TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,285,339 | 3,340,283 | 2,454,100 | 1,885,651 | 1,670,274 | 1,483,635 | 601,846 | 427,461 | 161,057 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,596 | 45,753 | 15,773 | 19,766 | 5,460 | 154,011 | 4,540 | 1,603 | 1,120 |
1. Tiền | 2,351 | 34,466 | 15,773 | 18,536 | 5,460 | 150,511 | 4,540 | 1,603 | 1,120 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,245 | 11,287 | | 1,230 | | 3,500 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 15,258 | 11,285 | 11,044 | 5,084 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 15,258 | 11,285 | 11,044 | 5,084 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 764,084 | 956,548 | 1,076,566 | 797,837 | 853,435 | 832,619 | 399,473 | 314,785 | 118,434 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 204,622 | 301,479 | 346,021 | 328,739 | 309,867 | 271,027 | 149,182 | 70,272 | 2,832 |
2. Trả trước cho người bán | 390,352 | 460,396 | 520,216 | 337,424 | 416,441 | 509,982 | 250,498 | 184,591 | 6,714 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 15,549 | 3,829 | | | | 500 | | 37,418 | 60,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 153,561 | 190,845 | 4,849 | 131,674 | 127,127 | 52,062 | 746 | 23,457 | 49,840 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | 205,480 | | | -952 | -952 | -952 | -952 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,473,783 | 2,288,056 | 1,304,069 | 1,039,850 | 789,293 | 474,902 | 191,860 | 110,987 | 41,470 |
1. Hàng tồn kho | 2,473,783 | 2,288,056 | 1,304,069 | 1,039,850 | 789,293 | 474,902 | 191,860 | 110,987 | 41,470 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 28,618 | 38,642 | 46,648 | 23,113 | 22,087 | 22,103 | 5,973 | 85 | 33 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 10,526 | 10,686 | 9,878 | 12,430 | 18,472 | 19,109 | 5,384 | 85 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 15,257 | 25,121 | 36,771 | 10,683 | 3,615 | 2,994 | 589 | | 33 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,835 | 2,835 | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,467,645 | 1,495,282 | 1,420,716 | 312,822 | 238,428 | 227,497 | 145,292 | 92,495 | 117,463 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 40 | 40 | 40 | 40 | | | | 47 | 17,428 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | 17,381 |
5. Phải thu dài hạn khác | 40 | 40 | 40 | 40 | | | | 47 | 47 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,094,938 | 1,111,234 | 629,902 | 23,249 | 26,507 | 14,266 | 6,650 | 3,171 | 166 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,094,938 | 1,111,234 | 629,902 | 23,249 | 26,507 | 14,266 | 6,650 | 3,171 | 166 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,102 | 1,102 | 389,741 | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,102 | 1,102 | 389,741 | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 229,275 | 229,275 | 229,665 | 289,270 | 211,030 | 211,970 | 138,030 | 89,251 | 99,870 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | 70,000 |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | 133,500 | 134,440 | 134,000 | 89,300 | 30,000 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 229,049 | 229,049 | 229,049 | 287,780 | 77,530 | 77,530 | 4,030 | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -75 | -75 | -75 | | | | | -49 | -130 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 300 | 300 | 690 | 1,490 | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,598 | 798 | 1,396 | 263 | 891 | 1,261 | 612 | 26 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,598 | 798 | 1,396 | 263 | 891 | 1,261 | 612 | 26 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 135,692 | 152,832 | 169,972 | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,752,985 | 4,835,564 | 3,874,815 | 2,198,472 | 1,908,703 | 1,711,132 | 747,138 | 519,956 | 278,520 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 2,446,620 | 2,550,337 | 1,611,274 | 1,039,794 | 771,936 | 594,428 | 297,998 | 112,335 | 111,436 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,259,403 | 1,291,297 | 837,733 | 736,988 | 474,298 | 353,964 | 239,524 | 112,335 | 111,436 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 762,101 | 728,280 | 445,638 | 479,923 | 69,776 | 63,368 | 101,894 | 32,750 | 100,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 136,093 | 135,499 | 219,469 | 133,173 | 144,348 | 207,468 | 107,815 | 41,317 | 264 |
4. Người mua trả tiền trước | 17,818 | 11,424 | 4,817 | 19,108 | 1,232 | 12,742 | 40 | 40 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 207,447 | 284,079 | 24,530 | 34,064 | 228,546 | 31,688 | 6,685 | 19,401 | 349 |
6. Phải trả người lao động | 5,551 | 2,660 | 2,393 | 1,547 | 1,551 | 2,046 | | 364 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 91,889 | 89,715 | 102,576 | 43,508 | 2,107 | 11,425 | 8,125 | 7,724 | 96 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 38,503 | 39,638 | 38,310 | 25,665 | 26,737 | 25,227 | 14,965 | 10,739 | 10,726 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,187,217 | 1,259,040 | 773,541 | 302,806 | 297,638 | 240,464 | 58,474 | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,168,328 | 1,251,883 | 773,541 | 302,806 | 297,638 | 240,464 | 58,474 | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 18,889 | 7,157 | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,306,365 | 2,285,227 | 2,263,541 | 1,158,678 | 1,136,767 | 1,116,704 | 449,140 | 407,621 | 167,085 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,306,365 | 2,285,227 | 2,263,541 | 1,158,678 | 1,136,767 | 1,116,704 | 449,140 | 407,621 | 167,085 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,164,813 | 2,164,813 | 2,164,813 | 1,037,500 | 1,037,500 | 1,037,500 | 415,000 | 400,000 | 180,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 134,357 | 113,294 | 91,720 | 121,178 | 99,267 | 79,204 | 34,140 | 7,621 | -12,915 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 7,195 | 7,120 | 7,008 | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,752,985 | 4,835,564 | 3,874,815 | 2,198,472 | 1,908,703 | 1,711,132 | 747,138 | 519,956 | 278,520 |
|