Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TÀI SẢN | ||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 65,755,289 | 48,731,915 | 46,539,595 | 29,040,031 | 22,290,867 | 22,270,357 | 17,227,983 | 11,884,989 | 10,944,974 | 6,412,053 |
I. Tài sản tài chính | 65,659,270 | 48,621,880 | 46,464,266 | 28,888,813 | 22,255,950 | 22,237,874 | 17,092,445 | 11,786,485 | 10,703,327 | 6,393,366 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 493,906 | 1,417,807 | 1,114,235 | 363,252 | 1,040,783 | 612,880 | 345,986 | 308,565 | 1,990,410 | 1,952,652 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 44,072,153 | 30,493,056 | 12,023,092 | 13,252,454 | 4,315,245 | 2,039,986 | 1,431,143 | 1,425,668 | ||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 4,972,971 | 3,507,502 | 7,834,160 | 5,591,645 | 10,721,931 | 12,326,240 | 7,882,154 | 5,243,744 | 5,061,933 | 2,263,109 |
4. Các khoản cho vay | 15,134,065 | 11,057,163 | 23,697,887 | 9,226,158 | 5,359,342 | 5,966,651 | 5,764,072 | 3,779,178 | 3,646,041 | 2,107,979 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 415,754 | 381,708 | 271,580 | 185,677 | 760,042 | 1,265,085 | 1,534,864 | 959,826 | ||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -32,695 | -37,252 | -62,329 | -48,241 | -41,168 | -29,666 | -23,072 | -28,431 | -42,513 | -73,654 |
7. Các khoản phải thu | 589,752 | 415,955 | 527,730 | 386,398 | 350,543 | 301,712 | 27,842 | 53,619 | ||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 44 | |||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 20,703 | 19,991 | 34,796 | 28,546 | 43,254 | 31,162 | 55,405 | 36,101 | 227 | 2,285 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 224,533 | 1,597,821 | 1,265,782 | 204,302 | 14,252 | 35,863 | 89,353 | 24,138 | 50,661 | 143,917 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -231,871 | -231,871 | -242,667 | -301,377 | -308,274 | -312,039 | -15,302 | -15,922 | -3,431 | -2,966 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 96,019 | 110,035 | 75,329 | 151,219 | 34,917 | 32,483 | 135,538 | 98,504 | 241,647 | 18,687 |
1. Tạm ứng | 18,625 | 28,117 | 11,990 | 9,486 | 8,518 | 3,843 | 9,002 | 9,232 | ||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 1,451 | 4,458 | 3,315 | 757 | 1,266 | 2,960 | 54 | |||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 63,305 | 74,314 | 53,559 | 26,367 | 20,490 | 21,365 | 10,576 | 7,665 | 8,549 | 5,404 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 245 | 365 | 3,833 | 2,091 | 967 | 857 | 932 | 893 | ||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 12,393 | 2,780 | 2,633 | 112,517 | 3,675 | 3,458 | 114,975 | 80,713 | 233,099 | 13,282 |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 3,486,038 | 3,494,468 | 4,253,461 | 6,729,497 | 4,753,248 | 1,555,270 | 1,536,392 | 1,342,980 | 2,452,507 | 2,502,383 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 2,821,239 | 2,773,073 | 3,689,345 | 6,249,811 | 4,238,856 | 1,065,903 | 943,370 | 750,344 | 1,961,445 | 1,994,646 |
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 2,821,239 | 2,773,073 | 3,689,345 | 6,249,811 | 4,238,856 | 1,065,903 | 943,370 | 750,344 | 1,961,445 | 1,994,646 |
II. Tài sản cố định | 269,477 | 281,931 | 188,965 | 148,288 | 147,013 | 118,743 | 161,101 | 131,417 | 131,682 | 139,467 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 172,385 | 181,651 | 135,989 | 98,436 | 96,561 | 84,098 | 32,942 | 12,569 | 14,798 | 19,380 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 97,091 | 100,280 | 52,976 | 49,853 | 50,452 | 34,645 | 128,159 | 118,847 | 116,884 | 120,087 |
III. Bất động sản đầu tư | 235,720 | 265,113 | 233,184 | 196,768 | 205,777 | 214,562 | 218,231 | 261,341 | 268,410 | 252,260 |
- Nguyên giá | 334,222 | 365,497 | 320,665 | 277,373 | 278,276 | 278,818 | 272,918 | 314,276 | 311,648 | 283,613 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -98,502 | -100,384 | -87,481 | -80,605 | -72,500 | -64,256 | -54,687 | -52,935 | -43,238 | -31,353 |
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 32,113 | 25,900 | 34,927 | 43,076 | 29,450 | 4,923 | 47,154 | 46,778 | 298 | |
V. Tài sản dài hạn khác | 127,490 | 148,451 | 107,039 | 91,554 | 132,153 | 151,139 | 166,536 | 153,101 | 90,672 | 116,010 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 34,049 | 33,857 | 32,587 | 17,468 | 28,140 | 23,979 | 19,417 | 19,106 | ||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 30,192 | 53,000 | 24,502 | 25,669 | 37,088 | 40,312 | 35,572 | 25,896 | 2,405 | 1,084 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 19,049 | 22,684 | 14,951 | 13,417 | 31,924 | 51,848 | 76,547 | 88,099 | 50,980 | 88,453 |
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 19,983 |
5. Tài sản dài hạn khác | 24,201 | 18,909 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 17,287 | 6,490 | |
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 69,241,327 | 52,226,383 | 50,793,057 | 35,769,528 | 27,044,115 | 23,825,627 | 18,764,375 | 13,227,969 | 13,397,481 | 8,914,435 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 46,000,435 | 29,842,501 | 36,572,974 | 25,896,731 | 17,643,055 | 14,669,962 | 10,148,125 | 6,075,402 | 6,669,872 | 3,140,630 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 45,939,117 | 29,788,711 | 36,479,185 | 25,823,379 | 16,409,541 | 13,469,410 | 9,354,274 | 5,841,951 | 5,946,595 | 3,112,711 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 43,168,931 | 27,892,290 | 31,120,908 | 23,351,486 | 15,550,226 | 11,193,159 | 8,503,888 | 4,819,341 | 3,913,848 | 1,506,127 |
1.1. Vay ngắn hạn | 43,168,931 | 27,892,290 | 31,120,908 | 23,351,486 | 15,550,226 | 11,193,159 | 8,503,888 | 4,819,341 | 3,913,848 | 1,506,127 |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | 1,146,531 | |||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 255,000 | 199,872 | 376,000 | |||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 141,432 | 49,172 | 180,056 | 217,447 | 30,255 | 20,891 | 39,618 | 1,551,288 | 1,099,735 | |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 862,312 | 319,361 | 22,250 | 31,321 | 30,032 | 9,872 | 7,859 | 9,262 | 4,847 | 3,661 |
9. Người mua trả tiền trước | 23,583 | 4,822 | 6,201 | 3,702 | 5,122 | 56,096 | 5,120 | 4,142 | 4,893 | 71,967 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 359,826 | 114,963 | 352,628 | 112,846 | 59,461 | 69,950 | 131,663 | 73,817 | 91,848 | 48,731 |
11. Phải trả người lao động | 108,456 | 113,560 | 138,381 | 27,144 | 27,172 | 42,813 | 39,123 | 4,727 | 3,909 | 3,662 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 1,042 | 801 | 303 | 7 | 399 | 61 | 9 | 169 | ||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 67,826 | 58,306 | 97,741 | 80,266 | 98,991 | 113,892 | 93,015 | 62,999 | 63,407 | 10,729 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 643 | 129 | 1,525 | 82 | 335 | 245 | ||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | 446 | 336 | 1,215 | 1,509 | 1,231 | 1,255 | ||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 902,843 | 913,074 | 4,312,036 | 622,410 | 343,357 | 1,490,329 | 188,799 | 300,116 | 196,622 | 263,189 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 301,776 | 321,897 | 245,941 | 228,628 | 262,960 | 216,092 | 184,929 | 151,518 | 115,933 | 104,909 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 61,318 | 53,790 | 93,789 | 73,352 | 1,233,515 | 1,200,552 | 793,851 | 233,451 | 723,277 | 27,919 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 687,500 | |||||||||
1.1. Vay dài hạn | 687,500 | |||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | 1,105,938 | 1,068,320 | ||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 569,300 | 199,652 | ||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | 2,415 | |||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 52,387 | 52,587 | 52,787 | 52,987 | 51,187 | 51,187 | 33,511 | 33,511 | 33,511 | |
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | 256 | 231 | ||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | 453 | 559 | ||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 8,931 | 1,203 | 41,002 | 20,365 | 76,389 | 78,374 | 191,040 | 57 | 1,813 | 27,360 |
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 23,240,892 | 22,383,882 | 14,220,083 | 9,872,797 | 9,401,060 | 9,155,665 | 8,616,250 | 7,152,567 | 6,727,609 | 5,773,806 |
I. Vốn chủ sở hữu | 23,240,892 | 22,383,882 | 14,220,083 | 9,872,797 | 9,401,060 | 9,155,665 | 8,616,250 | 7,152,567 | 6,727,609 | 5,773,806 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 18,291,395 | 18,191,407 | 10,642,685 | 6,138,044 | 5,224,760 | 5,235,153 | 5,027,879 | 4,927,410 | 4,825,143 | 3,875,961 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 15,011,301 | 14,911,301 | 9,847,500 | 6,029,456 | 5,100,637 | 5,100,637 | 5,000,637 | 4,900,637 | 4,800,637 | 3,537,949 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,299,208 | 3,299,220 | 817,169 | 29,471 | 29,471 | 29,471 | 29,483 | 29,266 | 29,286 | 342,197 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 113,779 | 113,779 | 113,779 | |||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | -4,610 | -4,185 | ||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | -19,115 | -19,115 | -21,984 | -34,662 | -19,126 | -8,734 | -2,241 | -2,493 | -170 | |
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | -3,793 | -6,286 | -3,793 | -4,722 | 259,495 | 277,801 | 637,896 | -2,689 | ||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 55,243 | 44,775 | 33,624 | 39,377 | 40,382 | 41,038 | 33,180 | 34,056 | 31,013 | |
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 61,252 | 61,252 | 61,252 | 522,187 | 477,304 | 412,057 | 355,412 | 311,561 | 451,646 | 372,999 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 495,932 | 437,680 | 392,796 | 327,550 | 270,905 | 227,053 | ||||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 4,696,262 | 3,953,892 | 2,927,813 | 2,676,816 | 2,941,467 | 2,795,106 | 2,212,625 | 1,576,076 | 1,338,666 | 1,441,990 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 4,764,973 | 4,080,124 | 2,798,809 | 2,660,148 | 3,194,601 | 3,056,176 | 2,235,685 | 1,727,170 | 1,338,666 | 1,441,990 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -68,711 | -126,232 | 129,004 | 16,668 | -253,134 | -261,070 | -23,060 | -151,095 | ||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | 140,533 | 138,842 | 62,569 | 63,415 | 64,855 | 66,960 | 78,353 | 79,101 | 81,140 | 82,856 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 69,241,327 | 52,226,383 | 50,793,057 | 35,769,528 | 27,044,115 | 23,825,627 | 18,764,375 | 13,227,969 | 13,397,481 | 8,914,435 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | ||||||||||
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 3,166,865 | 2,020,267 | 2,325,246 | 1,779,378 | 699,018 | 646,758 | 668,206 | 722,296 | ||||||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 1,087,668 | 987,264 | 1,359,825 | 680,565 | 342,885 | 309,260 | 258,242 | 528,554 | ||||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 270,929 | 192,340 | 506,504 | 703,830 | 273,788 | 249,068 | 363,521 | 152,456 | ||||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 1,808,269 | 840,663 | 458,918 | 394,983 | 82,344 | 88,430 | 46,443 | 41,286 | ||||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 473,680 | 417,213 | 720,362 | 850,012 | 991,168 | 716,062 | 450,842 | 344,891 | 389,744 | 721,120 | 196,309 | 276,558 | 227,702 | 710,011 | 603,680 | 453,734 | 695,396 | 194,427 | 23,960 | 14,952 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 1,568,444 | 1,800,882 | 1,570,741 | 525,090 | 677,894 | 710,869 | 519,651 | 429,400 | ||||||||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 6,002 | 2,853 | 834 | 232,822 | 83,305 | 209,535 | 259,243 | 75,010 | ||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 1,502,190 | 1,706,658 | 2,519,010 | 797,333 | 582,055 | 1,130,951 | 779,656 | 381,170 | 287,614 | 328,600 | 138,280 | 105,808 | 96,005 | 176,044 | 196,204 | 115,752 | 250,375 | 49,204 | 3,541 | 2,951 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 21,537 | 31,658 | 28,027 | 32,750 | 28,835 | 2,295 | 6,970 | 11,238 | 12,390 | 3,388 | 182 | 29 | 6,420 | 13,140 | 9,236 | 8,646 | 51,621 | 8,911 | 5,010 | |
1.8. Doanh thu tư vấn | 70,875 | 72,869 | 78,759 | 65,151 | 71,075 | 152,384 | 129,500 | 128,657 | 44,704 | 20,967 | 28,692 | 79,784 | 38,076 | 108,242 | 50,302 | 9,456 | 23,303 | 7,351 | 3,424 | 2,150 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | 9,582 | |||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 39,691 | 39,748 | 36,410 | 36,844 | 33,599 | 16,196 | 13,107 | 7,364 | 5,623 | 5,346 | 5,192 | 2,487 | 2,421 | 1,757 | 5,414 | 5,481 | 1,194 | 253 | 21 | |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 308,410 | 243,674 | 163,791 | 47,421 | 68,030 | 87,787 | 70,904 | 114,524 | 592,086 | 484,912 | 358,136 | 381,923 | 477,358 | 493,759 | 260,379 | 216,179 | 217,942 | 78,853 | 3,750 | 492 |
Cộng doanh thu hoạt động | 7,157,693 | 6,335,823 | 7,443,182 | 4,366,801 | 3,234,978 | 3,672,838 | 2,898,078 | 2,216,769 | 1,332,878 | 1,564,510 | 726,944 | 849,294 | 848,043 | 1,503,367 | 1,121,526 | 1,135,991 | 1,243,831 | 339,941 | 39,938 | 20,466 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 656,269 | 961,590 | 1,342,191 | 1,003,134 | 382,540 | 622,003 | 486,473 | 226,195 | ||||||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 382,340 | 529,630 | 995,117 | 537,917 | 133,240 | 110,640 | 157,754 | 107,925 | ||||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 270,386 | 428,689 | 341,283 | 462,224 | 247,253 | 510,163 | 328,000 | 117,302 | ||||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 3,544 | 3,271 | 5,790 | 2,993 | 2,046 | 1,200 | 719 | 969 | ||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 929 | 1,468 | ||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 9 | -1,864 | -43,316 | 444 | 11,501 | 39,672 | -50,808 | 177,853 | ||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 25,723 | 13,351 | 94 | 975 | 1,234 | |||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 32,051 | 50,655 | 55,188 | 23,565 | 11,148 | 8,176 | 6,529 | 3,032 | ||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 1,316,274 | 1,336,543 | 1,493,959 | 625,815 | 555,494 | 772,657 | 515,663 | 302,635 | ||||||||||||
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 9,920 | 9,521 | 17,207 | 8,317 | 15,041 | 644 | 448 | |||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 56,453 | 70,735 | 47,784 | 58,165 | 38,947 | 73,092 | 80,182 | 40,221 | ||||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 44,822 | 44,054 | 41,468 | 32,492 | 27,540 | 22,252 | 18,365 | 14,218 | ||||||||||||
2.12. Chi phí khác | 293,045 | 233,601 | 199,152 | 136,512 | 128,704 | 111,559 | 79,077 | 82,253 | 315,674 | 689,828 | 386,476 | 454,524 | 656,774 | 592,326 | 233,474 | 1,072,330 | 392,278 | 75,162 | 23,362 | 13,871 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 2,434,565 | 2,704,835 | 3,154,562 | 1,901,796 | 1,171,008 | 1,651,030 | 1,137,397 | 847,640 | 315,674 | 689,828 | 386,476 | 454,524 | 656,774 | 592,326 | 233,474 | 1,072,330 | 392,278 | 75,162 | 23,362 | 13,871 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 8,172 | 28,287 | 10,841 | 28,660 | 436 | 3,303 | 499 | 147 | ||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 27,414 | 35,855 | 18,955 | 12,997 | 20,355 | 23,823 | 39,095 | 21,595 | ||||||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | 1,377 | 241,304 | 13,702 | 164,457 | ||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 87,718 | 115,173 | 72,198 | 153,395 | 45,716 | 74,241 | 105,519 | 73,458 | ||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 123,304 | 180,693 | 343,297 | 208,754 | 66,506 | 265,824 | 145,112 | 95,199 | ||||||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 25,495 | 123,982 | 37,681 | 12,459 | 19,612 | 4,698 | 1,869 | 189 | ||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 1,570,439 | 1,030,650 | 1,029,858 | 829,431 | 804,177 | 536,541 | 343,581 | 269,222 | ||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 41,714 | 261,003 | 47,057 | 95,255 | 14,833 | 5,681 | ||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 1,637,648 | 1,415,635 | 1,114,596 | 937,145 | 838,622 | 546,919 | 345,450 | 269,410 | ||||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 361,707 | 296,389 | 265,010 | 184,156 | 193,238 | 173,684 | 168,029 | 140,594 | 13,071 | 14,760 | 12,023 | 17,992 | 27,939 | 11,146 | 6,262 | 762 | 1,097 | 633 | 571 | 247 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 2,847,076 | 2,099,656 | 3,252,311 | 1,552,458 | 1,098,617 | 1,567,030 | 1,392,315 | 1,054,324 | 1,004,134 | 859,923 | 328,445 | 376,778 | 163,330 | 899,896 | 881,790 | 308,952 | 959,072 | 302,684 | 26,972 | 13,654 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 2,414 | 11,256 | 114,101 | 5,274 | 7,068 | 58,417 | 13,088 | 2,628 | 60,172 | 67,923 | 177,462 | 111,139 | -36,045 | 8,563 | 74,025 | -8,798 | 2,591 | 30 | 3 | |
8.2. Chi phí khác | 923 | 1,208 | 1,373 | 178 | 161 | 2,234 | 381 | 126 | 169 | 5 | 72 | 659 | 681 | 5,639 | 104 | 22,335 | 146 | 23 | 2 | |
Cộng kết quả hoạt động khác | 1,491 | 10,047 | 112,728 | 5,096 | 6,907 | 56,184 | 12,707 | 2,502 | 60,003 | 67,918 | 177,389 | 110,480 | -36,726 | 2,924 | 73,922 | -31,133 | 2,445 | 7 | ||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 2,848,567 | 2,109,703 | 3,365,039 | 1,557,553 | 1,105,524 | 1,623,213 | 1,405,021 | 1,056,826 | 1,064,137 | 927,840 | 505,834 | 487,259 | 126,604 | 902,819 | 955,712 | 277,819 | 961,518 | 302,691 | 26,973 | 13,654 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 2,779,261 | 2,408,623 | 3,232,171 | 1,271,396 | 1,096,045 | 1,883,887 | 1,369,674 | 1,021,671 | 1,064,137 | 927,840 | 505,834 | 487,259 | 126,604 | 902,819 | 955,712 | 277,819 | 961,518 | 302,691 | 26,973 | 13,654 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 69,306 | -298,920 | 132,867 | 286,158 | 9,479 | -260,673 | 35,347 | 35,155 | ||||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 554,094 | 412,010 | 669,971 | 301,621 | 198,427 | 320,276 | 243,917 | 181,829 | 213,938 | 183,145 | 88,498 | 21,766 | 43,851 | 213,350 | 151,632 | 27,302 | 97,342 | 60,660 | 1,619 | |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 543,355 | 458,919 | 650,668 | 267,248 | 178,678 | 319,846 | 227,148 | 220,704 | 201,804 | 218,588 | 88,381 | 82,564 | 3,938 | 195,701 | 173,224 | 27,302 | 97,342 | 60,660 | 1,619 | |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 10,739 | -46,909 | 19,303 | 34,373 | 19,749 | 431 | 16,769 | -38,875 | 12,134 | -35,443 | 117 | -60,798 | 39,913 | 17,650 | -21,592 | |||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 2,294,473 | 1,697,693 | 2,695,068 | 1,255,932 | 907,097 | 1,302,937 | 1,161,105 | 874,997 | 850,199 | 744,696 | 417,336 | 465,492 | 82,753 | 689,469 | 804,080 | 250,517 | 864,176 | 242,031 | 25,354 | 13,654 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 2,292,781 | 1,699,320 | 2,695,914 | 1,257,372 | 909,201 | 1,304,930 | 1,161,853 | 877,036 | 851,906 | 744,830 | 418,045 | 464,299 | 79,129 | 688,587 | 804,080 | 250,517 | 864,176 | 242,031 | 25,354 | 13,654 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | 182,965 | 83,436 | 63,212 | 91,345 | 61,393 | |||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,691 | -1,627 | -846 | -1,441 | -2,104 | -1,993 | -748 | -2,039 | -1,706 | -135 | -709 | 1,193 | 3,624 | 882 | ||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | 2,493 | -2,493 | 929 | -264,217 | -18,306 | -360,095 | -14,897 | 434 | 54,965 | 14,267 | 114,391 | 106,060 | -36,599 | 2,736 | 73,888 | -34,065 | 2,132 | |||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | -14,897 | |||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | 2,493 | -2,493 | 929 | -264,217 | -18,306 | -360,095 | 434 | |||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | 54,965 | 14,267 | 114,391 | 106,060 | -36,599 | 2,736 | 73,888 | -34,065 | 2,132 | |||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | 2,493 | -2,493 | 929 | -264,217 | -18,306 | -360,095 | -14,897 | 434 | ||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | 2,493 | -2,493 | 929 | -264,217 | -18,306 | -360,063 | -14,844 | 429 | ||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | -32 | -53 | 5 | |||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||