Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TÀI SẢN | ||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 198,088 | 308,148 | 208,073 | 204,718 | 203,783 | 224,354 | 225,717 | 229,885 | 278,738 | 267,084 |
I. Tài sản tài chính | 170,385 | 200,478 | 96,209 | 92,335 | 92,668 | 113,986 | 115,458 | 116,665 | 164,559 | 266,245 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 49,894 | 112,205 | 7,951 | 1,212 | 1,808 | 996 | 560 | 1,601 | 18,794 | 126,511 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 93,195 | 33,250 | 30,897 | 30,897 | 30,897 | 30,916 | 30,911 | 34,943 | ||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | -824 | 69,724 | 75,262 | |||||||
4. Các khoản cho vay | 4,363 | 4,491 | 8,151 | 11,344 | 11,581 | 11,441 | 13,312 | 7,200 | 882 | 259 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 730 | |||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -824 | -824 | -2,669 | -1,728 | -3,845 | |||||
7. Các khoản phải thu | 21,126 | 43,504 | 3,359 | 3,359 | 3,359 | 6,400 | 6,400 | 6,400 | ||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 19 | |||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 61,521 | 62,924 | 60,639 | 71,525 | 65,793 | 65,787 | 66,003 | 69,291 | 17,381 | 17,199 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 5,360 | 9,226 | 5,676 | 939 | 6,171 | 7,758 | 16,080 | 20,098 | 82,254 | 84,890 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -65,073 | -65,123 | -20,464 | -26,942 | -26,118 | -8,507 | -16,984 | -20,929 | -22,748 | -34,031 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 27,703 | 107,670 | 111,864 | 112,382 | 111,159 | 110,368 | 110,259 | 113,220 | 114,179 | 839 |
1. Tạm ứng | 18 | 52 | 1,746 | 2,265 | 1,041 | 249 | 116 | 3,062 | ||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | ||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 67 | 25 | 40 | 49 | 38 | |||||
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 27,500 | 107,500 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | ||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 119 | 118 | 118 | 114,131 | 800 |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 149,716 | 9,096 | 7,221 | 7,798 | 8,323 | 7,822 | 8,330 | 4,543 | 4,781 | 6,246 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 130,000 | |||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 130,000 | |||||||||
II. Tài sản cố định | 11,946 | 1,739 | 1,279 | 1,879 | 2,506 | 1,982 | 222 | 370 | 1,234 | 2,849 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,029 | 1,481 | 572 | 712 | 856 | 66 | 58 | 325 | 763 | 1,928 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6,917 | 258 | 707 | 1,167 | 1,649 | 1,916 | 164 | 45 | 471 | 921 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,240 | |||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 7,770 | 7,357 | 5,942 | 5,919 | 5,818 | 5,839 | 4,868 | 4,173 | 3,547 | 3,397 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 165 | 422 | 489 | 645 | 637 | 637 | 526 | 456 | ||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 1,073 | 1,066 | 110 | 74 | 217 | 538 | 38 | 114 | ||
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 6,531 | 5,868 | 5,343 | 5,200 | 4,964 | 4,665 | 4,342 | 3,717 | 3,509 | 3,284 |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 347,803 | 317,243 | 215,295 | 212,516 | 212,107 | 232,176 | 234,047 | 234,428 | 283,519 | 273,330 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 11,790 | 12,293 | 22,992 | 21,639 | 17,733 | 14,357 | 17,867 | 18,900 | 42,945 | 39,437 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 11,790 | 12,293 | 22,992 | 21,639 | 17,733 | 14,357 | 17,867 | 18,900 | 42,945 | 39,437 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 7,897 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | 10,663 | 19,663 | 20,663 | ||
1.1. Vay ngắn hạn | 7,897 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | 5,863 | 10,663 | 19,663 | 20,663 | ||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | ||||||||||
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 233 | 268 | 1,411 | 1,182 | 207 | 2 | 3,240 | 527 | 351 | |
9. Người mua trả tiền trước | 211 | 211 | 66 | 66 | 230 | 180 | 162 | 85 | 95 | |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 855 | 829 | 2,437 | 487 | 696 | 490 | 335 | 484 | 649 | 409 |
11. Phải trả người lao động | 541 | 571 | 963 | 337 | 203 | 10 | 527 | 19 | 121 | |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 78 | 215 | 96 | 80 | 28 | 37 | 43 | |||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 135 | 775 | 1,758 | 124 | 7,426 | 6,668 | 5,511 | 3,709 | ||
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | 89 | 89 | 81 | 81 | ||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 10,161 | 10,336 | 9,634 | 12,744 | 8,779 | 7,529 | 260 | 335 | 16,916 | 14,210 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||
II. Nợ phải trả dài hạn | ||||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 336,013 | 304,950 | 192,302 | 190,878 | 194,373 | 217,819 | 216,180 | 215,528 | 240,575 | 233,893 |
I. Vốn chủ sở hữu | 336,013 | 304,950 | 192,302 | 190,878 | 194,373 | 217,819 | 216,180 | 215,528 | 240,575 | 233,893 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 465,959 | 465,959 | 355,959 | 355,959 | 355,959 | 355,959 | 355,959 | 355,959 | 355,959 | 355,948 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 451,333 | 451,333 | 341,333 | 341,333 | 341,333 | 355,959 | 341,333 | 341,333 | 341,333 | 341,333 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | 14,626 | |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | -10 | |||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | -510 | -510 | ||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | ||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,814 | 1,814 | ||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | -133,573 | -164,637 | -167,285 | -168,709 | -165,214 | -141,258 | -142,897 | -144,059 | -119,012 | -125,683 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -143,591 | -164,637 | -167,285 | -168,709 | -165,214 | -141,247 | -142,881 | -144,059 | -119,012 | -125,683 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 10,017 | -11 | -16 | |||||||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 347,803 | 317,243 | 215,295 | 212,516 | 212,107 | 232,176 | 234,047 | 234,428 | 283,519 | 273,330 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | ||||||||||
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 16,530 | 54,386 | 40 | 3,120 | ||||||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 54,386 | 35 | 3,120 | |||||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 16,530 | 5 | ||||||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | ||||||||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 12,720 | 60 | 559 | 316 | 238 | 333 | 54,960 | 20,261 | 11,607 | |||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 160 | 521 | 378 | 92 | 126 | 344 | 86 | 1,011 | ||||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 4,039 | 10,002 | 10,503 | 3,154 | 3,092 | 4,324 | 6,200 | 5,794 | 4,845 | 3,695 | 953 | 1,590 | 20,621 | 26,005 | 16,549 | 790 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 7,480 | 2,980 | 145 | 2,498 | 2,559 | 733 | 500 | 650 | 1,211 | 3,581 | 2,129 | 419 | 543 | 350 | 5,755 | 778 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 432 | 244 | 407 | 234 | 217 | 289 | 180 | 153 | ||||||||
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 28 | 3,880 | 211 | 351 | 17 | 37 | 13 | 3,594 | 6,386 | 9,150 | 16,350 | 44,169 | 21,606 | 10,472 | 10,181 | |
Cộng doanh thu hoạt động | 41,389 | 72,013 | 11,645 | 6,329 | 5,994 | 5,747 | 10,123 | 7,621 | 9,710 | 14,221 | 12,547 | 18,597 | 65,667 | 102,922 | 53,037 | 23,356 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 2,610 | 3,957 | 1,122 | 19,680 | ||||||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 2,610 | 55 | 1,106 | 19,680 | ||||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 3,902 | 16 | ||||||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -1,845 | 118 | ||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 180 | 334 | ||||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 3,947 | 6,928 | 6,478 | 2,757 | 3,287 | 4,359 | 2,236 | 2,031 | ||||||||
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 1 | 79 | 104 | 124 | ||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 9 | 315 | 175 | 455 | 1,511 | 111 | 220 | 367 | ||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 713 | 874 | 814 | 737 | 352 | 403 | 215 | 459 | ||||||||
2.12. Chi phí khác | 90 | 113 | 172 | 182 | 37 | 272 | 4,331 | 3,774 | 7,122 | -5,406 | 9,490 | 69,176 | 141,692 | 53,022 | 14,606 | 7,892 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 7,549 | 12,600 | 7,639 | 4,132 | 5,291 | 5,269 | 6,278 | 26,428 | 7,122 | -5,406 | 9,490 | 69,176 | 141,692 | 53,022 | 14,606 | 7,892 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 1 | |||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 2,597 | 59 | 328 | 308 | 343 | 501 | 256 | |||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 4,848 | 60 | ||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 7,445 | 60 | 59 | 328 | 308 | 343 | 501 | 256 | ||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 11 | 1,868 | 2,247 | 1 | 757 | 1,149 | ||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 11 | 1,868 | 2,247 | 1 | 757 | 1,149 | ||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 10,218 | 55,066 | 638 | 5,746 | 24,589 | -849 | 2,424 | 5,330 | -4,411 | 9,628 | -3,129 | 12,674 | 20,193 | 21,893 | 17,007 | 15,340 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 31,056 | 2,539 | 1,180 | -3,221 | -23,578 | 1,669 | 1,165 | -25,030 | 6,999 | 9,998 | 6,186 | -63,253 | -96,218 | 28,007 | 21,424 | 500 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 17 | 578 | 498 | 316 | 297 | 415 | 498 | 578 | 544 | 1,268 | 42 | 120 | 4 | 1 | 4 | |
8.2. Chi phí khác | 10 | 469 | 254 | 590 | 675 | 444 | 3 | 515 | 906 | 533 | 801 | 190 | 185 | 1,176 | 10 | |
Cộng kết quả hoạt động khác | 7 | 109 | 244 | -274 | -377 | -29 | -3 | -17 | -328 | 11 | 468 | -148 | -65 | -1,172 | -9 | 4 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 31,063 | 2,648 | 1,424 | -3,496 | -23,956 | 1,639 | 1,162 | -25,047 | 6,671 | 10,009 | 6,654 | -63,401 | -96,283 | 26,835 | 21,415 | 503 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 17,143 | 2,648 | 1,424 | -3,496 | -23,956 | 1,634 | 1,178 | -25,047 | 6,671 | 10,009 | 6,654 | -63,401 | -96,283 | 26,835 | 21,415 | 503 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 13,920 | 5 | -16 | |||||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 6,645 | 3,702 | 33 | |||||||||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 6,645 | 3,702 | 33 | |||||||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 31,063 | 2,648 | 1,424 | -3,496 | -23,956 | 1,639 | 1,162 | -25,047 | 6,671 | 10,009 | 6,654 | -63,401 | -96,283 | 20,189 | 17,713 | 470 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 31,063 | 2,648 | 1,424 | -3,496 | -23,956 | 1,639 | 1,162 | -25,047 | 6,671 | 10,009 | 6,654 | -63,401 | -96,283 | 20,189 | 17,713 | 470 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | -510 | |||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | -510 | |||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | -510 | |||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | -510 | |||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||