TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 29,041,955 | 24,925,081 | 18,420,180 | 16,897,193 | 16,075,193 | 15,251,081 | 13,777,956 | 18,518,714 | 16,016,175 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,439,698 | 8,251,732 | 8,223,693 | 7,069,700 | 5,083,277 | 3,185,330 | 2,266,239 | 4,671,040 | 6,073,487 |
1. Tiền | 689,471 | 509,654 | 263,693 | 927,096 | 170,377 | 173,809 | 549,495 | 541,736 | 756,952 |
2. Các khoản tương đương tiền | 7,750,226 | 7,742,078 | 7,960,000 | 6,142,605 | 4,912,900 | 3,011,521 | 1,716,744 | 4,129,304 | 5,316,536 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,390,860 | 1,649,812 | 531,217 | 788,595 | 657,921 | 176,038 | 1,038,547 | 60,000 | 150,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,390,860 | 1,649,812 | 531,217 | 788,595 | 657,921 | 176,038 | 1,038,547 | 60,000 | 150,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 14,560,456 | 12,537,524 | 5,799,389 | 7,195,678 | 8,714,021 | 7,530,963 | 6,743,875 | 10,229,640 | 5,848,083 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,710,473 | 9,767,632 | 5,343,082 | 7,776,377 | 8,938,119 | 7,320,055 | 6,507,249 | 9,827,335 | 4,490,586 |
2. Trả trước cho người bán | 1,274,053 | 2,074,497 | 182,098 | 97,118 | 120,471 | 115,358 | 118,597 | 256,677 | 237,042 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,092,912 | 794,087 | 355,456 | 323,125 | 312,915 | 343,075 | 338,832 | 323,650 | 1,227,458 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -516,983 | -98,691 | -81,247 | -1,000,942 | -657,484 | -247,525 | -220,803 | -178,023 | -107,003 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,167,404 | 2,085,774 | 1,837,762 | 1,727,999 | 1,427,591 | 4,186,613 | 3,533,224 | 3,346,818 | 3,700,532 |
1. Hàng tồn kho | 2,167,404 | 2,085,774 | 1,837,762 | 1,736,253 | 1,434,324 | 4,186,796 | 3,533,407 | 3,347,000 | 3,700,715 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | -8,254 | -6,732 | -182 | -182 | -182 | -182 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,483,537 | 400,238 | 2,028,117 | 115,221 | 192,382 | 172,137 | 196,070 | 211,216 | 244,072 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 75,216 | 75,220 | 1,608,342 | 50,945 | 29,274 | 39,210 | 2,791 | 28,610 | 32,104 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,408,322 | 325,019 | 283,285 | 63,988 | 161,053 | 132,500 | | 181,815 | 209,677 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 136,490 | 288 | 2,055 | 427 | 158,000 | 791 | 2,291 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | 35,280 | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 41,320,136 | 31,918,164 | 34,556,738 | 37,152,954 | 39,620,510 | 42,860,348 | 46,805,407 | 51,213,505 | 55,266,675 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 442 | 402 | 298 | 3,262 | 3,022 | 41,591 | 39,407 | 203,888 | 369,688 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | 1,268 | 1,268 | 1,268 | | 164,487 | 328,973 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 442 | 402 | 298 | 1,994 | 1,754 | 40,323 | 39,407 | 39,401 | 40,715 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 26,401,678 | 29,155,161 | 31,868,871 | 34,614,390 | 37,319,569 | 40,177,240 | 43,991,217 | 48,068,429 | 51,114,739 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 26,362,420 | 29,123,273 | 31,834,870 | 34,547,539 | 37,249,075 | 40,113,278 | 43,925,689 | 48,000,462 | 51,054,424 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 39,258 | 31,889 | 34,001 | 66,851 | 70,495 | 63,962 | 65,528 | 67,967 | 60,314 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | 34 | 153 | 272 | 4,214 |
- Nguyên giá | | | | 17,546 | 17,546 | 17,546 | 17,546 | 17,546 | 17,546 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | -17,546 | -17,546 | -17,512 | -17,393 | -17,274 | -13,332 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 9,031,969 | 935,634 | 405,421 | 250,988 | 217,166 | 377,539 | 290,490 | 281,214 | 564,969 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 9,031,969 | 935,634 | 405,421 | 250,988 | 217,166 | 377,539 | 290,490 | 281,214 | 564,969 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 959,549 | 877,631 | 827,904 | 1,027,825 | 982,539 | 936,917 | 957,184 | 931,354 | 781,348 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 584,970 | 503,052 | 449,830 | 458,974 | 416,643 | 367,904 | 349,498 | 323,492 | 277,819 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 399,355 | 399,355 | 413,573 | 604,521 | 604,521 | 604,521 | 642,558 | 642,558 | 538,392 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -24,776 | -24,776 | -35,500 | | -38,625 | -35,508 | -34,872 | -34,697 | -34,864 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | -35,670 | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,926,497 | 949,335 | 1,454,245 | 1,254,423 | 1,089,211 | 1,311,089 | 1,504,081 | 1,698,536 | 2,394,971 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,223,721 | 262,054 | 649,881 | 564,711 | 466,949 | 671,717 | 834,634 | 803,914 | 1,871,036 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 76,335 | | 14,592 | 135,623 | 3,937 | | 1,164 | 1,193 | 931 |
3. Tài sản dài hạn khác | 626,441 | 687,281 | 789,771 | 554,090 | 618,325 | 639,372 | 668,283 | 893,429 | 523,004 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | 2,065 | 9,002 | 15,939 | 22,876 | 29,812 | 36,748 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 70,362,090 | 56,843,245 | 52,976,918 | 54,050,147 | 55,695,703 | 58,111,430 | 60,583,363 | 69,732,219 | 71,282,850 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 36,242,661 | 23,561,794 | 21,851,540 | 22,783,553 | 26,186,388 | 31,296,045 | 32,859,469 | 42,935,488 | 45,306,993 |
I. Nợ ngắn hạn | 26,785,159 | 18,325,681 | 16,811,278 | 16,479,836 | 17,063,696 | 17,570,679 | 13,868,304 | 18,077,618 | 17,353,614 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 5,506,591 | 5,635,216 | 4,768,504 | 7,018,701 | 9,157,537 | 6,554,399 | 6,098,503 | 5,887,779 | 6,651,111 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 15,947,202 | 7,346,399 | 7,239,989 | 4,649,174 | 4,201,761 | 5,900,468 | 5,041,088 | 6,168,777 | 4,797,403 |
4. Người mua trả tiền trước | 901 | 3,785 | 5,606 | 22,183 | 20,791 | 16,462 | 7,332 | 4,069 | 40,752 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 171,481 | 250,217 | 227,349 | 293,128 | 297,111 | 298,541 | 150,588 | 375,325 | 243,443 |
6. Phải trả người lao động | 286,805 | 221,869 | 231,721 | 218,642 | 175,279 | 139,707 | 201,112 | 209,038 | 192,047 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,361,848 | 1,931,211 | 1,017,230 | 1,090,648 | 1,608,992 | 2,018,073 | 1,380,403 | 3,656,589 | 1,225,945 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | 37 | | 1,006 | 1,255 | 618 | 98 | | 106 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,688,406 | 2,653,068 | 2,352,555 | 1,980,645 | 1,327,868 | 2,403,294 | 331,953 | 714,114 | 4,121,792 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 717,886 | 205,455 | 918,114 | 1,175,972 | 148,407 | 143,182 | 482,860 | 913,551 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 104,039 | 78,424 | 50,211 | 29,738 | 124,695 | 95,936 | 174,367 | 148,375 | 81,016 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 9,457,503 | 5,236,113 | 5,040,262 | 6,303,717 | 9,122,692 | 13,725,366 | 18,991,165 | 24,857,870 | 27,953,379 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 549 | 477 | 405 | 858 | 972 | 760 | 636 | 718 | 7,326 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 7,172,278 | 3,381,845 | 3,689,316 | 5,391,220 | 8,394,084 | 13,303,846 | 18,778,557 | 24,668,851 | 27,073,620 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 3,164 | 2,608 | 1,660 | | | | 6,933 | 12,958 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 2,163,969 | 1,733,364 | 1,231,062 | 790,062 | 595,988 | 251,593 | 33,841 | 53,305 | 766,637 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 117,543 | 117,819 | 117,819 | 121,578 | 131,648 | 169,167 | 171,199 | 122,037 | 105,796 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 34,119,429 | 33,281,451 | 31,125,378 | 31,266,593 | 29,509,314 | 26,815,385 | 27,723,894 | 26,796,730 | 25,975,857 |
I. Vốn chủ sở hữu | 34,119,429 | 33,281,451 | 31,125,378 | 31,266,593 | 29,509,314 | 26,815,385 | 27,723,894 | 26,796,730 | 25,975,857 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 23,418,716 | 23,418,716 | 23,418,716 | 23,418,716 | 23,418,716 | 23,418,716 | 21,774,302 | 21,774,302 | 21,774,302 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -275 | -275 | -275 | -275 | -275 | -311 | -311 | -129 | -71 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 225,720 | 225,720 | 225,720 | 225,662 | 227,887 | 227,887 | 227,887 | 227,887 | 162,145 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -191,306 | -191,306 | -191,306 | -191,306 | -191,306 | -191,306 | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | 3,643,183 | 2,174,558 | 782,217 | 780,958 | 192,215 | 1,618,253 | 1,037,876 | 344,814 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 4,039,360 | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,922,655 | 3,420,459 | 3,010,430 | 4,302,231 | 2,650,695 | 859,274 | 1,282,058 | 1,015,389 | 997,238 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,704,559 | 2,764,953 | 2,487,534 | 2,729,348 | 2,622,639 | 2,308,909 | 2,821,706 | 2,741,406 | 2,697,429 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 70,362,090 | 56,843,245 | 52,976,918 | 54,050,147 | 55,695,703 | 58,111,430 | 60,583,363 | 69,732,219 | 71,282,850 |
|