TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,860,333 | 2,179,413 | 2,180,695 | 838,340 | 668,970 | 681,608 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 50,143 | 195,705 | 563,808 | 161,891 | 19,293 | 24,860 |
1. Tiền | 50,143 | 95,705 | 563,808 | 161,891 | 19,293 | 24,860 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 100,000 | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 20,000 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,000 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,552,744 | 1,514,213 | 1,217,840 | 675,493 | 649,130 | 655,732 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 242,599 | 510,929 | 541,821 | 178,616 | 13,162 | 11,370 |
2. Trả trước cho người bán | 301,336 | 270,638 | 334,800 | 261,338 | 599,207 | 640,441 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,008,808 | 732,647 | 341,219 | 235,539 | 36,761 | 3,921 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 210,628 | 461,459 | 394,783 | | | |
1. Hàng tồn kho | 210,628 | 461,459 | 394,783 | | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 26,819 | 8,036 | 4,265 | 955 | 547 | 1,016 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,554 | 8,034 | 4,264 | 954 | 546 | 757 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 25,264 | 1 | 1 | 1 | 1 | 259 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,530,401 | 4,865,232 | 4,239,645 | 1,532,183 | 730,775 | 732,199 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,288,314 | 4,648,940 | 4,026,170 | 1,316,156 | 516,656 | 517,425 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 490,000 | 490,000 | 2,000 | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 3,798,314 | 4,158,940 | 4,024,170 | 1,316,156 | 516,656 | 517,425 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 649 | 818 | 199 | | 73 | 618 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 447 | 818 | 191 | | 11 | 483 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 202 | | 8 | | 61 | 135 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 212,822 | 212,822 | 212,618 | 213,679 | 213,727 | 213,640 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 822 | 822 | 618 | 600 | 600 | 600 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 212,000 | 212,000 | 212,000 | 213,079 | 213,127 | 213,040 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 28,617 | 2,652 | 658 | 2,348 | 320 | 516 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 28,617 | 2,652 | 658 | 2,348 | 320 | 516 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,390,734 | 7,044,645 | 6,420,340 | 2,370,523 | 1,399,746 | 1,413,807 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,225,526 | 1,904,798 | 1,722,962 | 612,449 | 138,377 | 162,594 |
I. Nợ ngắn hạn | 984,926 | 1,903,940 | 1,178,775 | 390,679 | 109,177 | 151,594 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 765,000 | 1,007,905 | 116,200 | 150,760 | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 65,283 | 239,631 | 426,930 | 146 | 406 | 2,542 |
4. Người mua trả tiền trước | 24,067 | 23,937 | 65 | 75 | 59,530 | 72 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 25,707 | 165,904 | 104,866 | 41,941 | 7,132 | 8,817 |
6. Phải trả người lao động | 11,965 | 5,154 | 12,842 | 20,905 | 8,729 | 4,029 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 52,037 | 362,768 | 345,710 | 73,454 | 18,711 | 17,621 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 40,867 | 98,641 | 172,162 | 103,398 | 14,668 | 118,511 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 240,600 | 858 | 544,186 | 221,769 | 29,200 | 11,000 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 600 | 858 | 2,520 | 11,650 | 11,000 | 11,000 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 240,000 | | 541,666 | 210,119 | 18,200 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 5,165,208 | 5,139,847 | 4,697,378 | 1,758,075 | 1,261,369 | 1,251,213 |
I. Vốn chủ sở hữu | 5,165,208 | 5,139,847 | 4,697,378 | 1,758,075 | 1,261,369 | 1,251,213 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4,494,352 | 4,494,352 | 3,188,175 | 1,600,000 | 1,200,000 | 1,200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 13,054 | 13,054 | 937,624 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 657,802 | 632,440 | 571,579 | 158,075 | 61,369 | 51,213 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,390,734 | 7,044,645 | 6,420,340 | 2,370,523 | 1,399,746 | 1,413,807 |
|