Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TÀI SẢN | ||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 2,219,902 | 1,976,671 | 2,126,272 | 1,129,555 | 859,644 | 625,757 | 624,934 | 617,257 | 1,257,366 | 785,956 |
I. Tài sản tài chính | 2,157,035 | 1,971,517 | 2,124,785 | 1,126,459 | 855,157 | 622,719 | 621,214 | 611,880 | 1,251,416 | 780,408 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 353,655 | 281,269 | 52,556 | 13,531 | 33,362 | 64,044 | 51,288 | 97,045 | 734,063 | 268,891 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 114,140 | 194,485 | 305,930 | 14,177 | 19,801 | 26,813 | 29,898 | 30,728 | ||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 634,000 | 627,958 | 432,400 | 171,972 | 130,154 | 267,201 | 404,596 | |||
4. Các khoản cho vay | 877,786 | 751,230 | 1,159,047 | 627,693 | 399,025 | 261,277 | 278,869 | 213,333 | 255,177 | 81,273 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 146,594 | 146,594 | 140,180 | 221,207 | 206,447 | 210,053 | 210,090 | 227,608 | ||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -67,435 | -61,996 | -12,650 | -14,138 | -8,247 | -2,329 | ||||
7. Các khoản phải thu | 94,619 | 27,343 | 21,158 | 14,318 | 15,379 | 9,405 | 10,185 | 10,488 | ||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 279 | |||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 7,465 | 8,539 | 10,444 | 12,751 | 15,773 | 12,167 | 8,869 | 13,088 | 1 | |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 12,010 | 12,352 | 32,263 | 68,845 | 51,960 | 53,039 | 43,692 | 43,676 | 9,603 | 29,548 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -15,799 | -16,257 | -16,543 | -18,033 | -16,744 | -14,079 | -11,677 | -9,948 | -6,660 | -1,572 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 62,868 | 5,154 | 1,487 | 3,095 | 4,487 | 3,037 | 3,720 | 5,377 | 5,950 | 5,548 |
1. Tạm ứng | 127 | 724 | 270 | 424 | 1,401 | 487 | 264 | 1,846 | ||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 1,006 | 1,154 | 734 | 461 | 159 | |||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,253 | 4,322 | 408 | 653 | 360 | 119 | 197 | 596 | 631 | 652 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 60,488 | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 209 | 317 | 1,019 | 1,221 | 1,781 | 1,906 | 3,007 | 2,984 | 5,319 | 4,896 |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | -209 | -209 | -209 | -209 | -209 | -209 | -209 | -209 | ||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 34,243 | 38,656 | 89,717 | 144,151 | 41,366 | 21,913 | 22,301 | 23,227 | 24,413 | 27,888 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 50,013 | 105,904 | ||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 50,013 | 105,904 | ||||||||
II. Tài sản cố định | 8,700 | 15,088 | 17,658 | 16,385 | 18,392 | 626 | 789 | 1,106 | 1,443 | 3,600 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,514 | 6,311 | 8,433 | 8,885 | 8,934 | 380 | 384 | 488 | 993 | 2,805 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,186 | 8,777 | 9,225 | 7,500 | 9,458 | 245 | 405 | 618 | 450 | 795 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,265 | 1,885 | ||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 25,543 | 23,568 | 22,047 | 20,596 | 21,089 | 21,287 | 21,512 | 22,121 | 22,971 | 24,288 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 1,976 | 1,917 | 1,934 | 1,579 | 1,579 | 1,574 | 1,425 | 1,768 | ||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 2,738 | 3,554 | 4,388 | 5,117 | 6,513 | 8,198 | 9,788 | 10,873 | 12,525 | 14,177 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,829 | 18,098 | 15,725 | 13,900 | 12,996 | 11,515 | 10,299 | 9,480 | 8,788 | 6,264 |
5. Tài sản dài hạn khác | 1,657 | 3,847 | ||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,254,145 | 2,015,327 | 2,215,990 | 1,273,706 | 901,010 | 647,669 | 647,235 | 640,484 | 1,281,779 | 813,844 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 1,571,393 | 1,356,281 | 1,564,103 | 648,455 | 282,193 | 34,697 | 39,089 | 37,083 | 683,390 | 214,861 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 1,571,292 | 1,356,180 | 1,564,002 | 648,354 | 282,093 | 34,597 | 38,988 | 36,983 | 683,290 | 214,851 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 1,328,338 | 831,780 | 332,050 | 186,680 | 21,900 | |||||
1.1. Vay ngắn hạn | 1,328,338 | 831,780 | 332,050 | 186,680 | 21,900 | |||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 74,000 | 214,200 | 879,300 | 289,100 | 213,400 | |||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 1,766 | 1,843 | 2,599 | 1,871 | 773 | 955 | 1,161 | 941 | 136,644 | 116,562 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,503 | 1,530 | 4,129 | 7,506 | 13,377 | 4,042 | 42 | 44 | 1,626 | 42 |
9. Người mua trả tiền trước | 2,310 | 6,290 | 2,137 | 2,120 | 1,809 | 168 | 535 | 351 | 140 | 170 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,632 | 5,899 | 16,577 | 2,946 | 1,053 | 888 | 986 | 1,142 | 1,926 | 1,974 |
11. Phải trả người lao động | 3,757 | 4,939 | 7,307 | 893 | 230 | 19 | 776 | 2,772 | ||
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 721 | 1,179 | 1,241 | 664 | 375 | 511 | 81 | 496 | ||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 12,642 | 16,700 | 19,172 | 2,988 | 1,166 | 572 | 735 | 926 | 799 | 1,833 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | 8,240 | 6,240 | 6,240 | |||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 137,460 | 271,616 | 299,491 | 145,320 | 21,990 | 20,880 | 35,133 | 33,082 | 541,351 | 91,571 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 315 | |||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 163 | 203 | 28 | 10 | 112 | -19 | 27 | -74 | ||
II. Nợ phải trả dài hạn | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 10 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | ||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | 10 | 10 | 10 | 90 | ||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | |||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 682,753 | 659,046 | 651,887 | 625,251 | 618,816 | 612,972 | 608,147 | 603,401 | 598,389 | 598,983 |
I. Vốn chủ sở hữu | 682,753 | 659,046 | 651,887 | 625,251 | 618,816 | 612,972 | 608,147 | 603,401 | 598,389 | 598,983 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 624,576 | 624,576 | 624,576 | 624,576 | 665,853 | 665,853 | 665,853 | 665,853 | 665,853 | 665,853 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 598,413 | 598,413 | 598,413 | 598,413 | 598,413 | 598,413 | 598,413 | 598,413 | 598,413 | 598,413 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 26,163 | 26,163 | 26,163 | 26,163 | 67,440 | 67,440 | 67,440 | 67,440 | 67,440 | 67,440 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | -20,517 | -12,500 | -12,500 | -12,500 | -12,500 | |||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 4,732 | 4,732 | 3,375 | 3,375 | 3,375 | 3,375 | 3,375 | 3,375 | 6,740 | 6,740 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 4,722 | 4,722 | 3,365 | 3,365 | 3,365 | 3,365 | 3,365 | 3,365 | ||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 48,723 | 25,016 | 41,087 | 6,434 | -41,277 | -47,121 | -51,947 | -69,192 | -74,204 | -73,610 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 52,456 | 30,824 | 41,054 | 7,603 | -42,164 | -38,180 | -46,122 | -69,192 | -74,204 | -73,610 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -3,734 | -5,808 | 33 | -1,168 | 887 | -8,941 | -5,824 | |||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2,254,145 | 2,015,327 | 2,215,990 | 1,273,706 | 901,010 | 647,669 | 647,235 | 640,484 | 1,281,779 | 813,844 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | ||||||||||
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | |||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 83,094 | 180,422 | 134,360 | 15,170 | 42,355 | 11,584 | 7,312 | 4,656 | |||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 72,287 | 165,110 | 125,950 | 2,957 | 7,584 | 232 | 6 | 2,803 | |||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 9,962 | 13,359 | 7,846 | 8,738 | 31,186 | 7,920 | 3,658 | ||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 845 | 1,953 | 564 | 3,475 | 3,585 | 3,432 | 3,648 | 1,854 | |||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 40,761 | 29,512 | 19,400 | 18,384 | 4,986 | 12,796 | 23,261 | 30,003 | 45,129 | 82,343 | 81,699 | 6,769 | 34,374 | ||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 107,804 | 147,272 | 120,785 | 61,683 | 38,118 | 34,488 | 31,354 | 29,103 | |||||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 260 | 422 | 1,175 | 308 | 1,267 | 398 | |||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | |||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 43,628 | 69,314 | 128,067 | 33,620 | 14,511 | 25,200 | 25,667 | 17,658 | 14,631 | 22,672 | 10,710 | 11,489 | 12,259 | 28,247 | 10,230 | 7,256 | 6,194 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 9 | 136 | 39 | 64 | 48 | 800 | 80 | 349 | |||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 9,482 | 33,983 | 29,888 | 15,470 | 12,049 | 16,368 | 10,027 | 16,792 | 27,964 | 13,895 | 28,696 | 15,554 | 18,349 | 18,181 | 2,330 | 891 | 366 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | |||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 7,413 | 7,545 | 6,912 | 6,618 | 7,191 | 8,589 | 8,470 | 8,390 | 10,403 | 5,320 | 3,059 | 2,527 | 4,619 | 4,635 | 1,277 | 2,721 | 3,749 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 7,436 | 14,103 | 13,732 | 6,015 | 6,775 | 3,207 | 4,531 | 5,960 | 37,388 | 41,551 | 84,911 | 66,318 | 96,061 | 125,249 | 61,400 | 69,576 | 8,017 |
Cộng doanh thu hoạt động | 299,619 | 482,161 | 453,404 | 157,381 | 122,310 | 99,783 | 88,691 | 83,006 | 95,372 | 97,034 | 150,637 | 125,891 | 176,417 | 258,656 | 156,936 | 87,294 | 53,049 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | |||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 43,604 | 113,969 | 23,295 | 11,257 | 29,909 | 11,036 | 9,497 | 886 | |||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 34,956 | 94,480 | 16,334 | 426 | 8,495 | 15 | 886 | ||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 7,888 | 19,199 | 6,644 | 10,793 | 21,358 | 11,036 | 9,482 | ||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 760 | 289 | 316 | 37 | 57 | ||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 13 | ||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 5,440 | 10,911 | 12,650 | -14,138 | |||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | |||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | |||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 17,126 | 61,623 | 96,980 | 4,071 | 1,178 | 800 | 1,145 | 1,032 | |||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 98,497 | 107,389 | 134,474 | 44,744 | 25,495 | 25,900 | 23,324 | 21,451 | |||||||||
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 9 | ||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 9,567 | 25,332 | 26,874 | 14,456 | 12,421 | 15,913 | 9,940 | 10,470 | |||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | |||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 8,097 | 7,392 | 7,401 | 7,052 | 7,291 | 8,932 | 8,958 | 8,597 | |||||||||
2.12. Chi phí khác | -459 | 841 | 1,286 | 4,959 | 6,816 | 7,930 | 5,567 | 11,471 | 60,922 | 58,237 | 94,665 | 114,919 | 150,646 | 107,472 | 122,438 | 58,662 | 12,935 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | |||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 181,872 | 327,457 | 302,969 | 86,552 | 83,109 | 70,512 | 44,294 | 53,906 | 60,922 | 58,237 | 94,665 | 114,919 | 150,646 | 107,472 | 122,438 | 58,662 | 12,935 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 60 | 161 | 8 | 18 | 7 | 10 | 32 | 5 | |||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 1,928 | 1,550 | 1,767 | 1,078 | 1,616 | 3,006 | 2,495 | 5,067 | |||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | |||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 1,988 | 1,712 | 1,775 | 1,097 | 1,622 | 3,016 | 2,527 | 5,072 | |||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 41 | 25 | 43 | 28 | 19 | 11 | 40 | 6 | |||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 43,633 | 87,923 | 59,070 | 32,566 | 6,815 | ||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | |||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 43,674 | 87,948 | 59,113 | 32,594 | 6,835 | 11 | 40 | 6 | |||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | |||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 45,475 | 42,132 | 49,658 | 32,864 | 26,974 | 27,841 | 29,225 | 28,341 | 34,267 | 33,723 | 50,914 | 10,152 | 118,968 | 65,498 | 32,202 | 30,112 | 19,894 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 30,586 | 26,336 | 43,438 | 6,468 | 7,015 | 4,435 | 17,659 | 5,824 | 183 | 5,074 | 5,058 | 819 | -93,198 | 85,685 | 2,296 | 187 | 20,371 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | |||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 273 | 245 | 127 | 184 | 18 | 900 | 93 | 139 | 396 | 193 | 187 | 1 | 154 | 51 | |||
8.2. Chi phí khác | 85 | 4 | 51 | 108 | 9 | 6 | 812 | 18 | 53 | 2,778 | 196 | 197 | 11 | ||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 188 | 242 | 127 | 133 | -90 | 891 | 87 | -812 | 121 | -52 | -2,382 | -2 | -10 | -10 | 154 | 51 | |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 30,774 | 26,577 | 43,566 | 6,601 | 6,924 | 5,325 | 17,746 | 5,012 | 305 | 5,022 | 2,676 | 817 | -93,208 | 85,676 | 2,450 | 238 | 20,371 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 28,700 | 32,418 | 42,364 | 8,656 | -2,903 | 8,442 | 23,570 | 5,012 | 305 | 5,022 | 2,676 | 817 | -93,208 | 85,676 | 2,450 | 238 | 20,371 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 2,074 | -5,840 | 1,201 | -2,055 | 9,828 | -3,117 | -5,824 | ||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 6,318 | 8,413 | -334 | 580 | 49 | 20,746 | 5,704 | ||||||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 6,318 | 8,413 | -334 | 580 | 49 | 20,746 | 5,704 | ||||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 24,456 | 26,577 | 35,153 | 6,934 | 6,345 | 5,325 | 17,746 | 5,012 | 305 | 5,022 | 2,676 | 817 | -93,257 | 64,929 | 2,450 | 238 | 14,667 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 24,456 | 26,577 | 35,153 | 6,934 | 6,345 | 5,325 | 17,746 | 5,012 | 305 | 5,022 | 2,676 | 817 | -93,257 | 64,929 | 2,450 | 238 | 14,667 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | |||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | 15,000 | -8,017 | -12,500 | -12,500 | |||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | 15,000 | -8,017 | -12,500 | -12,500 | |||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | |||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | |||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | |||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | |||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | |||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | 15,000 | -8,017 | |||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | 15,000 | -8,017 | |||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | |||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | |||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | |||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | |||||||||||||||||