Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TÀI SẢN | ||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 6,877,348 | 6,626,297 | 4,732,110 | 2,172,960 | 307,109 | 64,668 | 447,797 | 448,486 | 464,465 | 462,030 |
I. Tài sản tài chính | 6,872,605 | 6,619,113 | 4,724,396 | 2,169,122 | 170,779 | 64,348 | 447,734 | 448,371 | 464,148 | 461,657 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,131,318 | 15,264 | 108,176 | 1,002,118 | 117,116 | 19,245 | 399,014 | 398,845 | 417,533 | 446,741 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 2,079,067 | 1,797,778 | 1,821,155 | 450,491 | 3,861 | 20,034 | 22,042 | 41,448 | ||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 350,000 | 346,050 | 15,000 | 20,000 | 40,171 | 7,642 | ||||
4. Các khoản cho vay | 1,092,152 | 989,754 | 1,826,493 | 127,817 | 1,426 | 75 | 1,813 | 183 | 325 | 11,937 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -493 | -1,184 | ||||||||
7. Các khoản phải thu | 166,477 | 2,623,333 | 3,586 | 695 | 37,772 | 41,876 | 39,320 | |||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 2,045,430 | 1,173,353 | 564,496 | 62,743 | 749 | 9,732 | 1,551 | 44 | 18 | |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 8,161 | 19,631 | 54,441 | 525,258 | 2,620 | 378,952 | 6 | 7,099 | 50,815 | 78,851 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | 45,007 | -416,462 | -38,569 | -38,569 | -44,201 | -82,348 | ||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 4,744 | 7,183 | 7,715 | 3,838 | 136,330 | 319 | 63 | 116 | 316 | 373 |
1. Tạm ứng | 484 | 36 | 562 | 134,762 | 32 | 26 | 84 | |||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 7,665 | |||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,820 | 4,778 | 50 | 1,090 | 1,545 | 287 | 37 | 31 | 154 | 199 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 61 | 61 | 20 | 20 | ||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,379 | 2,308 | 2,166 | 3 | 162 | 175 | ||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 54,409 | 80,412 | 31,960 | 25,604 | 20,528 | 6,966 | 5,727 | 6,752 | 20,170 | 29,247 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 12,100 | 22,786 | ||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 12,100 | 22,786 | ||||||||
II. Tài sản cố định | 16,619 | 11,340 | 15,802 | 6,956 | 3,572 | 598 | 708 | 1,226 | 2,030 | 2,955 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,823 | 3,115 | 5,066 | 3,230 | 3,528 | 522 | 600 | 911 | 1,268 | 1,167 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 8,796 | 8,225 | 10,736 | 3,726 | 43 | 75 | 108 | 316 | 762 | 1,789 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,487 | 1,285 | 1,872 | 426 | 1,125 | 137 | ||||
V. Tài sản dài hạn khác | 36,302 | 67,788 | 14,286 | 18,221 | 15,831 | 6,232 | 5,020 | 5,526 | 6,040 | 3,506 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 3,286 | 4,294 | 4,123 | 2,265 | 1,492 | 306 | 306 | 617 | ||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 1,928 | 1,210 | 3,293 | 5,502 | 6,871 | 2,003 | 933 | 1,252 | 1,864 | 40 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 21,531 | 55,225 | 2,312 | 6,353 | 3,416 | |||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 9,558 | 7,058 | 4,558 | 4,101 | 4,051 | 3,922 | 3,780 | 3,656 | 3,568 | 3,374 |
5. Tài sản dài hạn khác | 609 | 92 | ||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,931,757 | 6,706,709 | 4,764,070 | 2,198,564 | 327,637 | 71,634 | 453,524 | 455,238 | 484,635 | 491,277 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 4,395,485 | 4,398,957 | 2,591,993 | 1,238,048 | 56,387 | 14,750 | 384,930 | 383,651 | 399,543 | 409,990 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 1,395,485 | 1,398,957 | 591,993 | 238,048 | 56,387 | 14,750 | 384,930 | 383,651 | 399,543 | 409,990 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 1,182,164 | 60,000 | 346,050 | 15,000 | ||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 1,182,164 | 60,000 | 346,050 | 15,000 | ||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 1,587 | 202 | 66,120 | 55,407 | 8,050 | 380,000 | 380,000 | 394,972 | 380,006 | |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,700 | 2,264 | 152 | 324 | 967 | 404 | ||||
9. Người mua trả tiền trước | 135 | 149 | 117 | |||||||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 37,077 | 38,886 | 41,639 | 7,123 | 7,287 | 2,836 | 1,344 | 199 | 302 | 208 |
11. Phải trả người lao động | 5,003 | 18,118 | 8,570 | 1,521 | 714 | 4 | 4 | 336 | 4 | |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 1 | |||||||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 93,222 | 118,102 | 31,408 | 33,565 | 12,370 | 1,085 | 785 | 492 | 704 | 124 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 1,043 | |||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 12,172 | 327,800 | 22,903 | 31,151 | ||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 61,561 | 851,702 | 65,604 | 101,907 | 19,240 | 1,660 | 2,797 | 2,819 | 2,037 | 29,532 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||
II. Nợ phải trả dài hạn | 3,000,000 | 3,000,000 | 2,000,000 | 1,000,000 | ||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 3,000,000 | 3,000,000 | 2,000,000 | 1,000,000 | ||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2,536,272 | 2,307,752 | 2,172,077 | 960,516 | 271,250 | 56,884 | 68,594 | 71,587 | 85,091 | 81,287 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,536,272 | 2,307,752 | 2,172,077 | 960,516 | 271,250 | 56,884 | 68,594 | 71,587 | 85,091 | 81,287 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,000,877 | 2,000,877 | 2,000,877 | 1,000,000 | 400,000 | 290,000 | 290,000 | 290,000 | 290,000 | 290,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 1,000,000 | 400,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 877 | 877 | 877 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | ||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 1,048 | ||||||
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 1,048 | 1,048 | |||||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,048 | |||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 518,275 | 289,755 | 154,080 | -39,484 | -128,750 | -233,116 | -222,454 | -219,461 | -205,957 | -209,761 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 619,969 | 536,972 | 163,894 | -45,271 | -132,215 | -231,299 | -222,549 | -212,229 | -205,957 | -209,761 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -101,694 | -247,217 | -9,814 | 5,787 | 3,465 | -1,816 | 95 | -7,232 | ||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 6,931,757 | 6,706,709 | 4,764,070 | 2,198,564 | 327,637 | 71,634 | 453,524 | 455,238 | 484,635 | 491,277 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | ||||||||||
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | |||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 1,301,012 | 1,068,802 | 356,200 | 15,432 | 2,163 | 4,655 | 8,665 | 10,473 | |||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 302,406 | 484,582 | 233,692 | 4,055 | 188 | 3,127 | 554 | 1,254 | |||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 306,239 | 18,560 | 9,436 | 1,157 | 1,934 | 682 | 8,040 | 5,704 | |||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 692,367 | 565,660 | 113,072 | 10,220 | 41 | 846 | 70 | 3,515 | |||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 4,289 | 16,686 | 781 | 6 | 2,001 | 1,593 | 1,823 | 2,006 | 4,274 | 2,643 | 4,714 | 7,133 | 7,527 | 10,675 | 33,236 | 14,735 | |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 110,777 | 172,409 | 79,108 | 1,250 | 35 | 76 | 109 | 20 | |||||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 2,078 | ||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | |||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 41,837 | 73,903 | 83,291 | 18,715 | 1,016 | 9,027 | 4,190 | 1,524 | 2,507 | 1,834 | 1,941 | 6,001 | 19,772 | 15,669 | 6,161 | 3,759 | |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 12,867 | 320 | 4,660 | 604 | 550 | 72 | |||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 95,325 | 694,992 | 641,299 | 312,839 | 155,313 | 2,381 | 213 | 34 | 500 | 522 | 656 | 772 | 970 | 691 | 661 | ||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | |||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 1,034,418 | 654,559 | 181,746 | 26,669 | 12,334 | 400 | 308 | 358 | 355 | 413 | 462 | 204 | 62 | ||||
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 233,937 | 26,574 | 3,604 | 15,215 | 172 | 178 | 384 | 124 | 3,996 | 4,242 | 3,784 | 12,774 | 114,871 | 52,511 | 93,442 | 34,270 | 24,129 |
Cộng doanh thu hoạt động | 2,821,596 | 2,720,792 | 1,346,029 | 390,125 | 173,354 | 20,588 | 17,860 | 13,267 | 7,915 | 11,936 | 9,246 | 20,289 | 129,376 | 81,130 | 120,421 | 51,905 | 42,781 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | |||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 1,374,042 | 1,384,318 | 293,133 | 7,112 | 1,297 | 10,353 | 8,150 | 13,457 | |||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 1,246,398 | 1,075,047 | 271,458 | 5,222 | 1,228 | 7,760 | 7,436 | 5,045 | |||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 127,021 | 308,875 | 20,996 | 1,772 | 69 | 2,593 | 713 | 8,413 | |||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 622 | 395 | 679 | 118 | |||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | |||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 378,423 | -2,500 | |||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | |||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | |||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 2,437 | 4,188 | 309 | 144 | 294 | 1,192 | 1,230 | 1,537 | |||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 51,939 | 92,812 | 75,834 | 11,870 | 3,502 | 7,440 | 3,565 | 3,898 | |||||||||
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | |||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 97,017 | 180,236 | 251,338 | 152,913 | 101,802 | 24 | 141 | 474 | |||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | |||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 504,896 | 383,676 | 160,477 | 31,067 | 453 | 578 | 563 | 453 | |||||||||
2.12. Chi phí khác | 3,814 | 15,072 | 4,043 | 47,139 | -292 | 132,071 | 29,093 | 77,605 | 147,993 | 18,100 | |||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | |||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 2,034,144 | 2,045,230 | 781,091 | 203,106 | 107,348 | 398,010 | 13,650 | 17,318 | 15,072 | 4,043 | 47,139 | -292 | 132,071 | 29,093 | 77,605 | 147,993 | 18,100 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | |||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 5,438 | 1,600 | 1,380 | 381 | 270 | 329 | 435 | 301 | |||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | |||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 5,438 | 1,600 | 1,380 | 381 | 270 | 329 | 435 | 301 | |||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | |||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 468,076 | 345,248 | 178,859 | 41,400 | 79 | 1 | 44 | ||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | |||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 468,076 | 345,248 | 178,859 | 41,400 | 79 | 1 | 44 | ||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | |||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 133,120 | 165,168 | 121,849 | 52,227 | 22,740 | 8,805 | 7,581 | 9,711 | -11,296 | 7,592 | 79,335 | 20,363 | 30,060 | 23,612 | 17,686 | 19,771 | 10,311 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 191,695 | 166,745 | 265,609 | 93,772 | 43,457 | -385,898 | -2,937 | -13,506 | 4,139 | 302 | -117,228 | 218 | -32,756 | 28,425 | 25,130 | -115,859 | 14,499 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | |||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 91,763 | 10,587 | 12,187 | 9,956 | 7,492 | 375,300 | 299 | 2 | 118 | 384 | 723 | 150 | 123 | 138 | 172 | 154 | 11 |
8.2. Chi phí khác | 9 | 1,138 | 6,449 | 19 | 63 | 355 | 453 | 40 | 502 | 1 | 21 | 243 | 5 | ||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 91,754 | 9,449 | 5,738 | 9,937 | 7,492 | 375,236 | -56 | 1 | -335 | 344 | 221 | 149 | 102 | -105 | 172 | 154 | 5 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 283,448 | 176,194 | 271,347 | 103,710 | 50,949 | -10,662 | -2,993 | -13,504 | 3,804 | 645 | -117,008 | 366 | -32,653 | 28,319 | 25,302 | -115,705 | 14,504 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 104,231 | 466,509 | 282,907 | 104,324 | 49,085 | -8,751 | -10,320 | -10,796 | 3,804 | 645 | -117,008 | 366 | -32,653 | 28,319 | 25,302 | -115,705 | 14,504 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 179,218 | -290,316 | -11,560 | -615 | 1,865 | -1,911 | 7,327 | -2,709 | |||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 54,929 | 40,519 | 60,663 | 14,444 | -3,416 | 4,025 | |||||||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 21,234 | 93,432 | 56,622 | 17,380 | 4,025 | ||||||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 33,695 | -52,913 | 4,041 | -2,937 | -3,416 | ||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 228,520 | 135,675 | 210,684 | 89,266 | 54,366 | -10,662 | -2,993 | -13,504 | 3,804 | 645 | -117,008 | 366 | -32,653 | 28,319 | 25,302 | -115,705 | 10,479 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 228,520 | 135,675 | 210,684 | 89,266 | 54,366 | -10,662 | -2,993 | -13,504 | 3,804 | 645 | -117,008 | 366 | -32,653 | 28,319 | 25,302 | -115,705 | 10,479 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | |||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | |||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | |||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | |||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | |||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | |||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | |||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | |||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | 54,366 | ||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | |||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | |||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | |||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | |||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | |||||||||||||||||