TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 13,032,869 | 9,123,689 | 6,873,926 | 7,220,582 | 1,831,087 | 4,432,383 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 171,150 | 99,542 | 377,035 | 80,572 | 757,143 | 118,974 |
1. Tiền | 154,650 | 61,542 | 327,035 | 78,172 | 702,843 | 118,974 |
2. Các khoản tương đương tiền | 16,500 | 38,000 | 50,000 | 2,400 | 54,300 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,411,837 | 974,090 | 1,056,678 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,407,265 | 974,090 | 941,178 | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 4,572 | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 115,500 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 9,217,025 | 7,629,310 | 5,004,546 | 6,614,542 | 757,978 | 3,045,085 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 248,932 | 820,462 | 177,766 | 277,923 | 129,179 | 241 |
2. Trả trước cho người bán | 2,666,734 | 2,651,388 | 3,000,547 | 3,148,813 | 268,584 | 456,897 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,826,495 | 3,451,362 | 1,680,335 | 519,827 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,485,642 | 713,412 | 148,768 | 2,667,980 | 360,216 | 2,587,946 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,778 | -7,314 | -2,870 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,902,515 | 264,673 | 374,640 | 433,371 | 306,039 | 1,067,511 |
1. Hàng tồn kho | 1,902,515 | 264,673 | 374,640 | 434,541 | 306,039 | 1,067,511 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | -1,170 | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 330,341 | 156,074 | 61,028 | 92,097 | 9,927 | 200,813 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 277,833 | 141,302 | 20,503 | 72,456 | 8,604 | 186,491 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 48,424 | 9,473 | 39,074 | 14,451 | | 2,100 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 4,083 | 5,299 | 1,451 | 5,189 | 1,323 | 12,222 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,212,916 | 3,477,374 | 3,404,737 | 3,964,951 | 3,097,135 | 657,851 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,017,691 | 1,015,890 | 995,692 | 990,068 | 2,000,000 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,017,691 | 1,015,890 | 995,692 | 990,068 | 2,000,000 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 82,193 | 67,938 | 52,832 | 1,000 | | 15 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 68,349 | 48,714 | 33,653 | | | 15 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 13,844 | 19,223 | 19,178 | 1,000 | | |
III. Bất động sản đầu tư | 313,428 | 88,808 | 175,514 | 260,599 | 14,998 | |
- Nguyên giá | 429,654 | 216,241 | 308,868 | 265,723 | 15,165 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -116,227 | -127,433 | -133,354 | -5,124 | -167 | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,767,823 | 2,046,883 | 1,827,092 | 2,031,356 | 116,988 | 85,036 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,767,823 | 2,046,883 | 1,827,092 | 2,031,356 | 116,988 | 85,036 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,013,881 | 252,042 | 252,812 | 554,153 | 965,150 | 572,800 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | 394,153 | 640,109 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 160,000 | 332,800 | 572,800 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,684 | -2,958 | -2,188 | | -7,759 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 762,565 | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17,900 | 5,814 | 100,795 | 127,775 | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 17,900 | 5,814 | 100,795 | 127,775 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 18,245,785 | 12,601,063 | 10,278,663 | 11,185,533 | 4,928,223 | 5,090,234 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 10,966,670 | 5,838,702 | 4,033,159 | 9,303,391 | 2,221,431 | 2,604,630 |
I. Nợ ngắn hạn | 7,235,381 | 3,136,206 | 3,067,326 | 5,863,934 | 1,460,725 | 1,780,345 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,472,791 | 659,775 | 1,115,528 | 3,947,943 | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 266,092 | 180,613 | 204,560 | 330,300 | 218,561 | 196,176 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,610,436 | 698,194 | 460,035 | 518,928 | 122,612 | 1,568,853 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 109,324 | 106,714 | 173,714 | 63,710 | 63,965 | 494 |
6. Phải trả người lao động | 16,282 | 12,046 | 53,452 | 16,344 | 6,115 | 360 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 597,446 | 559,433 | 469,249 | 797,756 | 202,973 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,787 | 211,536 | 77,450 | 13,167 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,157,058 | 703,729 | 513,338 | 175,785 | 846,498 | 14,461 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,167 | 4,167 | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 3,731,289 | 2,702,496 | 965,833 | 3,439,458 | 760,707 | 824,286 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 3,500,150 | 2,500,150 | 4,625 | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 222,646 | 188,899 | 940,670 | 3,429,395 | 760,707 | 824,286 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 1,662 | 1,776 | 1,602 | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 6,831 | 11,671 | 18,935 | 10,062 | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 7,279,115 | 6,762,360 | 6,245,504 | 1,882,142 | 2,706,791 | 2,485,604 |
I. Vốn chủ sở hữu | 7,279,115 | 6,762,360 | 6,245,504 | 1,882,142 | 2,706,791 | 2,485,604 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | -291,385 | -215,519 | 51,960 | -1,317,378 | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,268,136 | 1,129,248 | 765,387 | 408,496 | 206,791 | -14,396 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 3,302,363 | 2,848,632 | 2,428,157 | 291,024 | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 18,245,785 | 12,601,063 | 10,278,663 | 11,185,533 | 4,928,223 | 5,090,234 |
|