TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,411,052 | 1,492,618 | 1,357,825 | 1,454,756 | 433,481 | 331,147 | 202,684 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 262,549 | 304,377 | 82,242 | 84,532 | 76,902 | 36,864 | 30,752 |
1. Tiền | 59,178 | 293,569 | 71,660 | 77,146 | 76,902 | 36,864 | 30,752 |
2. Các khoản tương đương tiền | 203,371 | 10,808 | 10,582 | 7,387 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 639,849 | 635,025 | 767,160 | 885,925 | | 42,500 | 42,500 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 628,610 | 628,610 | 767,160 | 841,425 | | 42,500 | 42,500 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 11,239 | 6,414 | | 44,500 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 375,176 | 403,561 | 423,310 | 465,760 | 351,546 | 231,245 | 119,569 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 387,768 | 375,786 | 364,348 | 405,230 | 325,712 | 219,031 | 78,149 |
2. Trả trước cho người bán | 8,648 | 5,370 | 9,847 | 8,079 | 6,763 | 5,204 | 2,540 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 750 | 750 | 30,750 | 3,750 | 3,750 | 7,480 | 8,280 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 26,905 | 62,964 | 43,980 | 53,124 | 15,488 | 21,147 | 47,359 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -48,895 | -41,309 | -25,614 | -4,423 | -168 | -21,617 | -16,759 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 129,496 | 140,815 | 78,613 | 15,866 | 2,273 | 11,508 | 5,082 |
1. Hàng tồn kho | 129,496 | 140,815 | 78,613 | 15,866 | 2,273 | 11,508 | 5,082 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,981 | 8,840 | 6,498 | 2,673 | 2,760 | 9,030 | 4,781 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,273 | 4,998 | 2,988 | 2,033 | 1,700 | 4,281 | 4,253 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 45 | 2,115 | 3,500 | 627 | 1,060 | 4,749 | 528 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,662 | 1,727 | 10 | 13 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 277,658 | 202,896 | 251,288 | 316,185 | 190,513 | 160,933 | 65,694 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,568 | 6,858 | 6,529 | 2,040 | 2,947 | 28,593 | 32,855 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | 6,529 | | | 750 | 5,280 |
5. Phải thu dài hạn khác | 3,568 | 6,858 | | 2,040 | 2,947 | 27,843 | 27,575 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 21,197 | 20,582 | 19,574 | 26,691 | 23,901 | 25,938 | 29,110 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,541 | 7,730 | 12,021 | 18,222 | 21,725 | 25,938 | 29,110 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 12,656 | 12,852 | 7,553 | 8,469 | 2,176 | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 2,601 | | | 805 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 2,601 | | | 805 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 156,000 | 58,000 | 92,500 | 153,925 | 153,925 | 102,125 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 190,500 | 92,500 | 92,500 | 153,925 | 153,925 | 102,125 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -34,500 | -34,500 | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,118 | 15,386 | 20,519 | 8,715 | 8,935 | 4,277 | 3,729 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10,118 | 15,386 | 20,519 | 8,715 | 8,935 | 4,277 | 3,729 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 86,776 | 99,469 | 112,166 | 124,814 | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,688,710 | 1,695,514 | 1,609,112 | 1,770,941 | 623,994 | 492,080 | 268,377 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 768,176 | 804,456 | 754,830 | 1,125,266 | 292,977 | 249,697 | 199,332 |
I. Nợ ngắn hạn | 277,376 | 313,656 | 754,830 | 1,125,266 | 292,977 | 137,590 | 102,256 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,711 | | 490,800 | 20,000 | 41,420 | | 1,600 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 95,362 | 114,812 | 82,067 | 947,598 | 100,901 | 79,154 | 40,066 |
4. Người mua trả tiền trước | 44,470 | 31,515 | 20,847 | 19,072 | 13,731 | 2,049 | 2,861 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 27,609 | 20,621 | 15,737 | 21,444 | 30,207 | 31,362 | 8,594 |
6. Phải trả người lao động | 15,673 | 11,130 | 716 | 8,034 | 10,152 | 6,271 | 8,727 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 26,865 | 27,516 | 49,232 | 45,043 | 26,788 | 6,073 | 4,040 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,649 | 1,304 | 2,206 | 4,808 | 9,706 | 4,026 | 6,623 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 46,374 | 94,060 | 80,485 | 47,332 | 52,105 | 8,322 | 29,558 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 12,662 | 12,698 | 12,739 | 11,935 | 7,967 | 333 | 186 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 490,800 | 490,800 | | | | 112,107 | 97,076 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | 16,779 | 12,470 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | 52,308 | 43,186 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 490,800 | 490,800 | | | | 43,020 | 41,420 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 920,534 | 891,058 | 854,282 | 645,675 | 331,017 | 242,383 | 69,045 |
I. Vốn chủ sở hữu | 920,534 | 891,058 | 854,282 | 645,675 | 331,017 | 242,383 | 69,045 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 496,660 | 431,881 | 345,507 | 214,060 | 133,000 | 133,000 | 38,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 225,568 | 225,568 | 225,568 | 167,479 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 13,860 | 13,860 | 13,860 | 13,860 | 13,860 | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,152 | 9,152 | 9,152 | 9,152 | 9,152 | 448 | 113 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 139,958 | 175,394 | 226,051 | 235,074 | 170,320 | 104,318 | 30,402 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 35,336 | 35,203 | 34,143 | 6,050 | 4,685 | 4,617 | 530 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,688,710 | 1,695,514 | 1,609,112 | 1,770,941 | 623,994 | 492,080 | 268,377 |
|