Điểm nổi bật:
- Tấn công Mạng: VNDIRECT đã trải qua một sự cố bảo mật nghiêm trọng vào ngày 24 tháng 3 năm 2024 khi công ty bị hacker tấn công. Điều này dẫn đến việc Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh phải ngắt kết nối với VNDIRECT cho đến khi khắc phục xong vấn đề.
- Môi giới: VNDirect giảm vị thế, hiện đứng TOP 6 về thị phần môi giới cổ phiếu, chứng chỉ quỹ và chứng quyền có bảo đảm tại HOSE với 5,7%; TOP 3 tại HNX với 7%; và TOP 5 tại UPCoM với 5,65%. (Quý 3/ 2024).
- Khối lượng cổ phiểu niêm yết:
- Năm 2010: 45,000,000 - giá 10,000 VND.
- Khối lượng cổ phiểu phát hành thêm:
- Năm 2014: 55,000,000 - giá 10,000 VND.
- Năm 2018: 50,000,000 - giá 10,000 VND.
- Năm 2021: 214,514,678 - giá 14,500 VND - Tỷ lệ 1:1.
- Năm 2022: 434,944,687 - giá 10,000 VND - Tỷ lệ 1:1.
- Năm 2024: 243,568,801 - giá 10,000 VND - Tỷ lệ: 5:1.
- Tổng: 1,522,299,908 cổ phiếu. (Quý I/ 2025).
Lợi nhuận chính của VNDIRECT (VND) đến từ các nguồn sau (Quý IV/2024):
- Lãi từ tài sản tài chính FVTPL (3.803 tỷ đồng, chiếm 58%):
- Là nguồn thu lớn nhất của VNDIRECT, đến từ hoạt động tự doanh chứng khoán, đầu tư ngắn hạn và giao dịch tài chính.
- Tuy nhiên, nguồn thu này biến động mạnh theo thị trường.
- Lãi từ cho vay và phải thu (1.255 tỷ đồng, chiếm 19.1%):
- Bao gồm lãi từ dịch vụ margin lending (cho vay ký quỹ) và ứng trước tiền bán chứng khoán.
- Là nguồn thu khá ổn định nhưng phụ thuộc vào nhu cầu margin của nhà đầu tư.
- Doanh thu môi giới chứng khoán (720 tỷ đồng, chiếm 11%):
- Ghi nhận từ phí giao dịch của khách hàng.
- Bị cạnh tranh bởi các công ty chứng khoán khác với chính sách miễn/giảm phí giao dịch.
- Lãi từ đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - HTM (421 tỷ đồng, chiếm 6.4%):
- Bao gồm lãi từ trái phiếu doanh nghiệp, trái phiếu chính phủ và tiền gửi có kỳ hạn.
- Mức tăng trưởng chậm nhưng ổn định.
- Doanh thu bảo lãnh, tư vấn tài chính và dịch vụ khác (chỉ chiếm ~2.6%):
- Các dịch vụ này không đóng góp nhiều vào tổng doanh thu của VNDIRECT.
So sánh với năm trước
- Tổng doanh thu 2024 (6.561 tỷ đồng) gần như đi ngang so với 2023 (6.562 tỷ đồng).
- Tăng trưởng ở mảng lãi từ tài sản tài chính FVTPL nhưng giảm ở mảng môi giới và margin lending, phản ánh xu hướng thị trường chứng khoán năm 2024.
- Giai đoạn 2012-2016: Lợi nhuận tăng trưởng đều đặn nhờ sự phục hồi của thị trường chứng khoán sau khủng hoảng 2008-2010.
- Giai đoạn 2017-2020: Giai đoạn bùng nổ của thị trường, VND ghi nhận lợi nhuận lớn từ hoạt động môi giới và tự doanh.
- Giai đoạn 2021-2024: Sự mở rộng của hoạt động margin lending và đầu tư trái phiếu giúp VND duy trì lợi nhuận, mặc dù thị trường biến động mạnh.
Giai đoạn 2022-2024, VNDirect (VND) đối mặt với nhiều khó khăn lớn trong hoạt động tự doanh, đặc biệt từ các khoản đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp và chứng chỉ tiền gửi:
1. Tác động từ giá cổ phiếu giảm mạnh
- Bối cảnh:
- Thị trường chứng khoán Việt Nam trải qua giai đoạn giảm mạnh trong năm 2022 khi VN-Index từ mức đỉnh 1.500 điểm vào cuối 2021 giảm xuống dưới 900 điểm vào cuối 2022. Thanh khoản giảm sút đáng kể.
- Tác động tài chính:
- Giá trị danh mục tự doanh giảm đáng kể. Các mã cổ phiếu VND nắm giữ, như C4G và LTG, ghi nhận mức giảm lần lượt 11% và 55% trong 2023.
- VND phải bán ra một số tài sản với mức giá thấp hơn giá mua để cải thiện thanh khoản. Điều này gây ra khoản lỗ lớn cho các mã đã giảm sâu.
- Năm 2023, VND ghi nhận một phần lỗ từ việc xử lý trái phiếu doanh nghiệp khó thu hồi, ảnh hưởng đến tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), giảm từ mức cao khoảng 12-15% trong giai đoạn 2020-2021 xuống còn dưới 10% vào 2023.
2. Lỗ từ bán trái phiếu doanh nghiệp và chứng chỉ tiền gửi
- Trái phiếu doanh nghiệp:
- Năm 2023, khủng hoảng trái phiếu tại Việt Nam bùng phát do quy định chặt chẽ hơn và niềm tin nhà đầu tư suy giảm, đặc biệt với các doanh nghiệp bất động sản.
- VNDirect ghi nhận lỗ lớn từ việc bán trái phiếu của các doanh nghiệp không còn khả năng thanh toán đúng hạn.
- Một số khoản đầu tư phải trích lập dự phòng, điển hình là nợ từ nhóm Trung Nam gần 3.000 tỷ đồng, tương đương 15% vốn chủ sở hữu.
- Chứng chỉ tiền gửi:
- Giá trị giảm do lãi suất tăng mạnh, làm suy giảm giá trị hiện tại của các công cụ có thu nhập cố định.
- VND buộc phải bán cắt lỗ một số khoản để bảo toàn thanh khoản.
3. Biện pháp ứng phó của VNDirect
- Tái cơ cấu danh mục đầu tư:
- VND đã chuyển hướng đầu tư sang các sản phẩm tài chính ít rủi ro hơn, như chứng chỉ tiền gửi từ các ngân hàng thương mại uy tín, mặc dù lợi suất thấp hơn.
- Giảm tỷ trọng cổ phiếu trong danh mục tự doanh, tập trung vào các mã an toàn và có tiềm năng dài hạn hơn.
- Quản lý rủi ro tín dụng:
- Tăng cường trích lập dự phòng cho các khoản nợ khó đòi. Điều này gây áp lực ngắn hạn lên lợi nhuận, nhưng giúp giảm rủi ro trong dài hạn.
- Hợp tác với các doanh nghiệp phát hành để cơ cấu lại trái phiếu, kéo dài thời gian trả nợ hoặc chuyển đổi thành các tài sản khác.
- Đa dạng hóa nguồn doanh thu:
- Tăng cường các dịch vụ quản lý tài sản và tư vấn đầu tư để thu hút dòng vốn từ nhà đầu tư tổ chức và cá nhân, giảm sự phụ thuộc vào tự doanh.