TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 242,340,589 | 196,535,229 | 94,437,005 | 102,312,109 | 139,555,054 | 91,202,544 | 44,421,050 | 16,491,882 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,103,181 | 10,816,783 | 4,625,760 | 13,713,651 | 13,332,299 | 3,515,372 | 1,561,578 | 2,802,423 |
1. Tiền | 13,121,831 | 1,844,902 | 589,868 | 4,146,738 | 2,788,220 | 2,695,195 | 818,341 | 941,467 |
2. Các khoản tương đương tiền | 981,350 | 8,971,881 | 4,035,892 | 9,566,913 | 10,544,079 | 820,177 | 743,236 | 1,860,956 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,833,948 | 6,296,725 | 4,979,444 | 2,054,219 | 360,611 | 1,009,405 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | 2,352,947 | 2,326,552 | 359,322 | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,833,948 | 3,943,778 | 2,652,892 | 1,694,897 | 360,611 | 1,009,405 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 132,871,090 | 96,208,736 | 37,750,127 | 34,592,470 | 47,467,976 | 43,356,144 | 24,774,715 | 4,615,636 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 19,513,022 | 15,044,170 | 15,248,468 | 10,674,408 | 8,811,344 | 7,144,805 | 11,945,378 | 425,996 |
2. Trả trước cho người bán | 17,430,700 | 14,830,404 | 8,580,390 | 8,504,424 | 8,802,736 | 2,552,554 | 1,695,195 | 535,598 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 4,944,650 | 5,039,256 | 3,921,463 | 8,272,493 | 16,507,454 | 4,527,857 | 9,477,029 | 3,122,656 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 91,205,974 | 61,530,117 | 10,143,797 | 7,190,939 | 13,465,638 | 29,241,296 | 1,755,863 | 540,120 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -223,256 | -235,211 | -143,991 | -49,794 | -119,196 | -110,369 | -98,749 | -8,734 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 55,317,712 | 64,362,407 | 28,578,815 | 42,983,662 | 60,296,848 | 36,858,429 | 17,006,260 | 8,475,032 |
1. Hàng tồn kho | 55,371,865 | 64,414,043 | 28,645,955 | 43,021,241 | 60,306,616 | 37,065,229 | 17,265,370 | 8,483,419 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -54,153 | -51,636 | -67,140 | -37,579 | -9,768 | -206,800 | -259,110 | -8,387 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 36,214,658 | 18,850,578 | 18,502,859 | 8,968,107 | 18,097,320 | 6,463,194 | 1,078,498 | 598,792 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,347,675 | 5,316,477 | 1,550,691 | 1,784,595 | 2,089,245 | 1,005,321 | 786,169 | 403,033 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 873,205 | 462,667 | 433,669 | 309,066 | 673,229 | 119,251 | 83,535 | 98,942 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 41,294 | 36,814 | 22,330 | 41,971 | 41,933 | 94,494 | 2,214 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 33,952,484 | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | 13,034,620 | 16,496,169 | 6,832,475 | 15,292,913 | 5,244,128 | 206,578 | 96,817 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 202,290,086 | 165,277,418 | 136,079,466 | 113,014,268 | 57,685,974 | 28,486,213 | 6,882,769 | 21,028,863 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 33,800,118 | 22,797,226 | 14,955,143 | 11,084,368 | 8,114,996 | 213,789 | 87,738 | 100,386 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | 4,130,000 | | | 3,257 | 3,990 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 1,050,800 | 1,568,000 | 8,937,663 | | 7,863,900 | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 32,749,318 | 21,229,226 | 6,017,480 | 6,954,368 | 251,096 | 213,789 | 84,481 | 96,397 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 11,671,412 | 9,339,806 | 7,497,824 | 5,906,615 | 690,347 | 128,187 | 1,355,894 | 3,261,634 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 10,619,034 | 8,225,149 | 6,271,368 | 5,683,205 | 624,738 | 100,435 | 1,296,935 | 3,223,676 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,052,378 | 1,114,657 | 1,226,456 | 223,410 | 65,609 | 27,752 | 58,960 | 37,958 |
III. Bất động sản đầu tư | 17,036,905 | 15,523,727 | 12,078,894 | 8,699,597 | 6,626,630 | 5,828,906 | 163,038 | 1,918,970 |
- Nguyên giá | 18,824,484 | 16,933,397 | 13,058,837 | 9,231,822 | 6,959,536 | 5,994,452 | 196,220 | 1,997,137 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,787,579 | -1,409,670 | -979,943 | -532,225 | -332,906 | -165,547 | -33,182 | -78,166 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 60,790,104 | 50,683,336 | 45,032,886 | 32,361,351 | 28,212,527 | 18,363,034 | 2,462,056 | 4,453,581 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 60,790,104 | 50,683,336 | 45,032,886 | 32,361,351 | 28,212,527 | 18,363,034 | 2,462,056 | 4,453,581 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 7,760,265 | 7,491,325 | 10,940,392 | 9,755,842 | 773,312 | 478,312 | 1,754,972 | 10,541,691 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 187,469 | 147,257 | 3,556,961 | 5,838,118 | | | 9,444 | 8,846,078 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 7,624,903 | 7,625,468 | 7,263,751 | 3,969,035 | 558,632 | 378,632 | 1,695,528 | 1,645,614 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -52,107 | -381,080 | | -235,991 | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 99,680 | 119,680 | 184,680 | 214,680 | 99,680 | 50,000 | 50,000 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 70,595,131 | 58,238,089 | 44,163,998 | 42,527,256 | 12,313,981 | 2,393,201 | 432,259 | 55,829 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,906,934 | 1,954,686 | 1,725,206 | 2,287,994 | 2,511,706 | 508,583 | 392,515 | 47,574 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 995,119 | 1,297,097 | 556,352 | 727,156 | 330,794 | 340,864 | 39,744 | 8,255 |
3. Tài sản dài hạn khác | 67,693,078 | 54,986,306 | 41,882,440 | 39,512,106 | 9,471,481 | 1,543,754 | | |
VII. Lợi thế thương mại | 636,151 | 1,203,909 | 1,410,329 | 2,679,239 | 954,181 | 1,080,783 | 626,811 | 696,771 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 444,630,675 | 361,812,647 | 230,516,471 | 215,326,377 | 197,241,028 | 119,688,756 | 51,303,819 | 37,520,746 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 261,994,369 | 213,290,804 | 99,109,060 | 126,196,462 | 132,525,985 | 71,543,881 | 41,180,034 | 27,971,804 |
I. Nợ ngắn hạn | 211,073,231 | 187,762,383 | 75,400,658 | 103,385,277 | 121,556,854 | 42,872,274 | 34,223,057 | 26,828,479 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 18,289,641 | 15,330,097 | 250,820 | 10,997,726 | 18,162,354 | 6,402,913 | 8,699,590 | 9,156,627 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 20,452,354 | 15,031,434 | 12,506,633 | 11,401,484 | 6,078,324 | 2,504,134 | 925,391 | 1,666,275 |
4. Người mua trả tiền trước | 35,137,334 | 61,962,655 | 8,865,372 | 26,968,735 | 40,245,699 | 14,206,623 | 16,845,744 | 10,663,036 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 15,699,414 | 18,321,324 | 3,794,450 | 5,035,067 | 2,095,296 | 2,543,863 | 230,507 | 672,183 |
6. Phải trả người lao động | | | | | | | 3,627 | 22,622 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 33,490,728 | 25,088,744 | 16,360,513 | 13,912,784 | 7,839,911 | 6,083,735 | 1,738,436 | 1,203,018 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 520,689 | 514,831 | 516,444 | 531,699 | 465,696 | 458,115 | 16,617 | 40,532 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 87,253,594 | 51,461,949 | 31,905,317 | 34,032,822 | 46,669,574 | 10,672,890 | 5,763,144 | 3,404,186 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 229,477 | 51,349 | | 504,960 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | 1,201,109 | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 50,921,138 | 25,528,421 | 23,708,402 | 22,811,185 | 10,969,131 | 28,671,608 | 6,956,976 | 1,143,325 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 439,724 | 414,597 | 1,638,709 | 1,409,698 | 588,885 | 520,943 | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 7,770,480 | 267,921 | 222,517 | 3,537,548 | 90,376 | 114,028 | 4,454 | 5,279 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 38,393,923 | 20,876,302 | 19,667,987 | 13,957,735 | 8,343,025 | 25,505,723 | 6,627,687 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,168,679 | 926,018 | 608,707 | 198,873 | 270,303 | 623,140 | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 2,377,469 | 2,126,403 | 319,034 | 381,334 | 141,992 | 189,388 | 56,818 | 36,323 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 770,863 | 917,180 | 1,251,448 | 3,325,997 | 1,534,550 | 1,718,386 | 268,018 | 1,101,723 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 182,636,306 | 148,521,843 | 131,407,411 | 89,129,915 | 64,715,043 | 48,144,875 | 10,123,785 | 9,548,942 |
I. Vốn chủ sở hữu | 182,636,306 | 148,521,843 | 131,407,411 | 89,129,915 | 64,715,043 | 48,144,875 | | 9,548,942 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 43,543,675 | 43,543,675 | 43,543,675 | 33,495,139 | 33,495,139 | 33,495,139 | 2,000,000 | 2,000,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,260,023 | 1,260,023 | 1,260,023 | 295,000 | 295,000 | 295,000 | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | 524,355 | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | -5,549,929 | -5,549,929 | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,106,316 | 475,942 | | 1,200,896 | 1,816,269 | 1,816,269 | | -2,768,623 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 133,391,779 | 99,933,635 | 79,413,446 | 56,259,405 | 26,039,678 | 7,626,959 | | 2,970,806 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 3,334,513 | 3,308,568 | 6,665,912 | 3,429,404 | 8,618,886 | 4,911,507 | | 7,346,759 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 444,630,675 | 361,812,647 | 230,516,471 | 215,326,377 | 197,241,028 | 119,688,756 | 51,303,819 | 37,520,746 |
|