Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TÀI SẢN | ||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 990,962 | 982,449 | 1,790,471 | 926,116 | 629,611 | 212,324 | 182,170 | 147,288 | 122,425 | 104,472 |
I. Tài sản tài chính | 987,843 | 979,937 | 1,789,095 | 925,099 | 628,400 | 206,473 | 177,650 | 143,172 | 117,536 | 96,486 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 192,648 | 100,066 | 149,448 | 92,082 | 26,745 | 28,823 | 84,382 | 84,056 | 92,885 | 43,213 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 516,115 | 94,906 | 139,330 | |||||||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 95,000 | 110,000 | 74 | 1,935 | ||||||
4. Các khoản cho vay | 16,214 | 378,572 | 1,113,594 | 578,538 | 304,847 | 161,101 | 58,190 | 23,136 | 749 | 803 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 100,011 | 256,763 | 263,996 | 140,541 | 241,070 | 10,074 | 24,574 | 19,074 | ||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -8,283 | -3,278 | -60 | -58 | -59 | -59 | -1,850 |
7. Các khoản phải thu | 27,206 | 9,787 | 31,793 | 10,169 | 3,670 | 1,536 | 1,165 | 66 | ||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 10 | 19 | 90 | |||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 356 | 376 | 841 | 659 | 3,049 | 672 | 714 | 424 | 8,135 | 11,456 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 482,165 | 486,341 | 5,484 | 6,557 | 57,461 | 9,491 | 13,835 | 21,638 | 20,195 | 41,151 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -342,258 | -342,258 | -5,775 | -5,164 | -5,164 | -5,164 | -5,164 | -5,164 | -4,464 | -312 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 3,119 | 2,512 | 1,376 | 1,017 | 1,211 | 5,851 | 4,520 | 4,115 | 4,889 | 7,986 |
1. Tạm ứng | 9 | 112 | 14 | 275 | 303 | 5,605 | 4,283 | 4,001 | ||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 15 | 53 | ||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,225 | 2,164 | 992 | 605 | 758 | 148 | 139 | 18 | 146 | 174 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 87 | 221 | 318 | 137 | 149 | 99 | 99 | 96 | ||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 797 | 4,743 | 7,812 | |||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 15,805 | 16,992 | 14,668 | 34,824 | 121,915 | 46,496 | 12,233 | 15,108 | 17,609 | 10,144 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 22,000 | 56,000 | 22,000 | 7,500 | 12,200 | 14,950 | 7,020 | |||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 22,000 | 56,000 | 22,000 | 7,500 | 12,200 | 14,950 | 7,020 | |||
II. Tài sản cố định | 579 | 1,782 | 3,103 | 4,161 | 5,269 | 5,540 | 1,758 | 846 | 862 | 1,152 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 415 | 753 | 1,162 | 1,653 | 1,870 | 1,105 | 1,106 | 114 | 216 | 332 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 164 | 1,029 | 1,941 | 2,508 | 3,399 | 4,435 | 652 | 733 | 646 | 820 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 15,226 | 15,210 | 11,565 | 8,663 | 60,645 | 18,956 | 2,975 | 2,061 | 1,797 | 1,971 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 243 | 426 | 394 | 478 | 55,409 | 15,013 | 13 | 13 | ||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 947 | 2,148 | 2,304 | 1,910 | 277 | 98 | 79 | 62 | 9 | 163 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 1,286 | |||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 14,036 | 11,350 | 8,867 | 6,275 | 4,960 | 3,845 | 2,883 | 1,986 | 1,775 | 1,624 |
5. Tài sản dài hạn khác | 13 | 184 | ||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,006,767 | 999,441 | 1,805,140 | 960,940 | 751,525 | 258,821 | 194,402 | 162,395 | 140,034 | 114,616 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 22,315 | 130,483 | 437,271 | 358,252 | 207,974 | 74,919 | 30,509 | 60,377 | 58,121 | 33,339 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 9,658 | 130,483 | 261,868 | 136,982 | 70,474 | 40,519 | 30,509 | 25,377 | 23,121 | 33,339 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 94,275 | 107,800 | 39,400 | 9,900 | 24,297 | 18,899 | ||||
1.1. Vay ngắn hạn | 94,275 | 107,800 | 39,400 | 9,900 | 24,297 | 18,899 | ||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 114,480 | |||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 65 | 358 | 3,022 | 1,415 | 617 | 344 | 308 | 234 | 20,455 | 31,157 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 74,036 | 112 | 230 | 2,144 | 213 | 790 | 130 | 255 | ||
9. Người mua trả tiền trước | 422 | 422 | 497 | 512 | 713 | 570 | 60 | 100 | ||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 188 | 2,107 | 75,279 | 15,013 | 5,394 | 6,423 | 4,361 | 4,231 | 1,592 | 880 |
11. Phải trả người lao động | 5,993 | 6,035 | 4,158 | 2,077 | 1,095 | 795 | 599 | 332 | 54 | 12 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 696 | 567 | 319 | 193 | 333 | 93 | 59 | 43 | ||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,538 | 5,434 | 10,280 | 9,313 | 5,223 | 1,249 | 81 | 310 | 211 | |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 757 | 1,081 | 2 | 546 | 17,470 | 19,001 | 532 | 538 | 579 | 1,035 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||
II. Nợ phải trả dài hạn | 12,658 | 175,403 | 221,270 | 137,500 | 34,400 | 35,000 | 35,000 | |||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 35,000 | |||||||||
1.1. Vay dài hạn | 35,000 | |||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 175,210 | 221,270 | 137,500 | 34,400 | 35,000 | |||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 12,658 | 193 | ||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 984,452 | 868,958 | 1,367,869 | 602,689 | 543,551 | 183,902 | 163,893 | 102,019 | 81,913 | 81,276 |
I. Vốn chủ sở hữu | 984,452 | 868,958 | 1,367,869 | 602,689 | 543,551 | 183,902 | 163,893 | 102,019 | 81,913 | 81,276 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,136,494 | 563,598 | 502,086 | 161,916 | 150,200 | 96,000 | 96,000 | 96,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,155 | 547,259 | 485,747 | 161,916 | 150,200 | 96,000 | 96,000 | 96,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 16,693 | 16,693 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | |||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | -40,525 | -92,816 | -22,633 | 15,511 | ||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 2,928 | 1,954 | 953 | 301 | |||
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 6,542 | 2,928 | 1,954 | 953 | 301 | |||||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | -119,229 | -182,432 | 240,923 | 17,724 | 37,557 | 20,079 | 13,091 | 6,019 | -14,087 | -14,724 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -169,860 | -177,287 | 239,961 | 17,724 | 37,557 | 20,079 | 13,091 | 6,019 | -14,087 | -14,724 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 50,631 | -5,145 | 963 | |||||||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,006,767 | 999,441 | 1,805,140 | 960,940 | 751,525 | 258,821 | 194,402 | 162,395 | 140,034 | 114,616 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | ||||||||||
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 101,016 | 12,884 | 180,244 | 26,369 | 1 | |||||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 21,833 | 13,038 | 176,601 | 24,749 | 1 | |||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 77,089 | -1,444 | 963 | 1,620 | ||||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 2,094 | 1,290 | 2,680 | |||||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 6,090 | 5,291 | 5,490 | 5,984 | 3 | 497 | 31 | 667 | 1,437 | |||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 22,001 | 81,799 | 106,706 | 68,411 | 27,319 | 15,280 | 3,537 | 2,134 | ||||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 4,984 | 5,454 | 6,650 | 290 | 30 | 1 | 1 | 67 | ||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 7,248 | 45,771 | 132,611 | 52,159 | 23,896 | 20,577 | 19,290 | 19,399 | 5,402 | 2,082 | 2,168 | 2,624 | 10,565 | 5,291 | 3,974 | |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 30 | 25 | 1 | 1 | ||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 276 | 733 | 664 | 5,034 | 2,274 | 603 | 12,215 | 182 | 40 | 2,412 | 130 | |||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 691 | 832 | 824 | 811 | 483 | 632 | 646 | 497 | 39 | 25 | 5 | |||||
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 299 | 1,407 | 1,033 | 1,101 | 912 | 652 | 392 | 251 | 5,877 | 9,647 | 5,766 | 11,100 | 15,747 | 8,918 | 3,514 | |
Cộng doanh thu hoạt động | 142,331 | 153,714 | 434,290 | 155,788 | 57,706 | 39,440 | 24,469 | 34,561 | 12,916 | 11,491 | 11,729 | 7,942 | 14,201 | 28,545 | 14,799 | 8,575 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 17,631 | 33,108 | 12,126 | 13,075 | 904 | |||||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 10,262 | 27,158 | 12,126 | 13,075 | 904 | |||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 7,370 | 5,950 | ||||||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 336,483 | -1,816 | 5,005 | 3,218 | 2 | -1 | ||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | -1,241 | |||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 538 | 613 | 1,595 | |||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 11,473 | 37,877 | 49,586 | 24,141 | 13,315 | 11,006 | 7,693 | 3,254 | ||||||||
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | ||||||||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 624 | 1,003 | 1,631 | 1,147 | 663 | 573 | 555 | 376 | ||||||||
2.12. Chi phí khác | 40 | 383 | 398 | 413 | 201 | 83 | 154 | 229 | 2,057 | 1,988 | 2,238 | 3,267 | 17,546 | 11,357 | 12,740 | 14,553 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 30,307 | 409,466 | 62,278 | 43,781 | 18,301 | 11,664 | 8,401 | 3,859 | 2,057 | 1,988 | 2,238 | 3,267 | 17,546 | 11,357 | 12,740 | 14,553 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 1,119 | 1,065 | 551 | 423 | 1,941 | 1,251 | 2,313 | 188 | ||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 1,119 | 1,065 | 551 | 423 | 1,941 | 1,251 | 2,313 | 188 | ||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 2,461 | 17,048 | 20,666 | 24,109 | 14,723 | 3,799 | 2,441 | 3,713 | ||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 23 | 38 | 20 | 38 | ||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 2,461 | 17,048 | 20,666 | 24,132 | 14,760 | 3,799 | 2,461 | 3,751 | ||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 33,307 | 48,264 | 28,608 | 19,145 | 13,753 | 9,892 | 6,726 | 8,308 | 11,850 | 5,533 | 8,451 | 9,274 | 14,880 | 10,639 | 4,744 | 7,455 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 77,375 | -319,999 | 323,289 | 69,153 | 12,835 | 15,336 | 9,194 | 18,830 | -991 | 3,969 | 1,040 | -4,600 | -18,225 | 6,548 | -2,684 | -13,434 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 47 | 1,776 | 45,060 | 14,891 | 11,781 | 9,694 | 7,749 | 4,258 | 1,816 | 4,722 | 782 | 1,597 | 10,074 | 3,689 | 12 | 4 |
8.2. Chi phí khác | 277 | 557 | 8 | 4 | 163 | 7 | 489 | 188 | 372 | 971 | 12 | 755 | 63 | 18 | 39 | |
Cộng kết quả hoạt động khác | -229 | 1,219 | 45,052 | 14,887 | 11,618 | 9,687 | 7,260 | 4,258 | 1,628 | 4,350 | -189 | 1,585 | 9,318 | 3,626 | -5 | -34 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 77,146 | -318,780 | 368,341 | 84,041 | 24,453 | 25,023 | 16,454 | 23,088 | 637 | 8,319 | 851 | -3,014 | -8,906 | 10,174 | -2,690 | -13,468 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 7,426 | -312,349 | 367,379 | 84,041 | 24,453 | 25,023 | 16,454 | 23,088 | 637 | 8,319 | 851 | -3,014 | -8,906 | 10,174 | -2,690 | -13,468 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 69,720 | -6,431 | 963 | |||||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 13,944 | -898 | 69,614 | 11,748 | 4,973 | 5,015 | 3,403 | 2,983 | ||||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 581 | 69,422 | 11,748 | 4,973 | 5,015 | 3,403 | 2,983 | |||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 13,944 | -1,479 | 193 | |||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 63,202 | -317,882 | 298,727 | 72,292 | 19,479 | 20,009 | 13,050 | 20,105 | 637 | 8,319 | 851 | -3,014 | -8,906 | 10,174 | -2,690 | -13,468 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 63,202 | -317,882 | 298,727 | 72,292 | 19,479 | 20,009 | 13,050 | 20,105 | 637 | 8,319 | 851 | -3,014 | -8,906 | 10,174 | -2,690 | -13,468 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | -40,525 | -92,816 | -22,633 | 15,511 | ||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | -40,525 | -92,816 | -22,633 | 15,511 | ||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | -40,525 | -92,816 | -22,633 | 15,511 | ||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | -40,525 | -92,816 | -22,633 | 15,511 | ||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||