | -82,247 | ||||
7. Các khoản phải thu | ||||||||||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 281,371 | 580,569 | 639,324 | 193,224 | 318,127 | 725,572 | 471,021 | 370,008 | 2,680,282 | 2,025,960 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 82,019 | 171,408 | 214,874 | 72,772 | 107,255 | 56,340 | 47,122 | 35,592 | 4,208 | 10,429 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -427 | -1,800 | -39,584 | -39,584 | -39,584 | -34,911 | -16,719 | -16,719 | ||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 183,408 | 66,361 | 72,240 | 189,528 | 20,077 | 115,233 | 103,175 | 4,514 | 4,818 | 3,813 |
1. Tạm ứng | 492 | 795 | 728 | 131 | 251 | 595 | 1,009 | 434 | ||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | ||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 24,656 | 19,308 | 9,817 | 8,703 | 8,465 | 8,976 | 6,880 | 4,053 | 4,638 | 3,633 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 52 | 177 | 395 | 1,005 | 3,797 | 3,406 | 3,460 | 28 | ||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 158,207 | 46,081 | 61,300 | 179,689 | 7,564 | 102,256 | 91,826 | 180 | 179 | |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 182,461 | 184,488 | 182,392 | 180,961 | 192,914 | 191,131 | 174,769 | 144,125 | 133,146 | 129,992 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
2. Các khoản đầu tư | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 54,937 | 58,275 | 40,005 | 46,879 | 41,889 | 47,422 | 38,007 | 9,116 | 10,306 | 6,013 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 49,004 | 48,833 | 28,191 | 26,872 | 24,220 | 24,066 | 17,914 | 5,631 | 5,407 | 4,379 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | 20,092 | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,933 | 9,442 | 11,814 | 20,006 | 17,669 | 23,357 | 3,485 | 4,899 | 1,634 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 126 | 8,484 | 342 | 13,597 | 4,447 | 6,851 | 11,158 | 1,807 | 2,411 | |
V. Tài sản dài hạn khác | 127,398 | 126,213 | 133,903 | 133,740 | 137,428 | 139,261 | 129,911 | 123,851 | 121,033 | 121,568 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 10,512 | 10,474 | 8,851 | 8,366 | 6,192 | 7,529 | 5,653 | 4,719 | ||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 84,287 | 83,495 | 93,073 | 94,014 | 100,955 | 100,174 | 94,258 | 96,161 | 99,512 | 102,687 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 2,599 | 2,243 | 1,980 | 1,360 | 280 | 1,559 | 3,638 | |||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 19,333 | 16,833 | 14,333 |
5. Tài sản dài hạn khác | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 4,688 | 4,548 | |
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 17,910,675 | 15,446,955 | 24,369,103 | 12,488,828 | 7,488,679 | 5,256,305 | 6,680,572 | 3,616,842 | 3,596,583 | 3,859,367 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 9,598,590 | 7,555,123 | 17,043,850 | 8,048,473 | 3,184,536 | 2,195,769 | 3,889,411 | 1,224,925 | 1,317,034 | 1,501,136 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 9,598,590 | 7,555,123 | 17,043,850 | 8,048,473 | 3,184,536 | 2,195,769 | 3,874,368 | 1,224,925 | 1,317,034 | 1,501,136 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 9,160,264 | 6,938,058 | 15,039,870 | 6,716,571 | 2,393,727 | 1,554,132 | 2,479,755 | 1,000,000 | 654,103 | |
1.1. Vay ngắn hạn | 9,160,264 | 6,938,058 | 15,039,870 | 6,716,571 | 2,393,727 | 1,554,132 | 2,479,755 | 1,000,000 | 654,103 | |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 150,000 | 800,000 | ||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 86,884 | 46,316 | 1,461,564 | 935,296 | 487,805 | 315,637 | 352,426 | 32,610 | 526,864 | 1,366,500 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,143 | 7,080 | 1,551 | 5,105 | 1,046 | 3,467 | 3,327 | 2,936 | 2,133 | 1,862 |
9. Người mua trả tiền trước | ||||||||||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 72,986 | 77,473 | 118,961 | 67,014 | 37,937 | 34,015 | 80,514 | 39,141 | 27,383 | 25,004 |
11. Phải trả người lao động | 72,050 | |||||||||
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 7,965 | 6,747 | 6,137 | 4,770 | 3,852 | 3,591 | 2,971 | 2,682 | ||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 146,960 | 188,423 | 194,293 | 83,777 | 56,698 | 58,350 | 50,021 | 20,236 | 17,066 | 24,509 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 56,622 | 250,047 | 195,644 | 209,921 | 184,843 | 31,471 | 92,096 | 112,427 | 2,148 | 83,261 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 60,767 | 40,980 | 25,830 | 26,020 | 18,627 | 45,106 | 13,258 | 14,893 | 15,286 | |
II. Nợ phải trả dài hạn | 15,043 | |||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 15,043 | |||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 8,312,085 | 7,891,832 | 7,325,253 | 4,440,355 | 4,304,143 | 3,060,536 | 2,791,161 | 2,391,917 | 2,279,549 | 2,358,231 |
I. Vốn chủ sở hữu | 8,312,085 | 7,891,832 | 7,325,253 | 4,440,355 | 4,304,143 | 3,060,536 | 2,791,161 | 2,391,917 | 2,279,549 | 2,358,231 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 5,535,583 | 5,535,583 | 5,535,583 | 3,405,291 | 3,411,932 | 1,625,018 | 1,625,309 | 1,581,839 | 1,582,140 | 1,582,584 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 4,580,524 | 4,580,524 | 4,580,524 | 3,058,823 | 3,058,823 | 1,297,568 | 1,297,568 | 1,272,568 | 1,272,568 | 1,272,568 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 967,537 | 967,537 | 967,537 | 358,946 | 358,946 | 330,344 | 330,344 | 310,344 | 310,344 | 310,344 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -5,837 | -2,894 | -2,602 | -1,072 | -771 | -328 |
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | 70,064 | |||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 177,908 | 151,385 | 129,757 | 129,757 | 117,013 | 203,573 | 182,242 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 177,908 | 151,385 | 129,757 | 129,757 | 117,013 | ||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 |
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 2,217,147 | 1,796,894 | 1,230,315 | 675,287 | 585,480 | 1,172,044 | 832,313 | 572,091 | 489,875 | 589,444 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 2,174,138 | 1,783,167 | 1,133,223 | 647,641 | 633,773 | 1,223,956 | 861,985 | 628,246 | 489,875 | 589,444 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 43,009 | 13,727 | 97,091 | 27,646 | -48,293 | -51,912 | -29,673 | -56,155 | ||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 17,910,675 | 15,446,955 | 24,369,103 | 12,488,828 | 7,488,679 | 5,256,305 | 6,680,572 | 3,616,842 | 3,596,583 | 3,859,367 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | ||||||||||
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 1,122,445 | 1,673,769 | 1,816,406 | 1,027,172 | 522,443 | 928,460 | 428,248 | 99,025 | ||||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 665,608 | 1,329,305 | 1,512,892 | 719,339 | 390,931 | 858,464 | 333,376 | 61,894 | ||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 37,920 | -109,849 | 1,252 | 99,538 | 3,103 | -35,012 | 34,576 | 5,246 | ||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 418,916 | 454,313 | 302,262 | 208,294 | 128,410 | 105,009 | 60,297 | 31,885 | ||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 35,026 | 194,425 | 152,919 | 29,807 | 30,345 | 59,435 | 267,795 | 96,195 | 168,372 | |||||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 1,066,652 | 1,273,381 | 1,178,676 | 549,943 | 495,989 | 523,064 | 439,219 | 343,657 | ||||||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 672,115 | 881,714 | 1,390,497 | 621,464 | 478,283 | 758,849 | 601,942 | 348,957 | 262,076 | 299,432 | 199,104 | 145,027 | 90,904 | 151,051 | 121,204 | 28,972 | 32,835 | |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 5,500 | 19 | 2,926 | 768 | 32 | 203 | 1,008 | 131 | ||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 22,135 | 53,810 | 41,051 | 37,741 | 53,628 | 119,217 | 45,179 | 24,602 | 11,155 | 12,362 | 16,399 | 12,772 | 27,943 | 3,974 | 2,674 | 5,128 | 3,412 | |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 10,013 | 9,326 | 8,575 | 7,576 | 7,617 | 8,554 | 6,724 | 5,057 | 3,952 | 3,503 | 3,711 | 3,879 | ||||||
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 9,804 | 9,445 | 19,408 | 4,010 | 2,171 | 11,671 | 16,266 | 1,869 | 278,930 | 321,394 | 259,701 | 370,118 | 331,298 | 256,356 | 99,402 | 100,070 | 19,955 | |
Cộng doanh thu hoạt động | 2,903,164 | 3,901,445 | 4,460,113 | 2,247,906 | 1,560,131 | 2,349,816 | 1,537,578 | 823,166 | 591,139 | 831,135 | 634,760 | 562,372 | 480,491 | 470,849 | 491,278 | 231,374 | 224,706 | 114,713 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 649,559 | 1,050,570 | 1,094,397 | 657,783 | 299,990 | 650,116 | 158,409 | 17,765 | ||||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 640,921 | 1,077,055 | 1,162,591 | 614,663 | 300,506 | 662,889 | 150,316 | 14,268 | ||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 8,638 | -26,485 | -2,362 | -25,121 | -517 | -12,773 | 8,093 | 3,497 | ||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | -65,832 | 68,241 | 1 | |||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 487,339 | 750,725 | 747,191 | 207,050 | 113,683 | 155,881 | 156,025 | 65,564 | ||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 48,142 | 72,103 | 91,924 | 56,313 | 78,706 | 75,037 | 100,064 | 23,567 | ||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 469,988 | 572,805 | 766,756 | 420,110 | 326,960 | 414,598 | 285,215 | 206,831 | ||||||||||
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 25,316 | 26,094 | 21,787 | 20,204 | 16,243 | 21,556 | 8,970 | 9,996 | ||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 10,882 | 9,798 | 8,909 | 7,961 | 8,103 | 10,277 | 6,897 | 5,096 | ||||||||||
2.12. Chi phí khác | 4,491 | 4,124 | 4,457 | 3,594 | 456 | 1,139 | 9,140 | 18,866 | 223,714 | 262,284 | 176,671 | 165,712 | 156,587 | 170,486 | 131,127 | 201,488 | 41,141 | 2,711 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 1,695,718 | 2,486,220 | 2,735,421 | 1,373,016 | 844,141 | 1,328,604 | 724,719 | 347,685 | 223,714 | 262,284 | 176,671 | 165,712 | 156,587 | 170,486 | 131,127 | 201,488 | 41,141 | 2,711 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 2,230 | 2,936 | 2,368 | 1,611 | 2,120 | 2,311 | 2,465 | 1,078 | ||||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 2,230 | 2,936 | 2,368 | 1,611 | 2,120 | 2,311 | 2,465 | 1,078 | ||||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | ||||||||||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 367,467 | 350,768 | 296,813 | 216,287 | 186,799 | 181,440 | 123,001 | 91,966 | 95,953 | 87,408 | 83,378 | 89,974 | 86,385 | 72,532 | 38,273 | 60,564 | 41,215 | 15,602 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 842,209 | 1,067,393 | 1,430,247 | 660,215 | 531,311 | 842,083 | 692,323 | 384,594 | 271,472 | 481,443 | 374,711 | 306,686 | 237,519 | 227,831 | 321,879 | 23,545 | 148,156 | 101,341 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 22 | 413 | 88 | 91 | 95 | 102 | 278 | 790 | 28 | 4 | 718 | 302 | 102 | 70 | 14,435 | 170 | 870 | |
8.2. Chi phí khác | 144 | 733 | 171 | 927 | ||||||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 22 | 413 | 88 | 91 | 95 | 102 | 278 | 790 | 28 | 4 | 718 | 158 | -630 | 70 | 14,435 | -2 | -58 | -135 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 842,231 | 1,067,806 | 1,430,335 | 660,305 | 531,406 | 842,186 | 692,601 | 385,383 | 271,500 | 481,447 | 375,428 | 306,844 | 236,889 | 227,901 | 336,313 | 23,543 | 148,098 | 101,206 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 812,949 | 1,151,171 | 1,360,890 | 603,888 | 527,787 | 864,425 | 666,119 | 383,634 | 271,500 | 481,447 | 375,428 | 306,844 | 236,889 | 227,901 | 336,313 | 23,543 | 148,098 | 101,206 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 29,282 | -83,364 | 69,446 | 56,417 | 3,619 | -22,239 | 26,482 | 1,750 | ||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 167,872 | 215,318 | 283,273 | 129,854 | 98,841 | 166,706 | 138,542 | 80,852 | 58,190 | 105,295 | 93,254 | 60,464 | 42,468 | 45,589 | 58,194 | 15,953 | 9,597 | |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 168,227 | 215,582 | 283,893 | 130,933 | 97,562 | 165,791 | 137,377 | 84,491 | 58,190 | 105,295 | 93,254 | 60,464 | 42,468 | 45,589 | 58,194 | 15,953 | 9,597 | |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -355 | -263 | -620 | -1,080 | 1,278 | 915 | 1,165 | -3,638 | ||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 674,359 | 852,488 | 1,147,062 | 530,452 | 432,565 | 675,480 | 554,059 | 304,531 | 213,310 | 376,152 | 282,174 | 246,381 | 194,420 | 182,312 | 278,119 | 23,543 | 132,145 | 91,609 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 674,359 | 852,488 | 1,147,062 | 530,452 | 432,565 | 675,480 | 554,059 | 304,531 | 213,310 | 376,152 | 282,174 | 246,381 | 194,420 | 182,312 | 278,119 | 23,543 | 132,145 | 91,609 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | 70,064 | |||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | 70,064 | |||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | 70,064 | |||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | 70,064 | |||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||