Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TÀI SẢN | ||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 9,041,916 | 8,120,726 | 4,711,550 | 2,098,630 | 1,728,810 | 1,492,760 | 1,282,432 | 988,147 | 834,784 | 422,933 |
I. Tài sản tài chính | 9,040,955 | 8,120,406 | 4,711,348 | 2,097,735 | 1,727,857 | 1,492,210 | 1,281,928 | 987,100 | 833,094 | 421,382 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 139,540 | 1,349,907 | 80,419 | 55,552 | 152,041 | 3,940 | 13,927 | 5,220 | 124,970 | 49,951 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 5,791,237 | 4,892,227 | 1,600,450 | 1,143,539 | 976,968 | 1,105,073 | 768,153 | 451,406 | ||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 385,425 | 298,781 | ||||||||
4. Các khoản cho vay | 3,008,028 | 1,793,854 | 2,990,177 | 869,504 | 385,581 | 347,035 | 441,777 | 317,638 | 25,500 | 14,794 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,754 | -130 | -26,581 | -11,004 | -7,935 | |
7. Các khoản phải thu | 101,762 | 85,329 | 27,546 | 21,243 | 29,144 | 32,904 | 55,797 | 162,695 | ||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 15,097 | 14,489 | 15,187 | 14,833 | 14,412 | 15,062 | 14,702 | 14,748 | 271,750 | |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 1,217 | 527 | 13,501 | 9,179 | 184,645 | 947 | 132 | 74,757 | 49,071 | 78,472 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -13,191 | -13,191 | -13,198 | -13,381 | -12,181 | -12,622 | -12,559 | -12,784 | -12,618 | -12,682 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 961 | 320 | 202 | 895 | 953 | 550 | 504 | 1,047 | 1,689 | 1,551 |
1. Tạm ứng | 346 | 30 | 15 | 445 | 273 | 53 | 255 | 430 | ||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 31 | 33 | 34 | 41 | 44 | 115 | 152 | 277 | ||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 530 | 257 | 103 | 47 | 117 | 65 | 51 | 340 | 64 | 44 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 55 | 50 | 362 | 520 | 317 | 46 | 1,625 | 1,508 | ||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 44,896 | 27,344 | 18,035 | 16,233 | 37,431 | 37,525 | 40,982 | 104,752 | 104,726 | 11,782 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 53,079 | 51,500 | |
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 53,079 | 51,500 | |
II. Tài sản cố định | 24,076 | 3,500 | 2,452 | 2,244 | 2,213 | 4,665 | 9,215 | 12,607 | 13,104 | 7,717 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 12,530 | 3,061 | 2,452 | 2,244 | 1,461 | 2,449 | 3,471 | 5,817 | 5,471 | 4,152 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 11,546 | 439 | 752 | 2,216 | 5,744 | 6,789 | 7,633 | 3,565 | ||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 19,320 | 22,344 | 14,083 | 12,489 | 33,718 | 31,360 | 30,268 | 39,066 | 40,122 | 4,065 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 725 | 725 | 546 | 546 | 931 | 931 | 1,079 | 1,467 | ||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 706 | 508 | 649 | 1,451 | 125 | 267 | 507 | 2,064 | 3,315 | 644 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 5,722 | |||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 17,889 | 15,388 | 12,889 | 10,493 | 9,162 | 6,662 | 5,182 | 4,039 | 3,618 | 3,422 |
5. Tài sản dài hạn khác | 23,500 | 23,500 | 23,500 | 31,497 | 33,190 | |||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 9,086,812 | 8,148,070 | 4,729,585 | 2,114,864 | 1,766,241 | 1,530,285 | 1,323,415 | 1,092,898 | 939,510 | 434,715 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 257,315 | 284,996 | 967,910 | 365,749 | 345,550 | 425,966 | 398,849 | 294,833 | 163,382 | 45,774 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 186,613 | 284,848 | 449,270 | 126,910 | 212,839 | 308,568 | 66,949 | 271,185 | 139,882 | 45,774 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 250,000 | 80,000 | 180,000 | 80,000 | 30,000 | |||||
1.1. Vay ngắn hạn | 250,000 | 80,000 | 180,000 | 80,000 | 30,000 | |||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | 100,000 | |||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 200,000 | 221,151 | ||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 2,338 | 4,529 | 5,396 | 1,772 | 528 | 635 | 1,069 | 659 | 124,330 | 28,269 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 110,460 | 264,840 | 15,326 | 1,822 | 375 | 1,436 | 29,726 | 291 | 575 | |
9. Người mua trả tiền trước | 50 | 165 | 230 | 10,411 | 1,350 | 5,099 | 610 | 3,380 | ||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 66,947 | 11,011 | 55,917 | 19,750 | 21,174 | 8,774 | 15,911 | 7,159 | 12,522 | 11,734 |
11. Phải trả người lao động | 4,709 | 3,637 | 3,331 | 2,628 | 2,032 | 3,020 | 3,856 | 98 | 91 | 1,210 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 1 | 12 | 89 | |||||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,709 | 423 | 33,109 | 6,931 | 6,716 | 4,788 | 12,938 | 1,633 | 384 | 125 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 451 | 409 | 1,467 | 338 | 338 | 565 | 375 | 5,570 | 1,653 | 482 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||
II. Nợ phải trả dài hạn | 70,701 | 148 | 518,640 | 238,839 | 132,711 | 117,398 | 331,901 | 23,648 | 23,500 | |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 500,000 | 200,000 | 100,000 | 75,000 | 300,000 | |||||
5. Phải trả người bán dài hạn | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | ||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | 23,500 | 23,500 | 23,500 | 23,500 | 23,500 | |||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 70,554 | 18,493 | 38,691 | 9,063 | 18,750 | 8,253 | ||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 8,829,497 | 7,863,074 | 3,761,675 | 1,749,115 | 1,420,691 | 1,104,319 | 924,566 | 798,066 | 776,129 | 388,941 |
I. Vốn chủ sở hữu | 8,829,497 | 7,863,074 | 3,761,675 | 1,749,115 | 1,420,691 | 1,104,319 | 924,566 | 798,066 | 776,129 | 388,941 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 7,485,353 | 7,194,366 | 2,745,951 | 1,277,190 | 1,161,086 | 809,646 | 736,046 | 701,002 | 667,623 | 300,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 6,694,447 | 5,821,392 | 2,745,952 | 1,277,190 | 1,161,086 | 809,646 | 736,046 | 701,002 | 667,623 | 300,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 790,906 | 1,372,974 | -1 | |||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 84,018 | 84,018 | 84,018 | 47,231 | 30,810 | 24,991 | 14,164 | 9,912 | 9,635 | 10,395 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 86,481 | 86,481 | 86,481 | 49,693 | 33,272 | 27,454 | 16,626 | 12,374 | ||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 9,635 | 2,462 |
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 1,171,183 | 495,746 | 842,763 | 372,538 | 193,060 | 239,766 | 155,268 | 62,385 | 79,397 | 76,084 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 888,967 | 518,636 | 768,791 | 217,774 | 156,808 | 164,765 | 122,256 | 79,397 | 76,084 | |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 282,216 | -22,889 | 73,972 | 154,765 | 36,252 | 75,001 | 33,013 | |||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | 9,930 | 9,839 | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 9,086,812 | 8,148,070 | 4,729,585 | 2,114,864 | 1,766,241 | 1,530,285 | 1,323,415 | 1,092,898 | 939,510 | 434,715 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | ||||||||||
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 1,070,231 | 766,730 | 1,098,537 | 603,528 | 357,583 | 335,118 | 303,633 | 123,563 | ||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 424,446 | 268,927 | 775,883 | 185,042 | 147,139 | 140,025 | 104,058 | 100,197 | ||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 547,507 | 234,747 | 77,830 | 322,365 | 107,345 | 136,648 | 134,286 | |||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 98,278 | 263,056 | 244,823 | 96,121 | 103,098 | 58,445 | 65,289 | 23,366 | ||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 198,000 | 57 | 131,137 | 123,988 | 22,907 | 17,010 | 4,656 | 27,164 | 38,497 | 48,333 | ||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 247,690 | 187,947 | 185,038 | 53,376 | 47,768 | 55,361 | 45,796 | 28,011 | ||||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 86,349 | 155,246 | 220,093 | 37,745 | 20,825 | 43,841 | 22,788 | 21,052 | 6,857 | 2,256 | 590 | 1,593 | 1,558 | 15,444 | 20,441 | 6,251 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 17,940 | 69,495 | 53,667 | 16,244 | 5,425 | 10,511 | 4,720 | 3,012 | 8,455 | 1,874 | 1,000 | 4 | ||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 120 | 4,824 | 6,279 | 3,824 | 2,154 | 2,548 | 6,866 | 7,015 | 4,175 | 1,596 | 10,900 | 151 | 420 | 705 | 925 | |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 3,626 | 3,206 | 5,935 | 3,736 | 3,221 | 4,978 | 2,655 | 2,029 | 928 | 141 | 263 | 482 | 282 | 731 | ||
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 1,214 | 2,680 | 14,617 | 9,526 | 16,396 | 22,971 | 48,642 | 32,687 | 29,862 | |||||||
Cộng doanh thu hoạt động | 1,623,956 | 1,187,449 | 1,569,548 | 718,453 | 436,975 | 452,356 | 387,671 | 187,421 | 166,168 | 139,382 | 52,057 | 42,207 | 55,558 | 76,731 | 89,729 | 54,584 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 300,554 | 626,834 | 477,261 | 251,967 | 203,231 | 98,043 | 187,874 | 62,111 | ||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 133,443 | 271,010 | 298,440 | 77,743 | 47,449 | 13,881 | 32,672 | 46,534 | ||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 166,126 | 355,824 | 178,821 | 174,224 | 155,782 | 84,162 | 155,165 | 15,577 | ||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 986 | 38 | ||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -20 | 2,624 | 130 | |||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 35,900 | 36,910 | 9,501 | 2,637 | 1,916 | 2,661 | 4,077 | 1,771 | ||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 47,730 | 82,570 | 100,852 | 21,071 | 14,986 | 21,168 | 11,306 | 9,687 | ||||||||
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 57 | |||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 1,779 | 1,959 | 1,765 | 2,041 | 8,112 | 17,288 | 4,834 | 3,862 | ||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 6,428 | 5,560 | 7,044 | 4,835 | 5,555 | 9,016 | 5,064 | 3,793 | ||||||||
2.12. Chi phí khác | 1,198 | 990 | 979 | 2,193 | 476 | 974 | 1,738 | 1,909 | 57,999 | 27,832 | 5,154 | 86,503 | 30,852 | 24,748 | 20,964 | 14,717 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 393,589 | 754,823 | 597,401 | 284,725 | 236,900 | 149,280 | 214,892 | 83,189 | 57,999 | 27,832 | 5,154 | 86,503 | 30,852 | 24,748 | 20,964 | 14,717 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 6,458 | 7,592 | 4,338 | 1,995 | 1,669 | 2,037 | 1,613 | 1,173 | ||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | 675 | |||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 402 | 4 | 2 | 3 | 68 | |||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 6,458 | 7,592 | 4,338 | 2,397 | 1,673 | 2,039 | 2,291 | 1,240 | ||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 37,920 | 49,767 | 21,674 | 43,125 | 26,709 | 58,923 | 10,726 | |||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 37,920 | 49,767 | 21,674 | 43,125 | 26,709 | 58,923 | 10,726 | |||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 38,627 | 25,970 | 18,724 | 17,407 | 19,125 | 20,961 | 24,170 | 30,360 | 22,988 | 13,508 | 4,933 | 6,427 | 13,914 | 37,429 | 25,190 | 39,847 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 1,198,198 | 376,327 | 907,994 | 397,044 | 139,498 | 257,446 | 91,976 | 64,386 | 85,180 | 98,042 | 41,970 | -50,723 | 10,792 | 14,553 | 43,575 | 155 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 2,323 | 7 | 193 | 13,359 | 2,776 | 12,484 | 4,953 | 747 | 3,911 | 55 | 764 | 11 | 1,465 | 149 | 3,488 | 134 |
8.2. Chi phí khác | 1,659 | 1,005 | 602 | 98 | 1,615 | 1,269 | 127 | 383 | 422 | 321 | 541 | 3,417 | 673 | 4,138 | 121 | |
Cộng kết quả hoạt động khác | 663 | 7 | -813 | 12,757 | 2,678 | 10,869 | 3,684 | 621 | 3,528 | -368 | 443 | -531 | -1,951 | -523 | -650 | 14 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 1,198,861 | 376,334 | 907,181 | 409,801 | 142,176 | 268,315 | 95,660 | 65,007 | 88,709 | 97,675 | 42,413 | -51,254 | 8,841 | 14,030 | 42,925 | 169 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 817,480 | 497,410 | 1,008,172 | 245,783 | 190,613 | 215,830 | 127,055 | 65,007 | 88,709 | 97,675 | 42,413 | -51,254 | 8,841 | 14,030 | 42,925 | 169 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 381,381 | -121,077 | -100,991 | 164,018 | -48,437 | 52,486 | -31,395 | |||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 232,438 | 64,348 | 171,434 | 81,378 | 25,804 | 51,760 | 17,359 | 11,267 | 15,209 | 18,351 | 2,307 | 6,580 | 7,747 | 85 | ||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 156,161 | 88,564 | 191,632 | 51,749 | 35,492 | 41,262 | 23,638 | 11,267 | 15,209 | 18,351 | 2,307 | 6,580 | 7,747 | |||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 76,276 | -24,215 | -20,198 | 29,628 | -9,687 | 10,497 | -6,279 | |||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 966,423 | 311,985 | 735,747 | 328,424 | 116,372 | 216,556 | 78,302 | 53,740 | 73,500 | 79,324 | 42,413 | -51,254 | 6,534 | 7,450 | 35,178 | 83 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 966,423 | 311,985 | 735,747 | 328,424 | 116,372 | 216,556 | 78,302 | 53,649 | 71,244 | 79,324 | 42,413 | -51,254 | 6,534 | 7,450 | 35,178 | |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 91 | 2,256 | ||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | 1,579 | |||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | 1,579 | |||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | 116,372 | 1,579 | ||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | 1,579 | |||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||