TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 422,072 | 278,412 | 282,369 | 276,189 | 227,116 | 137,966 | 333,496 | 319,967 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 272,214 | 72,032 | 85,538 | 80,497 | 35,319 | 50,297 | 50,670 | 192,189 |
1. Tiền | 20,214 | 22,032 | 15,538 | 15,497 | 30,319 | 30,297 | 8,670 | 4,589 |
2. Các khoản tương đương tiền | 252,000 | 50,000 | 70,000 | 65,000 | 5,000 | 20,000 | 42,000 | 187,600 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 91,300 | 122,700 | 98,600 | 137,000 | 106,000 | | 80,800 | 35,700 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 91,300 | 122,700 | 98,600 | 137,000 | 106,000 | | 80,800 | 35,700 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 51,249 | 73,617 | 87,353 | 49,409 | 71,582 | 67,346 | 175,867 | 45,924 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 15,815 | 16,875 | 34,504 | 19,089 | 9,687 | 8,546 | 9,909 | 11,299 |
2. Trả trước cho người bán | 33,157 | 57,484 | 52,928 | 25,303 | 60,963 | 57,844 | 162,370 | 2,254 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | 955 | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,343 | 324 | 950 | 5,970 | 1,418 | | 3,626 | 32,397 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,066 | -1,066 | -1,028 | -953 | -486 | | -38 | -27 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,309 | 5,820 | 5,719 | 6,485 | 10,979 | 16,159 | 22,303 | 45,810 |
1. Hàng tồn kho | 7,309 | 5,820 | 5,719 | 6,485 | 10,979 | 16,159 | 22,303 | 45,810 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | | 4,242 | 5,159 | 2,798 | 3,236 | 4,165 | 3,855 | 344 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | 4,165 | | 13 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 4,242 | 2,260 | 2,798 | 3,236 | | 3,855 | 332 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 2,899 | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,065,123 | 1,010,921 | 915,403 | 919,133 | 751,706 | 734,498 | 554,924 | 443,232 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 91,164 | 91,470 | 91,470 | 91,470 | 91,470 | 91,470 | 91,813 | 151,913 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | 343 | 443 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 91,164 | 91,470 | 91,470 | 91,470 | 91,470 | 91,470 | 91,470 | 151,470 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 392,979 | 393,180 | 325,720 | 338,397 | 303,998 | 267,850 | 246,905 | 179,304 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 361,673 | 360,860 | 292,408 | 304,048 | 266,120 | 228,883 | 206,946 | 138,279 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 31,306 | 32,320 | 33,311 | 34,350 | 37,878 | 38,967 | 39,959 | 41,025 |
III. Bất động sản đầu tư | 110,641 | 49,608 | 53,891 | 58,175 | 59,389 | 41,912 | 42,214 | 28,912 |
- Nguyên giá | 153,863 | 87,911 | 87,911 | 87,911 | 84,857 | 64,168 | 61,278 | 44,576 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -43,222 | -38,303 | -34,020 | -29,736 | -25,468 | -22,257 | -19,064 | -15,664 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,650 | 28,999 | 25,057 | 4,455 | 1,338 | 30,236 | 5,541 | 19,143 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,650 | 28,999 | 25,057 | 4,455 | 1,338 | 30,236 | 5,541 | 19,143 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 428,689 | 410,771 | 379,265 | 386,635 | 295,512 | 303,031 | 168,451 | 63,960 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 425,648 | 407,731 | 376,224 | 383,595 | 291,713 | 298,852 | 164,272 | 59,781 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 3,041 | 3,041 | 3,041 | 3,041 | 3,799 | 4,178 | 4,178 | 4,178 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,487,195 | 1,289,333 | 1,197,771 | 1,195,322 | 978,822 | 872,463 | 888,420 | 763,199 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 896,239 | 715,845 | 612,423 | 628,924 | 446,907 | 388,910 | 375,519 | 345,506 |
I. Nợ ngắn hạn | 244,833 | 128,119 | 112,290 | 115,932 | 111,306 | 108,570 | 153,921 | 183,307 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,799 | 8,367 | 1,434 | 1,434 | 1,195 | | 44,712 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 32,248 | 36,015 | 24,312 | 31,175 | 26,304 | 30,003 | 32,019 | 19,277 |
4. Người mua trả tiền trước | 121,331 | 14,023 | 19,733 | 15,406 | 15,060 | 16,445 | 12,598 | 32,270 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,496 | 5,349 | 5,490 | 7,184 | 5,597 | 1,154 | 5,894 | 8,600 |
6. Phải trả người lao động | 4,552 | 4,409 | 4,776 | 7,560 | 4,750 | 7,043 | 7,507 | 5,981 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 15,258 | 15,203 | 15,203 | 15,203 | 18,993 | 18,993 | 19,070 | 18,993 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 26,322 | 25,051 | 23,674 | 20,304 | 16,705 | 12,509 | 10,305 | 8,732 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 12,846 | 5,938 | 1,222 | 1,384 | 1,220 | 1,680 | 1,140 | 61,545 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 15,981 | 13,763 | 16,446 | 16,281 | 21,482 | 20,743 | 20,675 | 27,909 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 651,406 | 587,726 | 500,132 | 512,992 | 335,601 | 280,340 | 221,598 | 162,200 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 10,080 | 9,249 | 10,147 | 11,903 | 9,381 | 8,087 | 7,595 | 8,050 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 47,260 | 22,716 | 5,937 | 7,371 | 8,805 | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 594,066 | 555,761 | 484,048 | 493,719 | 317,415 | 272,253 | 214,003 | 154,149 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 590,956 | 573,488 | 585,348 | 566,398 | 531,915 | 483,553 | 512,901 | 417,693 |
I. Vốn chủ sở hữu | 590,956 | 573,488 | 585,348 | 566,398 | 531,915 | 483,553 | 512,901 | 417,693 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 5,613 | 5,613 | 5,613 | 5,613 | 5,613 | 5,613 | 5,613 | 5,613 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 114,289 | 103,616 | 93,140 | 81,847 | 72,189 | 62,967 | 51,946 | 55,579 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 171,055 | 164,260 | 186,596 | 178,938 | 154,114 | 114,974 | 155,343 | 56,502 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,487,195 | 1,289,333 | 1,197,771 | 1,195,322 | 978,822 | 872,463 | 888,420 | 763,199 |
|